Xe nâng bên hông Linde S40W
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram











Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Linde
Mẫu:
S40W
Loại:
xe nâng bên hông
Năm sản xuất:
2004
Thời gian hoạt động:
10.758 m/giờ
Khả năng chịu tải:
4.000 kg
Khối lượng tịnh:
7.300 kg
Tổng trọng lượng:
11.300 kg
Địa điểm:
Hà Lan
RAAMSDONKSVEER6232 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
MS26
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại cột:
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng:
4,75 m
Các kích thước tổng thể:
4,15 m × 2,15 m × 3,4 m
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Mieczyslaw Kowalski
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4941SC , RAAMSDONKSVEER, Snoekweg 31
Thời gian địa phương của người bán:
17:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

BS Forklifts International B.V.
10 năm tại Forkliftonline
3.9
9 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 162 52...
Hiển thị
+31 162 521 913
+31 162 52...
Hiển thị
+31 162 521 913
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.500 €
≈ 9.901 US$
≈ 248.600.000 ₫
2004
9.500 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng tự do
5.000 mm
Chiều cao nâng
5 m


Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 19.800 US$
≈ 497.300.000 ₫
2005
10.968 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
5,1 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 21.890 US$
≈ 549.600.000 ₫
2004
2.324 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
1.307 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 35.430 US$
≈ 889.900.000 ₫
2004
4.500 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
9.100 €
≈ 9.484 US$
≈ 238.200.000 ₫
2004
6.976 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Chiều dài càng
0,04 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
11.026 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
7,1 m

Liên hệ với người bán
32.500 US$
≈ 31.180 €
≈ 816.200.000 ₫
2004
5.346 m/giờ
Dung tải.
2.948 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
417 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
3.602 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.490 US$
≈ 615.100.000 ₫
2003
12.489 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,6 m
Chiều dài càng
1.198 m


Liên hệ với người bán
35.900 €
≈ 37.410 US$
≈ 939.600.000 ₫
2003
5.476 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
4.718 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
6 m


Liên hệ với người bán
17.960 €
14.920 £
≈ 18.720 US$
2003
4.453 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
5,45 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 27.100 US$
≈ 680.500.000 ₫
2005
11.335 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,65 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
7.955 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
13.959 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4.500 m
Chiều dài càng
1.400 m


Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 13.550 US$
≈ 340.300.000 ₫
2006
14.039 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
2 x / Superelastik
Interne Nr: MS26
Gabelträger: mm
Gabeln: 1400 x 150 x 0 mm
Anbaugeräte: Zinkenverstellgerät
Forkpositioner: min 500
Sonderausstattung: Heating
installation height: 3400
Fahrzeugdaten
Mastdaten
Abmessungen
Batterie & Ladegerät
Beschreibung & Sonderausstattung
max 1180
Beschreibung
roadworthy