Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal

PDF
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 9 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 10 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 11 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 12 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 13 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 14 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 15 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 16 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 17 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 18 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 19 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 20 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 21 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 22 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 23 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 24 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 25 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 26 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 27 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 28 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 29 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 30 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 31 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 32 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 33 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 34 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 35 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 36 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 37 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 38 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 39 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 40 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 41 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 42 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 43 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 44 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 45 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 46 - Forkliftonline
Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal | Hình ảnh 47 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/47
PDF
62.500 €
Giá ròng
≈ 73.180 US$
≈ 1.904.000.000 ₫
79.375 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: JCB
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2022
Thời gian hoạt động: 1.063 m/giờ
Khối lượng tịnh: 8.050 kg
Chiều cao nâng: 9,5 m
Địa điểm: Hungary Csengele7470 km to "United States/Ashburn"
ID hàng hoá của người bán: 38613
Đặt vào: 1 thg 7, 2025
Động cơ
Thương hiệu: JCB JCB
Nguồn điện: 75 HP (55.13 kW)
Thể tích: 3.000 cm³
Hộp số
Thương hiệu: 4/4
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng càng JCB 535-95 telehandler with air con and Powershift gearbox, with pal

Tiếng Anh
JCB 535-95 (1063 BStunden)
9,5 m Hubhöhe, 3.500 kg Tragfähigkeit, Joystick, Powershift, Klimaanlage, Q-fit, Palettengabeln, MAXTRAC

Baujahr: 2022
Motorstunden: 1063
Motorleistung PS: 75 PS
Hubraum: 3000 ccm
Motorentyp: JCB
Getriebe: 4/4 (Powershift)
Max. Geschwindigkeit: 25 km/h
Gewicht: 8050 kg
Hydraulikpumpe: 82 Liter
Max. Hubhöhe: 9,5 m
Max. Hubgewicht: 3500 kg
AdBlue: Nicht

// KABINE //

- Gefederter Sitz
- Joystick
- Klimaanlage
- Schutzbügel vorne und oben
- Geteilte Glastür
- Scheibenwischer vorne, hinten und oben
- Außenspiegel

// HYDRAULIK //

- 1 Paar Hydraulikanschlüsse am Ausleger

// FELGEN UND REIFEN //

- 400/80-24 JCB Sitemaster Reifen

// ANHÄNGEVORRICHTUNG //

- Bolzenkupplung

// BELEUCHTUNG UND ELEKTRIZITÄT //

- 2 Arbeitsleuchten vorne
- LED Rundumleuchte
- Kennzeichenbeleuchtung
- 150 A Lichtmaschine

// ZUSATZGERÄTE //

- Palettengabeln

// ANDERE //

- 75 PS, 4-Zylinder-Turbomotor von JCB
- 9,5 m Hubhöhe
- 3.500 kg Hubkapazität
- Q-fit Halterung
- MAXTRAC Vorder- und Hinterachsdifferential
- LMI Neigungssensor
- 3 Lenkmodi
- 146 Liter Kraftstofftank
- In gutem Zustand!

Bei Fragen stehen Wir gerne zur Verfügung.
Telefon: siehe Kontaktinfo
Wir bieten auch Transport in ganz Europa an.

Agropark: 38613
JCB 535-95 (1063 hours)
9,5m lifting height, 3.500kg capacity, Joystick, Powershift, air cond., Q-fit, pallet forks, MAXTRAC

Year: 2022
Engine hours: 1063
Horsepower: 75 HP
Displacement: 3000 ccm
Type of the engine: JCB
Transmission: 4/4 (Powershift)
Max speed: 25 km/h
Weight: 8050 kg
Hydraulic pump: 82 liter
Max lifting height: 9,5 m
Max lifting weight: 3500 kg
AdBlue: No

// CAB //

- Suspended seat
- Joystick
- Air conditioner
- Guard bars on the front and top
- Divided glass door
- Wiper on the front, rear and top
- External mirrors

// HYDRAULICS //

- 1 pair of hydraulic outlets on the boom

// RIMS AND TIRES //

- 400/80-24 JCB Sitemaster tires

// TOWING HITCH //

- Pin hitch

// LIGHTING AND ELECTRIC SYSTEMS //

- 2 work lights on the front
- LED beacon light
- License plate lighting
- 150 A alternator

// ATTACHMENTS //

- Pallet forks

// OTHERS //

- 75 HP, 4 cylinder turbo charged JCB engine
- 9,5 m lifting height
- 3.500 kg lifting capacity
- Q-fit bracket
- MAXTRAC front and rear differential
- LMI tilt sensor
- 3 steering modes
- 146 liter fuel tank
- In good condition!

Should you have any questions, please don't hesitate to contact us.
Phone: please see contact details
We also offer Europe-wide shipping.

Agropark: 38613
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
JCB 535-95 (1063 üzemórás)
9,5 m emelési magasság, 3.500kg teherbírás, Joystick, Powershift, klíma, Q-fit, raklapvilla, MAXTRAC

Évjárat: 2022
Motor üzemóra: 1063
Motorteljesítmény: 75 LE
Hengerűrtartalom: 3000 ccm
Motor típusa: JCB
Váltó: 4/4 (Powershift)
Maximális haladási sebesség: 25 km/h
Önsúly: 8050 kg
Hidraulika szivattyú mérete: 82 liter
Maximális emelési magasság: 9,5 m
Maximális emelési tömeg: 3500 kg
Üzemanyag adalék (AdBlue): Nem
Garancia: 1 év AGROPARK motortörés garancia

// FÜLKE //

- Rugózott ülés
- Joystick vezérlés
- Klímaberendezés
- Védőrács elöl és a tetőn
- Osztható üvegajtó
- Ablaktörlő elöl, hátul és a tetőn
- Külső visszapillantótükrök

// HIDRAULIKA //

- 1 pár kihelyezett hidraulikakör a gémen

// FELNI ÉS GUMIMÉRET //

- 400/80-24 JCB Sitemaster gumizás

// VONÓSZERKEZET //

- Csapszeges vonófej

// VILÁGÍTÁS ÉS ELEKTROMOSSÁG //

- 2 db első munkalámpa
- LED-es sárga villogó
- Rendszámtábla megvilágítás
- 150 amperes generátor

// TARTOZÉKOK //

- Raklapvilla

// EGYÉB //

- 75 lóerős, 4 hengeres JCB turbómotor
- 9,5 méteres emelési magasság
- 3.500 kg teherbírás
- Q-fit munkaeszköz-felfogatás
- MAXTRAC első és hátsó differenciálmű
- LMI dőlésérzékelő
- 3 kormányzási mód
- 146 literes üzemanyagtartály
- Megkímélt állapotban!


Figyelem! Gépbeszámítás új és használt gépbe egyaránt! A tájékoztatás nem teljes körű, részletes információkért hívj minket!

Agropark: 38613
JCB 535-95 (1063 ore)
Înălțime de ridicare 9,5m, capacitate 3.500kg, Joystick, Powershift, aer condiționat, Q-fit, furci pentru paleți, MAXTRAC

An fabricație: 2022
Ore motor: 1063
Putere motor: 75 CP
Capacitate cilindrică (ccp): 3000 ccm
Tip motor: JCB
Transmisie: 4/4 (Powershift)
Viteză maximă: 25 km/h
Greutate: 8050 kg
Dimensiune pompă hidraulică: 82 litru
Înălțime maximă ridicare: 9,5 m
Greutate maximă ridicare: 3500 kg
Aditiv combustibil (AdBlue): Nu

// CABINĂ //

- Scaun suspendat
- Joystick
- Aer condiționat
- Bare de protecție în față și sus
- Ușă din sticlă divizată
- Ștergător pe față, spate și sus
- Oglinzi exterioare

// HIDRAULICA ȘI PTO //

- 1 pereche de ieșiri hidraulice pe braț

// DIMENSIUNE JANTĂ SI ANVELOPE //

- Anvelope 400/80-24 JCB Sitemaster

// CUPLARE //

- Cuplaj cu bolt

// ILUMINARE ȘI ELECTRICITATE //

- 2 lumini de lucru în față
- Lumină de avertizare LED
- Iluminare pentru plăcuța de înmatriculare
- Alternator de 150 A

// ACCESORII //

- Furci pentru paleți

// ALTELE //

- Motor JCB de 75 CP, 4 cilindri turboalimentat
- Înălțime de ridicare de 9,5 m
- Capacitate de ridicare de 3.500 kg
- Suport Q-fit
- Diferential MAXTRAC față și spate
- Senzor de înclinare LMI
- 3 moduri de direcție
- Rezervor de combustibil de 146 litri
- În stare bună!

Oferim finanțare avantajoase si pentru clienții din Romania.

Pentru întrebări și sugestii, nu ezitați să ne contactați.
Telefon: vezi detalii de contact
Livrăm în toată Europa

Agropark: 38613
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
100.200 € ≈ 117.300 US$ ≈ 3.052.000.000 ₫
2023
8 m/giờ
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 7 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
62.500 € ≈ 73.180 US$ ≈ 1.904.000.000 ₫
2023
872 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Chiều cao nâng 9,1 m
Hungary, Csengele
AGROPARK - Euro Noliker Kft.
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
62.390 € 265.000 PLN ≈ 73.050 US$
2022
541 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Chiều cao nâng 9,5 m
Ba Lan, Niepołomice
Denison
3 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
60.000 € ≈ 70.250 US$ ≈ 1.827.000.000 ₫
2022
2.700 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Kyiv
ESKA KAPITAL vantazhni avtomobili
9 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 68.970 US$ ≈ 1.794.000.000 ₫
2022
508 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột đơn Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
GRUMA Nutzfahrzeuge GmbH
15 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 67.910 US$ ≈ 1.767.000.000 ₫
2022
390 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Dung tải. 3.100 kg Chiều cao nâng 7 m
Slovakia, Komárno-Harčáš
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 73.770 US$ ≈ 1.919.000.000 ₫
2021
1.229 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
6 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
56.740 € 241.000 PLN ≈ 66.440 US$
2022
451 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Dung tải. 3.100 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 31 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 7 m
Ba Lan, Zagrody
Rozpedowscy Sp. z o.o. Sp.k.
3 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
68.160 € 289.500 PLN ≈ 79.810 US$
2021
3.000 m/giờ
Dung tải. 3.600 kg Chiều cao nâng 9,5 m
Ba Lan, Ostrzeszów
POLMAG s.c.
12 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 76.110 US$ ≈ 1.980.000.000 ₫
2021
1.057 m/giờ
Ukraine
Aleanda
1 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 76.110 US$ ≈ 1.980.000.000 ₫
2021
1.057 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.100 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 7 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
59.600 € ≈ 69.790 US$ ≈ 1.815.000.000 ₫
2021
1.240 m/giờ
Bỉ, Lummen
MEURRENS MACHINERY NV
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
63.000 € ≈ 73.770 US$ ≈ 1.919.000.000 ₫
2021
1.240 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
3 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
64.740 € 275.000 PLN ≈ 75.810 US$
2021
2.877 m/giờ
Ba Lan, STRYKÓW
"KRYSAN" STANISŁAW GŁOWADZKI
1 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 76.110 US$ ≈ 1.980.000.000 ₫
2021
1.057 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Dung tải. 3.100 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 7 m
Ukraine
TOV "ALEANDA"
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
61.500 € ≈ 72.010 US$ ≈ 1.873.000.000 ₫
2021
1.229 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 9,5 m
Ukraine, Chernivtsi
Aleanda
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
66.890 € ≈ 78.320 US$ ≈ 2.037.000.000 ₫
2023
360 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 4 m
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
69.000 € ≈ 80.790 US$ ≈ 2.102.000.000 ₫
2021
828 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg
Italia, Cuneo
Massucco T. srl
9 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 87.820 US$ ≈ 2.284.000.000 ₫
2022
390 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Dung tải. 3.100 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 7 m
Ukraine, Kyiv
TOV «SAFRA FINANS»
Liên hệ với người bán
61.190 € 259.900 PLN ≈ 71.650 US$
2021
461 m/giờ
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Dung tải. 3.100 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 7 m
Ba Lan, Niepołomice
Denison
3 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán