Xe nâng càng Manitou MLT 940 (mozhlyvyi lizynh)

PDF
xe nâng càng Manitou MLT 940 (mozhlyvyi lizynh)
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг)
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 2
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 3
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 4
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 5
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 6
xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг) hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
38.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 39.600 US$
≈ 994.600.000 ₫
31.666,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Manitou
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2008
Thời gian hoạt động: 7.000 m/giờ
Khả năng chịu tải: 4.000 kg
Loại cột: ống lồng
Chiều cao nâng: 9 m
Địa điểm: Ukraine Kyiv7839 km từ chỗ bạn
Có thể cho thuê
Đặt vào: 26 thg 1, 2025
Forkliftonline ID: JG43180
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Bồn nhiên liệu: 120 1
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa
Radio
Cửa sổ trời
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Manitou MLT 940 (можливий лізинг)

Рік 2008
Напрацювання 7000 мтг
Двигун: Deutz
Потужність 136 к.с.
Максимальна підйомна здатність: 4000 кг
Максимальна висота підйому: 9 метрів
Максимальна дальність підйому вперед: 6.55 метрів
Швидкість: 40 км/год
Об'єм бака: 120 літрів

Лізинг
Цей навантажувач можна придбати в лізинг строком до 3-х років. Для оформлення лізингу потрібно внести аванс (30% вартості) та надати мінімальний пакет документів. Лізинг доступний для юридичних осіб, ФОПів та фізичних осіб. Техніка може бути у вас в роботі вже за 2-3 дні.

Додаткова інформація
Стан чудовий, готовий до роботи. Також є багато іншої вживаної техніки, що доступна в лізинг. Працюємо по всій Україні. Звертайтесь для отримання додаткової інформації або консультації.

Якщо у вас є ще якісь питання або потрібна додаткова інформація, дайте знати!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.800 € ≈ 36.270 US$ ≈ 910.800.000 ₫
2008
4.500 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Chiều cao nâng 14 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
37.500 US$ ≈ 35.980 € ≈ 941.800.000 ₫
2008
5.500 m/giờ
Dung tải. 3.200 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 30 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 7 m
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 40.390 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2007
8.000 m/giờ
Nguồn điện 102.04 HP (75 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 10 m
Ukraine, Kirovograd
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2011
3.700 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Dung tải. 4.100 kg Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 6,9 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
39.300 US$ ≈ 37.710 € ≈ 987.000.000 ₫
2006
5.320 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Dung tải. 3.200 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 9 m
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán
37.500 US$ ≈ 35.980 € ≈ 941.800.000 ₫
2006
9.000 m/giờ
Euro Euro 2 Dung tải. 4.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 8 m
Ukraine, m.Lutsk
Liên hệ với người bán
47.450 US$ ≈ 45.530 € ≈ 1.192.000.000 ₫
2010
5.200 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 7 m
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.630 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2011
5.760 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m
Ukraine, Petropavlivska Borshchahivka
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.120 US$ ≈ 1.008.000.000 ₫
2011
2.886 m/giờ
Dung tải. 3.200 kg Chiều cao nâng 9 m
Ukraine, Petropavlivska Borshchahivka
Liên hệ với người bán
46.500 US$ ≈ 44.620 € ≈ 1.168.000.000 ₫
2011
4.900 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 7 m Thể tích gầu 2 m³
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán
41.900 US$ ≈ 40.200 € ≈ 1.052.000.000 ₫
2012
4.600 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, s.Bila Krynytsia
Liên hệ với người bán
39.000 US$ ≈ 37.420 € ≈ 979.400.000 ₫
2012
7.250 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Dung tải. 3.500 kg Chiều cao nâng 7 m
Ukraine
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 32.830 US$ ≈ 824.500.000 ₫
2005
6.500 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 48.460 US$ ≈ 1.217.000.000 ₫
2010
6.000 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
36.900 US$ ≈ 35.410 € ≈ 926.700.000 ₫
2004
5.900 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Dung tải. 3.100 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 7 m Thể tích gầu 2 m³
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán
39.250 € ≈ 40.910 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2008
4.155 m/giờ
Nguồn điện 102.04 HP (75 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 17 m
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.710 US$ ≈ 1.123.000.000 ₫
2012
4.713 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 3.500 kg
Ukraine, Petropavlivska Borshchahivka
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.480 US$ ≈ 916.100.000 ₫
2006
6.800 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 5,5 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 34.390 US$ ≈ 863.700.000 ₫
2005
4.051 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Dung tải. 3.200 kg Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 13 m
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.630 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2009
6.104 m/giờ
Nguồn điện 99.32 HP (73 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 35 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng 9,5 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, Kirovograd
Liên hệ với người bán