Xe nâng càng Manitou MT625H

PDF
xe nâng càng Manitou MT625H
xe nâng càng Manitou MT625H
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 2
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 3
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 4
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 5
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 6
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 7
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 8
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 9
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 10
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 11
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 12
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 13
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 14
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 15
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 16
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 17
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 18
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 19
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 20
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 21
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 22
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 23
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 24
xe nâng càng Manitou MT625H hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
55.000 €
Giá ròng
≈ 57.070 US$
≈ 1.440.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Manitou
Mẫu: MT625H
Loại: xe nâng càng
Thời gian hoạt động: 351 m/giờ
Khối lượng tịnh: 4.800 kg
Chiều cao nâng: 6 m
Địa điểm: Bỉ Stabroek6215 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: ATR-1902
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 305/70-16.5
Trục thứ cấp: 305/70-16.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Manitou MT625H

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ladegabel
- Zusätzliche Hydraulik

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Baujahr: 2022
Verwendungszweck: Bauwesen
Seriennummer: MAN00000L01092049

Technische Informationen
Fahrgestellform: starr
Refenmaß: 305/70-16.5
Antrieb: Rad
Motormarke: V3307-CR-T-EW02

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Emissionsniveau: Stage IIIB / Tier IV interim
Lieferbedingungen: EXW
Transportabmessungen (L x B x H): 0,0039x0,00185x0,00195
Produktionsland: FR

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Jeroen Heindryckx, Bart Apers oder Matthias Eyckmans, um weitere Informationen zu erhalten.
Generelle oplysninger
Produktionsår: 2022
Anvendelsesområde: Konstruktion
Serienummer: MAN00000L01092049

Tekniske specifikationer
Chassistype: forvogn
Dækstørrelse: 305/70-16.5
Drivanordning: Hjul
Motorfabrikat: V3307-CR-T-EW02

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Jeroen Heindryckx, Bart Apers eller Matthias Eyckmans for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- Additional hydraulics
- Forks

= More information =

General information
Year of manufacture: 2022
Field of application: Construction
Serial number: MAN00000L01092049

Technical information
Chassis type: rigid
Tyre size: 305/70-16.5
Drive: Wheel
Make of engine: V3307-CR-T-EW02

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
EPA Marked: yes
EPA Marked: yes
Emission level: Stage IIIB / Tier IV interim
Delivery terms: EXW
Transport dimensions (LxWxH): 0,0039x0,00185x0,00195
Production country: FR

Additional information
Please contact Jeroen Heindryckx, Bart Apers or Matthias Eyckmans for more information
Información general
Año de fabricación: 2022
Ámbito de aplicación: Construcción
Número de serie: MAN00000L01092049

Información técnica
Tipo de chasis: rígido
Tamaño del neumático: 305/70-16.5
Propulsión: Rueda
Marca motor: V3307-CR-T-EW02

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información adicional
Nivel de emisión: Stage IIIB / Tier IV interim
Terminos de entrega: EXW
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 0,0039x0,00185x0,00195
País de producción: FR

Información complementaria
Póngase en contacto con Jeroen Heindryckx, Bart Apers o Matthias Eyckmans para obtener más información.
Informations générales
Année de construction: 2022
Domaine d'application: Construction
Numéro de série: MAN00000L01092049

Informations techniques
Forme du châssis: rigide
Dimension des pneus: 305/70-16.5
Commande: Roue
Marque moteur: V3307-CR-T-EW02

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Autres informations
Niveau d'émission: Stage IIIB / Tier IV interim
Conditions de livraison: EXW
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 0,0039x0,00185x0,00195
Pays de production: FR

Informations complémentaires
Veuillez contacter Jeroen Heindryckx, Bart Apers ou Matthias Eyckmans pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aanvullende hydraulica
- Palletvorken

= Bijzonderheden =

Rotating Beacon

= Meer informatie =

Algemene informatie
Bouwjaar: 2022
Toepassingsgebied: Bouw
Serienummer: MAN00000L01092049

Technische informatie
Chassisvorm: star
Bandenmaat: 305/70-16.5
Aandrijving: Wiel
Merk motor: V3307-CR-T-EW02

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Emissieklasse: Stage IIIB / Tier IV interim
Leveringsvoorwaarden: EXW
Afmetingen (LxBxH) (m): 0,0039x0,00185x0,00195
Productieland: FR

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Jeroen Heindryckx, Bart Apers of Matthias Eyckmans
Informacje ogólne
Rok produkcji: 2022
Obszar zastosowania: Budownictwo
Numer serii: MAN00000L01092049

Informacje techniczne
Rodzaj podwozia: nieruchomy
Rozmiar opon: 305/70-16.5
Napęd: Koło
Marka silnika: V3307-CR-T-EW02

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Jeroen Heindryckx, Bart Apers lub Matthias Eyckmans
Informações gerais
Ano de fabrico: 2022
Campo de aplicação: Construção
Número de série: MAN00000L01092049

Informações técnicas
Tipo de chassis: rígido
Tamanho dos pneus: 305/70-16.5
Condução: Roda
Marca do motor: V3307-CR-T-EW02

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Jeroen Heindryckx, Bart Apers ou Matthias Eyckmans para obter mais informações
Общая информация
Год выпуска: 2022
Область применения: Строительство
Серийный номер: MAN00000L01092049

Техническая информация
Тип шасси: жесткое
Размер шин: 305/70-16.5
Привод: Колесо
Марка двигателя: V3307-CR-T-EW02

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Jeroen Heindryckx, Bart Apers или Matthias Eyckmans для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.500 € ≈ 58.630 US$ ≈ 1.479.000.000 ₫
1.055 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 66.410 US$ ≈ 1.676.000.000 ₫
1.735 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 17,5 m
Bỉ, Stabroek
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.070 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
1.665 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
178.500 € ≈ 185.200 US$ ≈ 4.673.000.000 ₫
645 m/giờ
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 26 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
195.000 € ≈ 202.400 US$ ≈ 5.105.000.000 ₫
780 m/giờ
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 26 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 60.710 US$ ≈ 1.532.000.000 ₫
5.665 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
157.500 € ≈ 163.400 US$ ≈ 4.123.000.000 ₫
745 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
87.500 € ≈ 90.800 US$ ≈ 2.291.000.000 ₫
960 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 98.580 US$ ≈ 2.487.000.000 ₫
3.899 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 36 km/h Chiều cao nâng 24,6 m
Bỉ, Stabroek
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 48.250 US$ ≈ 1.217.000.000 ₫
5.135 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 28 km/h Chiều cao nâng 5,5 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 67.450 US$ ≈ 1.702.000.000 ₫
1.095 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 49.290 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
3.804 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 18 m
Bỉ, Balen
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 46.700 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
3.755 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 10 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
73.350 € ≈ 76.120 US$ ≈ 1.920.000.000 ₫
4.460 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
71.750 € ≈ 74.450 US$ ≈ 1.878.000.000 ₫
4.578 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 25 m
Bỉ, Balen
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 65.890 US$ ≈ 1.662.000.000 ₫
3.450 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Cấu hình trục 4x4 Chiều cao nâng 18 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
68.500 € ≈ 71.080 US$ ≈ 1.793.000.000 ₫
3.035 m/giờ
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
44.750 € ≈ 46.440 US$ ≈ 1.172.000.000 ₫
5.768 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 18 m
Bỉ, Balen
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.100.000.000 ₫
5.535 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 28 km/h Chiều cao nâng 5,5 m
Bỉ, Moerbeke
Liên hệ với người bán
42.600 € ≈ 44.210 US$ ≈ 1.115.000.000 ₫
2009
5.377 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, AALST
Liên hệ với người bán