CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trong kho: 778 quảng cáo
3 năm tại Forkliftonline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 778 quảng cáo
3 năm tại Forkliftonline

Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7

PDF
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7 | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
12.800 US$
≈ 11.830 €
≈ 327.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Komatsu
Mẫu: FD50-7
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ
Khả năng chịu tải: 5.000 kg
Khối lượng tịnh: 7.295 kg
Tổng trọng lượng: 7.295 kg
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11983 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 13 thg 3, 2025
Forkliftonline ID: YA27267
Mô tả
Loại cột: duplex
Chiều cao nâng: 6 m
Chiều dài càng: 1,22 m
Các kích thước tổng thể: 4,4 m × 1,27 m × 2,25 m
Bồn nhiên liệu: 120 1
Động cơ
Thương hiệu: Komatsu SAA4D95LE-5-A
Nguồn điện: 81 HP (59.54 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.200 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 4
Bộ lọc hạt
Hộp số
Thương hiệu: Carraro planetary gear shift
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 1.000 mm
Trục thứ nhất: tình trạng lốp 90 %
Trục sau: tình trạng lốp 90 %
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng động cơ diesel Komatsu FD50-7

Brand : Komatsu
Model : FD50-7
Year of manufacture : 2018
VAT : 0
General grade (1 min - 5 max) : 5
Hours of use : 1100 h
Amount of previous owners : 1
Maximum lift capacity : 5000 kg
Maximum lift height : 600 cm
Free lift : 60 cm
Lift mast : Duplex
Distance of centre of gravity : 60 cm
Guarantee : 1 year
Fork length : 122 cm
Drive height : 225 cm
Cabin : No cabin/Other
Transmission : planetary gear shift
Engine : SAA4D95LE-5-A
Engine output : 81 hp
Engine Manufacturer : Komatsu
Front tyres remaining : 90 %
Rear tyres remaining : 90 %
Front tyre size : 300-15-18PR(I)
Rear tyre size : 7.00-12-12PR(I)
Transport weight : 7295 kg
Transport dimensions (LxWxH) : 4.4 x 1.27 x 2.25 m
Production country : JP
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction mahcinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!
YOU MAY CONTACT US TO SCHEDULE INSPECTION MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE INSEPCTION TOUR SERVICES.
1) Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business .
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.
Used Truck Crane Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70
Used Crawler Crane Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T
Used Excavator CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270,
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460
Used Wheel Loader CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956
Used Bulldozer CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A
Used Road roller Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150
Used truck Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister ,Z oomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L
Used forklift Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head Howo, Volvo, Beiben
Used skid steer loader S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
TRADE TERMS
Company age > 10 years old ,Enjoy high reputation from consumer .
Delivery time 7-15 days after you place order
Mainly market 1.Africa:Ghana ,Cameroon,Nigeria ,Kenya ,Mozambique ,Zimbabwe,Congo , Ethiopia Malawi,Sudan ,Senegal ,Zambia,Mali,
2.Asia: Iran ,Oman ,Pakistan ,Qazaqstan ,Myanmar, Cambodia ,Vietnam ,philippines, Laos,
3.Austrilia .USA ,Chile ,Paraguay, New Zealand ,Peru
Battery charger, Heater
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.600 US$ ≈ 6.098 € ≈ 168.900.000 ₫
2020
1.129 m/giờ
Nguồn điện 65.3 HP (48 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 2.700 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 19 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,2 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.728 € ≈ 158.700.000 ₫
2021
647 m/giờ
Nguồn điện 46 HP (33.81 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 34 km/h Chiều cao nâng 4,27 m Chiều dài càng 1,07 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 13.210 US$ ≈ 338.000.000 ₫
2022
841 m/giờ
Euro Euro 3 Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng tự do 4.407 mm Chiều dài càng 1.500 m Chiều rộng càng 150 mm Độ dày càng nâng 55 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
5.800 US$ ≈ 5.358 € ≈ 148.400.000 ₫
2023
212 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.800 US$ ≈ 6.282 € ≈ 174.000.000 ₫
2020
800 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 68 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,2 m Chiều dài càng 3,1 m Chiều rộng càng 1.200 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 6.005 € ≈ 166.400.000 ₫
2020
1.221 m/giờ
Nguồn điện 35.37 HP (26 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 19 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.728 € ≈ 158.700.000 ₫
2021
702 m/giờ
Nguồn điện 47.62 HP (35 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 20 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
11.600 US$ ≈ 10.720 € ≈ 296.900.000 ₫
2022
321 m/giờ
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 22 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.432 € ≈ 150.500.000 ₫
2021
994 m/giờ
Nguồn điện 34.01 HP (25 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều dài càng 1.070 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
5.800 US$ ≈ 5.358 € ≈ 148.400.000 ₫
2021
744 m/giờ
Nguồn điện 66.66 HP (49 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.728 € ≈ 158.700.000 ₫
2022
1.030 m/giờ
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.600 US$ ≈ 6.098 € ≈ 168.900.000 ₫
2022
218 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 19 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.266 € ≈ 145.900.000 ₫
2023
226 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 15 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe nâng động cơ diesel Komatsu"