Xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram





































































Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.570 €
69.000 PLN
≈ 17.360 US$
≈ 17.360 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Mẫu:
02-8FGF15
Loại:
xe nâng động cơ diesel
Năm sản xuất:
2021
Thời gian hoạt động:
1.775 m/giờ
Địa điểm:
Ba Lan
Mazowieckie
ID hàng hoá của người bán:
17109
Đặt vào:
27 thg 1, 2025
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Michał Rogulski
Ngôn ngữ:
Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 16:00
Michał Gozdan
Ngôn ngữ:
Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh
Địa chỉ
Ba Lan, Mazoweckie, Mazowieckie
Thời gian địa phương của người bán:
15:42 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

ATS Polska
Đăng ký với người bán
+48 735 09...
Hiển thị
+48 735 094 288
+48 882 14...
Hiển thị
+48 882 140 701
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.700 €
77.900 PLN
≈ 19.600 US$
2018
1.240 m/giờ
Nguồn điện
57 HP (41.9 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
125 mm


Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.150 US$
≈ 359.800.000 ₫
2018
5.220 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
21.610 €
90.000 PLN
≈ 22.640 US$
2018
2.003 m/giờ
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
21.130 €
88.000 PLN
≈ 22.140 US$
2018
1.700 m/giờ
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
15.800 €
≈ 16.560 US$
≈ 421.100.000 ₫
2021
89 m/giờ
Nguồn điện
54.42 HP (40 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,07 m


Liên hệ với người bán
60.000 €
249.900 PLN
≈ 62.860 US$
2021
1.699 m/giờ
Nguồn điện
63 HP (46.31 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,4 m


Liên hệ với người bán
14.380 €
59.900 PLN
≈ 15.070 US$
2017
9.705 m/giờ
Dung tải.
4.990 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.760 US$
≈ 477.100.000 ₫
2019
2.938 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
3.300 mm
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
20.500 US$
≈ 19.560 €
≈ 521.500.000 ₫
2022
1.073 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
1.000 m/giờ
Nguồn điện
66.66 HP (49 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
19,5 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
135 mm
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
17.790 €
≈ 18.640 US$
≈ 474.200.000 ₫
2017
1.360 m/giờ
Dung tải.
3.200 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
17.030 €
17.000.000 CLP
≈ 17.840 US$
2018
3.914 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
39.610 €
165.000 PLN
≈ 41.510 US$
2020
2.525 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4,55 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.720 US$
≈ 399.800.000 ₫
2021
5.324 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
6.200 US$
≈ 5.917 €
≈ 157.700.000 ₫
2021
702 m/giờ
Nguồn điện
47.62 HP (35 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h

Liên hệ với người bán
124.600 €
519.000 PLN
≈ 130.600 US$
2020
852 m/giờ
Dung tải.
8.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,75 m
Chiều dài càng
2,4 m


Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.710 US$
≈ 450.400.000 ₫
2020
84 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
920 m


Liên hệ với người bán
7.000 US$
≈ 6.681 €
≈ 178.100.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
800 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Tốc độ
19,5 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
135 mm
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1.070 m
Chiều rộng càng
125 mm


Liên hệ với người bán
5.800 US$
≈ 5.535 €
≈ 147.500.000 ₫
2021
744 m/giờ
Nguồn điện
66.66 HP (49 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe nâng động cơ diesel Toyota"
Model : 02-8FGF15
Year of manufacture : 2021
VAT : 0.00
Internal stock no : 17109
Hours of use : 1775
Wózek widłowy Toyota Tonero 15 (2021)
Dane techniczne:
Marka: TOYOTAModel: 02-8FGF15Moc nominalna: 38kWData produkcji: 06.12.2021Waga wózka: 2550kgUdźwig znamionowy: 1500kgMaksymalna wysokość podnoszenia: 330cmMaksymalny udźwig na 500mm – 1400kgMaksymalny udźwig na 600mm – 1260kgMaksymalny udźwig na 1000mm – 900kgMoto godziny: 1775,9hDługość wideł: 118cm
Wózek jest w doskonałym stanie technicznym i wizualnym, regularnie serwisowany i bardzo zadbany.
Sprzęt w codziennym użytku, gotowy do sprzedaży i dalszej pracy.
Możliwość obejrzenia i testu 07-430 Hours: 1775Year controlled: YesYear controlled until: 2024Lifting heigth: 330Lifting capacity: 1500Km/t: 20Kw: 38CE: Yes