Xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15

PDF
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 2
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 3
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 4
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 5
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 6
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 7
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 8
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 9
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 10
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 11
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 12
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 13
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 14
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 15
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 16
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 17
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 18
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 19
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 20
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 21
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 22
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 23
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 24
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 25
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 26
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 27
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 28
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 29
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 30
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 31
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 32
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 33
xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15 hình ảnh 34
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
16.570 €
69.000 PLN
≈ 17.360 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: 02-8FGF15
Năm sản xuất: 2021
Thời gian hoạt động: 1.775 m/giờ
Địa điểm: Ba Lan Mazowieckie
ID hàng hoá của người bán: 17109
Đặt vào: 27 thg 1, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng động cơ diesel Toyota 02-8FGF15

Brand : Toyota
Model : 02-8FGF15
Year of manufacture : 2021
VAT : 0.00
Internal stock no : 17109
Hours of use : 1775
Wózek widłowy Toyota Tonero 15 (2021)
Dane techniczne:
Marka: TOYOTAModel: 02-8FGF15Moc nominalna: 38kWData produkcji: 06.12.2021Waga wózka: 2550kgUdźwig znamionowy: 1500kgMaksymalna wysokość podnoszenia: 330cmMaksymalny udźwig na 500mm – 1400kgMaksymalny udźwig na 600mm – 1260kgMaksymalny udźwig na 1000mm – 900kgMoto godziny: 1775,9hDługość wideł: 118cm 
Wózek jest w doskonałym stanie technicznym i wizualnym, regularnie serwisowany i bardzo zadbany.
Sprzęt w codziennym użytku, gotowy do sprzedaży i dalszej pracy. 
Możliwość obejrzenia i testu  07-430 Hours: 1775Year controlled: YesYear controlled until: 2024Lifting heigth: 330Lifting capacity: 1500Km/t: 20Kw: 38CE: Yes
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.700 € 77.900 PLN ≈ 19.600 US$
2018
1.240 m/giờ
Nguồn điện 57 HP (41.9 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 125 mm
Ba Lan, Racławice
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.150 US$ ≈ 359.800.000 ₫
2018
5.220 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 4,7 m
Ba Lan, Białystok
Liên hệ với người bán
21.610 € 90.000 PLN ≈ 22.640 US$
2018
2.003 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
21.130 € 88.000 PLN ≈ 22.140 US$
2018
1.700 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 16.560 US$ ≈ 421.100.000 ₫
2021
89 m/giờ
Nguồn điện 54.42 HP (40 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1,07 m
Moldova
Liên hệ với người bán
60.000 € 249.900 PLN ≈ 62.860 US$
2021
1.699 m/giờ
Nguồn điện 63 HP (46.31 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,4 m
Ba Lan, Niepołomice
Liên hệ với người bán
14.380 € 59.900 PLN ≈ 15.070 US$
2017
9.705 m/giờ
Dung tải. 4.990 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4 m
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.760 US$ ≈ 477.100.000 ₫
2019
2.938 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 3.300 mm Chiều dài càng 1,2 m
Estonia, Tartu
Liên hệ với người bán
20.500 US$ ≈ 19.560 € ≈ 521.500.000 ₫
2022
1.073 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg
Chile
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
1.000 m/giờ
Nguồn điện 66.66 HP (49 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 19,5 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 135 mm Chiều cao nâng 3 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
17.790 € ≈ 18.640 US$ ≈ 474.200.000 ₫
2017
1.360 m/giờ
Dung tải. 3.200 kg Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Ba Lan, Białystok
Liên hệ với người bán
xe nâng động cơ diesel Toyota FG25 FSV 4700
1
17.030 € 17.000.000 CLP ≈ 17.840 US$
2018
3.914 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Chiều cao nâng 4,7 m
Chile
Liên hệ với người bán
39.610 € 165.000 PLN ≈ 41.510 US$
2020
2.525 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,55 m Chiều dài càng 1,1 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.720 US$ ≈ 399.800.000 ₫
2021
5.324 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.917 € ≈ 157.700.000 ₫
2021
702 m/giờ
Nguồn điện 47.62 HP (35 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 20 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
124.600 € 519.000 PLN ≈ 130.600 US$
2020
852 m/giờ
Dung tải. 8.000 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,75 m Chiều dài càng 2,4 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.710 US$ ≈ 450.400.000 ₫
2020
84 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 920 m
Moldova
Liên hệ với người bán
7.000 US$ ≈ 6.681 € ≈ 178.100.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
800 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Tốc độ 19,5 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 135 mm Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1.070 m Chiều rộng càng 125 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
5.800 US$ ≈ 5.535 € ≈ 147.500.000 ₫
2021
744 m/giờ
Nguồn điện 66.66 HP (49 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán