Xe nâng khí Linde H18T-01

PDF
xe nâng khí Linde H18T-01
xe nâng khí Linde H18T-01
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 2
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 3
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 4
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 5
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 6
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 7
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 8
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 9
xe nâng khí Linde H18T-01 hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
13.340 €
Giá ròng
56.000 PLN
≈ 13.840 US$
16.408,20 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Linde
Mẫu: H18T-01
Loại: xe nâng khí
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 2.762 m/giờ
Khả năng chịu tải: 1.800 kg
Khối lượng tịnh: 3.140 kg
Tổng trọng lượng: 4.940 kg
Địa điểm: Ba Lan Kraków7260 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: BD-2407
Có thể cho thuê
Đặt vào: 27 thg 1, 2025
Mô tả
Loại cột: tiêu chuẩn
Chiều cao nâng: 4,25 m
Tâm tải: 500 mm
Chiều dài càng: 1,1 m
Các kích thước tổng thể: 2,35 m × 1,14 m × 2,6 m
Động cơ
Thương hiệu: Volkswagen
Nhiên liệu: gas
Buồng lái
Đèn phụ trợ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Linde H18T-01

Tiếng Anh
Blachdeker bietet einen gebrauchten Linde H18T-01 Gabelstapler zum Verkauf an.
Für weitere Informationen kontaktieren Sie uns bitte:

Ansprechpartner: Franciszek Pasionek / hiện liên lạc / hiện liên lạc

Technische Daten
Produzent; Linda
Modell; H18T-01
Fahren; Flüssiggas
Zustand; Gebraucht
Produktionsjahr; 2019
Anzahl der Motorstunden; 2762
Tragfähigkeit (kg); 1800
Schwerpunkt (mm); 500
Hub (mm); 4250
Masttyp; Standard
Länge (mm); 2350
Breite (mm); 1140
Höhe (mm); 2600
Gabeln (mm); 1100
Seitenverschiebung; Ja
Art der Entwicklung; Halbkabine
Wagenklasse; FEM IIA
Reifen; 200/50-10; 180/70-8
Gewicht (kg); 3140
Nebenstellennr.; BD-2407

Ausrüstung
Haken
Schwanz
Blaue Spotlampe
Rückspiegel
Vorder-/Rücklichter
Scheibenwischer vorne/hinten/dach
Integrierte Seitenverschiebung

Über den Verkäufer, d.h. Blachdeker:
- Seit 1998 auf dem Markt,
- Verkauf von gebrauchten Linde- und Manitou-Gabelstaplern,
- Verkauf neuer EP-Geräte und Heli-Kinderwagen,
- Breites Mietangebot,
- Umfangreiches Servicenetz in Polen.
Erfahren Sie mehr auf unserer Website.

Wir bieten effiziente Transporte innerhalb Europas:
- Transport auf Anhängern,
- Transport auf Anhängern,
- Transport auf niedrigem Fahrgestell.
Darüber hinaus bieten wir UDT-Tests an.

Suchen Sie ein anderes Gerät?
An unserem Hauptsitz haben wir über 700 Lagergeräte und Gabelstapler auf Lager.
Kontaktieren Sie unsere Spezialisten, um die perfekte Lösung auszuwählen!
Blachdeker offers a used Linde H18T-01 forklift for sale.
For more information, please contact:

Contact person: Franciszek Pasionek / hiện liên lạc / hiện liên lạc

Technical data
Manufacturer; Linde
Model; H18T-01
Drive; LPG
Condition; Used
Year of production; 2019
Number of operating hours; 2762
Load capacity (kg); 1800
Center of gravity (mm); 500
Lift (mm); 4250
Mast type; Standard
Length (mm); 2350
Width (mm); 1140
Height (mm); 2600
Forks (mm); 1100
Side shift; Yes
Type of body; Half-cabin
Carriage class; FEM IIA
Tires; 200/50-10; 180/70-8
Weight (kg); 3140
Internal number; BD-2407

Equipment
Tow bar
Beacon
Blue Spot lamp
Rear-view mirror
Front/rear lights
Front/rear/roof wipers
Integrated side shift

About the seller, Blachdeker:
- On the market since 1998,
- Sales of used Linde and Manitou trucks,
- Sales of new EP Equipment and Heli trucks,
- Wide rental offer,
- Extensive service network in Poland.
Find out more on our website.

We offer efficient transport in Europe:
- transport on semi-trailers,
- transport on flatbed trucks,
- transport on low-bed trucks.
We also provide UDT tests.

Are you looking for another device?
At our headquarters, we have over 700 warehouse equipment and forklifts in stock. Contact our specialists to choose the perfect solution!
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Firma Blachdeker oferuje na sprzedaż używany wózek widłowy Linde H18T-01.
W celu uzyskania więcej informacji, zachęcamy do kontaktu:

Osoba kontaktowa: Franciszek Pasionek / hiện liên lạc / hiện liên lạc

Dane techniczne
Producent; Linde
Model; H18T-01
Napęd; LPG
Stan; Używany
Rok produkcji; 2019
Liczba motogodzin; 2762
Udźwig (kg); 1800
Środek ciężkości (mm); 500
Podnoszenie (mm); 4250
Typ masztu; Standard
Długość (mm); 2350
Szerokość (mm); 1140
Wysokość (mm); 2600
Widły (mm); 1100
Przesuw boczny; Tak
Rodzaj zabudowy; Półkabina
Klasa karetki; FEM IIA
Ogumienie; 200/50-10; 180/70-8
Waga (kg); 3140
Nr wewnętrzny; BD-2407

Wyposażenie
Hak
Kogut
Lampa Blue Spot
Lusterko wsteczne
Światła przód/tył
Wycieraczki przód/tył/dach
Zintegrowany przesuw boczny

O sprzedawcy, czyli firmie Blachdeker:
- Na rynku od 1998 r.,
- Sprzedaż używanych wózków Linde i Manitou,
- Sprzedaż nowych wózków EP Equipment i Heli,
- Szeroka oferta wynajmu,
- Rozbudowana sieć serwisowa na terenie Polski.
Dowiedz się więcej na naszej stronie internetowej.

Oferujemy sprawny transport na terenie Europy:
- transport na naczepach,
- transport na lawetach,
- transport na niskopodwoziach.
Dodatkowo zapewniamy badania UDT.

Szukasz innego urządzenia?
W naszej siedzibie posiadamy na stanie ponad 700 urządzeń techniki magazynowej i wózków widłowych.
Skontaktuj się z naszymi specjalistami w celu doboru idealnego rozwiązania!
Blachdeker пропонує на продаж вживаний вилковий навантажувач Linde H18T-01.
Для отримання додаткової інформації, будь ласка, зв'яжіться з нами:

Контактна особа: Францішек Пасьонек / hiện liên lạc / hiện liên lạc

Технічні дані
Продюсер; Лінда
модель; H18T-01
Привід; зріджений газ
Хвороба; б/в
Рік виробництва; 2019 рік
Кількість мотогодин; 2762
вантажопідйомність (кг); 1800 рік
Центр ваги (мм); 500
Підйом (мм); 4250
тип щогли; Стандартний
Довжина (мм); 2350
Ширина (мм); 1140
Висота (мм); 2600
Вилки (мм); 1100
Бічний зсув; так
Тип розвитку; Напівкабіна
Клас вагона; FEM IIA
Шини; 200/50-10; 180/70-8
Вага (кг); 3140
Номер розширення; БД-2407

Обладнання
Гачок
Півень
Світильник Blue Spot
Дзеркало заднього виду
Передні/задні ліхтарі
Передні/задні/дахові двірники
Інтегрований бічний зсув

Про продавця, тобто Blachdeker:
- На ринку з 1998 року,
- Продаж б/в навантажувачів Linde і Manitou,
- Продаж нових колясок EP Equipment та Heli,
- широка пропозиція оренди,
- Розгалужена сервісна мережа в Польщі.
Дізнайтеся більше на нашому сайті.

Ми пропонуємо ефективні перевезення по Європі:
- перевезення на причепах,
- перевезення на причепах,
- транспорт на низьких шасі.
Крім того, ми надаємо тести UDT.

Ви шукаєте інший пристрій?
У нашому головному офісі ми маємо на складі понад 700 одиниць складського обладнання та навантажувачів.
Зв'яжіться з нашими фахівцями, щоб вибрати ідеальне рішення!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.540 € 229.000 PLN ≈ 56.600 US$
2020
6.865 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,2 m Chiều dài càng 1,6 m
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.570 US$ ≈ 392.700.000 ₫
2017
8.000 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.804 mm Chiều cao nâng 6.470 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
30.490 € 128.000 PLN ≈ 31.640 US$
2017
2.840 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,55 m Chiều dài càng 1,1 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
14.290 € 60.000 PLN ≈ 14.830 US$
2016
8.185 m/giờ
Nguồn điện 38.09 HP (28 kW) Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 5,22 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
68.600 € 288.000 PLN ≈ 71.180 US$
2017
7.076 m/giờ
Dung tải. 8.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.500 mm Chiều cao nâng 5,6 m Chiều dài càng 2,1 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
13.810 € 58.000 PLN ≈ 14.340 US$
2019
7.529 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
25.960 € 109.000 PLN ≈ 26.940 US$
2017
1.457 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,65 m Chiều dài càng 1,4 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
15.010 € 63.000 PLN ≈ 15.570 US$
2018
6.150 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,51 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.750 US$ ≈ 523.600.000 ₫
2018
8.249 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,71 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.530 US$ ≈ 366.500.000 ₫
2015
7.893 m/giờ
Nguồn điện 37 HP (27.2 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,71 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán
32.150 € 135.000 PLN ≈ 33.370 US$
2016
6.519 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,13 m Chiều dài càng 1,3 m
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
20.960 € 88.000 PLN ≈ 21.750 US$
2018
11.464 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.100 mm Chiều cao nâng 6,45 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.858 US$ ≈ 248.700.000 ₫
2018
Chiều cao nâng 3,6 m
Ba Lan, Zgorzelec
Liên hệ với người bán
20.250 € 85.000 PLN ≈ 21.010 US$
2016
8.592 m/giờ
Nguồn điện 53.06 HP (39 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,94 m Chiều dài càng 1,22 m
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.750 US$ ≈ 523.600.000 ₫
2018
12.057 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,95 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
25.010 € 105.000 PLN ≈ 25.950 US$
2018
9.013 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu gas
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
11.790 € 49.500 PLN ≈ 12.230 US$
2020
9.284 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
16.200 € 68.000 PLN ≈ 16.810 US$
2018
11.515 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 3,05 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
9.765 € 41.000 PLN ≈ 10.130 US$
2018
12.924 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,55 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
21.200 € 89.000 PLN ≈ 22.000 US$
2017
9.823 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,35 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán