Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

PDF
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
12.000 €
Giá ròng
≈ 12.490 US$
≈ 317.800.000 ₫
14.400 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  02-8FGF25
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  2018-08
Thời gian hoạt động:  7.803 m/giờ
Khả năng chịu tải:  2.500 kg
Khối lượng tịnh:  3.940 kg
Tổng trọng lượng:  6.440 kg
Địa điểm:  Ukraine Kyiv8058 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Forkliftonline ID:  RW40036
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Tốc độ:  18 km/h
Loại cột:  duplex
Chiều cao nâng tự do:  150 mm
Chiều cao nâng:  4,5 m
Tâm tải:  500 mm
Chiều dài càng:  1.100 m
Chiều rộng càng:  90 mm
Các kích thước tổng thể:  2.650 m × 1.150 m × 2.845 m
Bồn nhiên liệu:  27 1
Động cơ
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  51.7 HP (38 kW)
Nhiên liệu:  gas
Thể tích:  2.237 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  3 l/giờ
Số lượng xi-lanh:  4
Số lượng van:  8
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  2
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Máy tính hành trình: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  3 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

Tiếng Ukraina
Навантажувач вилковий Тойота
Модель 02-8FGF25
2018 року випуску
2500 кг вантажопідйомність
4500 мм висота підйому вил
2845 мм Габаритна висота
Двигун газовий 4у моноіндектор
7803 мотогодин напрацювання
Оснащений боковим зміщенням вил
Лобовим склом, Балон газовий новий
В комплекті нова гума супереластик
Стан відмінний, проведено планове ТО.
Навантажувач на складі м.Київ
Гарантія від 3-х місяців


Переваги роботи з ТОВ “Укр Техно Транс”:

– Офіційно імпортована техніка із країн ЄС;

– Оплата безготівка та з ПДВ;

– Конкуретна ціна;

– Техніка після Технічного обслуговування;

– Гарантія до 12 місяців;

– Сервісна підтримка в період гарантії та постгарантійний час;

– Використання тільки оригінальних запчастин;

– Працюємо по всій території України;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.700 € ≈ 12.180 US$ ≈ 309.900.000 ₫
2018
6.952 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
14.170 € ≈ 14.750 US$ ≈ 375.300.000 ₫
2018
4.533 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.520 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1.100 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.620 US$ ≈ 397.300.000 ₫
2017
6.413 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.510 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 394.600.000 ₫
2015
6.264 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,5 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 21.660 US$ ≈ 550.900.000 ₫
2019
2.511 m/giờ
Nguồn điện 57.14 HP (42 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.550 mm Chiều cao nâng 4,3 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.440 US$ ≈ 443.600.000 ₫
2017
4.235 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.520 US$ ≈ 369.500.000 ₫
2016
11.274 m/giờ
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,95 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 15.170 € ≈ 401.900.000 ₫
2017
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4.700 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
15.100 € 65.500 PLN ≈ 15.720 US$
2018
Nguồn điện 52 HP (38.22 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5 m
Ba Lan, Bolechowice
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 15.880 US$ ≈ 403.900.000 ₫
2017
1.406 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.267 US$ ≈ 235.700.000 ₫
2016
8.699 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 15.880 US$ ≈ 403.900.000 ₫
2017
2.116 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 15.880 US$ ≈ 403.900.000 ₫
2017
1.934 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
5.888 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,35 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Klundert
Liên hệ với người bán
15.480 € ≈ 16.120 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2018
7.068 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,24 m
Đức, Ludwigsfelde / Berlin
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.620 US$ ≈ 397.300.000 ₫
2018
4.901 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3.850 m Chiều dài càng 1,2 m
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.520 US$ ≈ 369.500.000 ₫
2018
15.444 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,75 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán