Xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18

PDF
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18 hình ảnh 2
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18 hình ảnh 3
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18 hình ảnh 4
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18 hình ảnh 5
xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
12.450 €
Giá ròng
≈ 12.940 US$
≈ 331.000.000 ₫
14.940 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: 32-8FG18
Năm sản xuất: 2016
Thời gian hoạt động: 7.217 m/giờ
Khả năng chịu tải: 1.750 kg
Khối lượng tịnh: 2.750 kg
Tổng trọng lượng: 4.500 kg
Địa điểm: Ukraine m. Kyiv7834 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Forkliftonline ID: EW39224
Mô tả
Tốc độ: 18 km/h
Loại cột: duplex
Chiều cao nâng: 3 m
Tâm tải: 500 mm
Chiều dài càng: 1 m
Các kích thước tổng thể: 2,3 m × 1,1 m × 2,1 m
Động cơ
Thương hiệu: Toyota 4Y-ECS
Nguồn điện: 51.7 HP (38 kW)
Nhiên liệu: gas/xăng
Thể tích: 2.237 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số tự động
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Bảo hành:: 3 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe nâng xăng/gas Toyota 32-8FG18

Пропонуємо до покупки японський газ-бензиновий навантажувач TOYOTA 32-8FG18, 2016 року виробництва.
Погрузчик в доброму технічному стані, повністю готовий до експлуатації.
Проведеyо технічне обслуговування і підготовку.

Технічні характеристики:
Виробник - TOYOTA (Японія)
Напрацювання - 7217 мотогодин
Рік випуску - 2016
Вантажопідйомність - 1750 кг
Висота підйому - 3000 мм (щогла двосекційна).
Комплектація: каретка бокового зміщення, 3 секції гідравліки, колеса супереластичні (ресурсні), газовий балон, вила, передні ліхтарі, задні комбіновані вогні, проблисковий маячок.

Гарантія: 3 місяці або 300 мотогодин.


Також можемо запропонувати широкий асортимент складської техніки і спецтехнику, як нові, так і вживані бу в наявності і під замовлення:
- навантажувачі (погрузчик, кара)
- штабелери (повідкові і висотні - річтраки)
- електровізки (тележки электрические)
- минипогрузчики (мини погрузчик)
- іншу спецтехнику.

Працюємо з такими торговими марками:
- TOYOTA, KOMATSU, STILL, BT, Nissan, Mitsubishi, EP, BAOLI, Jungheinrich, Linde, Caterpillar, CESAB, Manitou, JCB, Hyster, Clark, Yale, TCM

Звертайтесь за консультацією і підбором техніки.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.100 € ≈ 15.690 US$ ≈ 401.500.000 ₫
2017
4.952 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.510 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 16.000 US$ ≈ 409.500.000 ₫
2017
7.004 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.610 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.208 US$ ≈ 210.100.000 ₫
2016
3.000 m/giờ
Nguồn điện 50.88 HP (37.4 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 19 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 155 mm Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,15 m
Romania, Ghimbav
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.490 US$ ≈ 370.900.000 ₫
2017
4.505 m/giờ
Nguồn điện 44.87 HP (32.98 kW) Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas/xăng
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.380 US$ ≈ 598.300.000 ₫
2022
1 m/giờ
Nguồn điện 38 HP (27.93 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Zator
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.570 US$ ≈ 731.200.000 ₫
2023
Nguồn điện 57.14 HP (42 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 19 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Zator
Liên hệ với người bán
31.200 € ≈ 32.420 US$ ≈ 829.600.000 ₫
2023
1 m/giờ
Nguồn điện 57.14 HP (42 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Zator
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.065 US$ ≈ 78.440.000 ₫
1986
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn
Ba Lan, WOLSZTYN
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
15.622 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
5.680 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 4,8 m Chiều dài càng 0,9 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
7.368 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 0,9 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
7.947 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 4,65 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
8.081 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 4,6 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
2.763 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 3,2 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
3.813 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 3,2 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
4.161 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 0,9 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán