Xe nâng Hyster R1.6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram









Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Mô tả
Loại cột:
triplex
Chiều cao nâng:
6,3 m
Các kích thước tổng thể:
1,8 m × 1,3 m × 2,75 m
Động cơ
Nhiên liệu:
điện
Dung lượng ắc quy:
620 Ah
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Mieczyslaw Kowalski
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4941SC , RAAMSDONKSVEER, Snoekweg 31
Thời gian địa phương của người bán:
17:17 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

BS Forklifts International B.V.
10 năm tại Forkliftonline
3.9
9 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 162 52...
Hiển thị
+31 162 521 913
+31 162 52...
Hiển thị
+31 162 521 913
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2015
11.533 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,25 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
12.368 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,1 m


Liên hệ với người bán
2.250 €
≈ 2.345 US$
≈ 58.890.000 ₫
2001
7.428 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,7 m

Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.993 US$
≈ 150.500.000 ₫
2001
5.166 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1 m

Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.472 US$
≈ 137.400.000 ₫
6.325 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,5 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
6.150 €
≈ 6.410 US$
≈ 161.000.000 ₫
2002
6.226 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,8 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.074 US$
≈ 77.210.000 ₫
9.271 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.074 US$
≈ 77.210.000 ₫
5.882 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,1 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
305 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
1.125 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,35 m


Liên hệ với người bán
4.450 €
≈ 4.638 US$
≈ 116.500.000 ₫
2004
6.434 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
7,5 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
12.805 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,45 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
2.382 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,45 m
Chiều dài càng
1,14 m
Chiều rộng càng
120 mm


Liên hệ với người bán
4.450 €
≈ 4.638 US$
≈ 116.500.000 ₫
2004
6.166 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7,5 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
9.937 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
12.402 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
1,02 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
11.988 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
1,02 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
13.388 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
1,02 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.320 US$
≈ 259.100.000 ₫
2001
1.542 m/giờ
Dung tải.
2.700 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
2.150 mm
Chiều cao nâng
6,3 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
9.859 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
1 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
2 x / Vulkollan
Interne Nr: MZ26
Gabelträger: mm
Gabeln: 1100 x 100 x 0 mm
Batterie Volt: 48 V
Anbaugeräte: Seitenschieber
installation height: 2750
Fahrzeugdaten
Mastdaten
Abmessungen
Batterie & Ladegerät
Beschreibung & Sonderausstattung
Interal
Sonderausstattung
Beschreibung
roadworthy