Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

PDF
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 5
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
28.750 €
Giá ròng
≈ 29.830 US$
≈ 752.700.000 ₫
34.212,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: 02-8FGF25
Loại: xe nâng khí
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 568 m/giờ
Khả năng chịu tải: 2.500 kg
Loại cột: triplex
Chiều cao nâng: 4,7 m
Địa điểm: Đức Köln6407 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 11003007
Có thể thuê
Đặt vào: 27 thg 1, 2025
Mô tả
Chiều cao nâng tự do: 1.575 mm
Chiều dài càng: 1,1 m
Các kích thước tổng thể: chiều cao - 2,145 m
Động cơ
Nhiên liệu: gas
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 2 x / Superelastik / 80
Trục sau: 2 x / Superelastik / 80
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

Interne Nr: 11003007
Freihub: 1575 mm
Gabeln: 1100 x 0 x 0 mm
Anbaugeräte: Seitenschieber
Sonderausstattung: 3. Ventil
Beschreibung: Preise verstehen sich freibleibend
installation height: 2145
Hubhöhe: 4700
Fahrzeugdaten
Mastdaten
Hubhöhe: 4700 mm
Abmessungen
Bauhöhe: 2145 mm
Batterie & Ladegerät
Beschreibung & Sonderausstattung
4. Ventil
Arbeitsscheinwerfer vorn
Dachabdeckung
Frontscheibe
Vollkabine
CE Zertifikat
Vollkabine mit Heizung
LED rontkombileuchte inkl. ASW
ASW hinten
LED Rückfahrscheinwerfer
Rückkombileuchte
verstärkter Cascade-Seitenschieber vorgebaut
Z 1+Z 2 bis Gabelträger
Minihebel
luftgefederter MSG 75-Sitz
Plus-Pakete Sicherheit und Komfort
hydr. gedämpfte GZ
Stossfreies Absenken
neig- und höhenverstellbare Lenksäule
Begrenzung der Höchstgeschwindigkeit und Beschleunigung bei angehobener Last
Anzeige Lastgewicht
Hochleistungslichtmaschine
Getriebeumschaltschutz
Beleuchtung bei ausgeschalteter Zündung aus
Panoramaspiegel
Option PIN Code
100%
100%
ab Lager
zzgl. Fracht und MwSt. keine Gewährleistung/Garantie und keine Rücknahme. Besichtigung nach Absprache möglich. Es gelten unsere AGB
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2021
375 m/giờ
Nguồn điện 57.1 HP (41.97 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.570 mm
Đức, Crailsheim
Hanselmann GmbH
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2019
1.308 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,46 m
Đức, Chemnitz
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 24.800 US$ ≈ 625.700.000 ₫
2019
823 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,63 m Chiều dài càng 1,15 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.030 US$ ≈ 782.800.000 ₫
2019
9.463 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,32 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.650 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2017
8.083 m/giờ
Dung tải. 4.900 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.650 mm Chiều cao nâng 4,7 m
Đức, Aidenbach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
10 m/giờ
Nguồn điện 57.1 HP (41.97 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.880 mm
Đức, Crailsheim
Hanselmann GmbH
4 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.030 US$ ≈ 782.800.000 ₫
2019
8.414 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3,7 m
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.150 US$ ≈ 836.500.000 ₫
2018
1.616 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,51 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
32.725 € ≈ 33.960 US$ ≈ 856.800.000 ₫
2018
985 m/giờ
Đức, De-92536 Pfreimd
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.419 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,2 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Augustdorf
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.783 US$ ≈ 196.400.000 ₫
2016
13.356 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.575 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Saarbrucken
Liên hệ với người bán
29.968 € ≈ 31.100 US$ ≈ 784.600.000 ₫
2018
3.455 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.660 mm Chiều cao nâng 4,9 m
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.050 US$ ≈ 379.600.000 ₫
2016
6.951 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
27.800 € ≈ 28.850 US$ ≈ 727.800.000 ₫
2020
6.750 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.800 mm Chiều cao nâng 5,36 m
Đức, Aidenbach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.310 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,75 m Chiều dài càng 2 m
Đức, Augustdorf
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF20 xe nâng khí Toyota 02-8FGF20 xe nâng khí Toyota 02-8FGF20
3
13.900 € ≈ 14.420 US$ ≈ 363.900.000 ₫
2016
7.833 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 33.730 US$ ≈ 850.900.000 ₫
2019
8.750 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.080 mm Chiều cao nâng 6,31 m
Đức, Aidenbach
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 31.080 US$ ≈ 784.100.000 ₫
2018
10.542 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,1 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 730.400.000 ₫
2018
5.258 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Chiều cao nâng 4,15 m Chiều dài càng 2,4 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.840 US$ ≈ 651.900.000 ₫
2018
2.506 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Chiều cao nâng 4,4 m Chiều dài càng 1,1 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán