Xe nhặt hàng Toyota OME 100M
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram













Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1.950 €
Giá ròng
≈ 2.024 US$
≈ 51.050.000 ₫
≈ 51.050.000 ₫
2.320,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Mẫu:
OME 100M
Loại:
xe nhặt hàng
Năm sản xuất:
2010
Khả năng chịu tải:
1.000 kg
Loại cột:
duplex
Địa điểm:
Đức
Köln6407 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
30003930
Có thể thuê
Đặt vào:
27 thg 1, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều cao - 2,4 m
Động cơ
Nhiên liệu:
điện
Dung lượng ắc quy:
620 Ah
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Herr Andreas Petrick
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 51149, Köln, Hansestrasse 103
Thời gian địa phương của người bán:
06:42 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Timmermanns GmbH & Co. KG
2 năm tại Forkliftonline
5.0
7 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 2203 9...
Hiển thị
+49 2203 977890
+49 2203 97...
Hiển thị
+49 2203 9778913
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.450 €
≈ 4.618 US$
≈ 116.500.000 ₫
2005
2.898 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
6,07 m
Chiều dài càng
1 m


Liên hệ với người bán
8.200 €
≈ 8.509 US$
≈ 214.700.000 ₫
2015
1.437 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.024 US$
≈ 51.050.000 ₫
2012
5.836 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1 m
Chiều dài càng
0,9 m


Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.024 US$
≈ 51.050.000 ₫
2012
3.441 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
650 €
≈ 674,50 US$
≈ 17.020.000 ₫
2010
18.995 m/giờ
Dung tải.
2.200 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
1.188 €
≈ 1.233 US$
≈ 31.100.000 ₫
2010
2.864 m/giờ
Dung tải.
800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1 m


Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.122 US$
≈ 154.500.000 ₫
2010
5.555 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng tự do
1.190 mm
Chiều cao nâng
6,3 m
Chiều dài càng
0,8 m


Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.632 US$
≈ 91.630.000 ₫
2007
9.235 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 7.212 US$
≈ 182.000.000 ₫
2018
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
550 mm

Liên hệ với người bán
708 €
≈ 734,70 US$
≈ 18.540.000 ₫
2010
2.580 m/giờ
Dung tải.
800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1 m


Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.891 US$
≈ 98.180.000 ₫
2006
535 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
2.200 kg

Liên hệ với người bán
2.350 €
≈ 2.439 US$
≈ 61.520.000 ₫
2013
4.855 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
0,8 m


Liên hệ với người bán
1.920 €
≈ 1.992 US$
≈ 50.270.000 ₫
2005
3.635 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5,13 m


Liên hệ với người bán
1.080 €
≈ 1.121 US$
≈ 28.280.000 ₫
2012
3.210 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
0,22 m
Chiều dài càng
1,45 m


Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.085 US$
≈ 128.300.000 ₫
2008
4.503 m/giờ
Dung tải.
1.100 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,87 m
Chiều dài càng
0,87 m


Liên hệ với người bán
1.000 €
≈ 1.038 US$
≈ 26.180.000 ₫
2012
7.676 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
1.500 €
≈ 1.557 US$
≈ 39.270.000 ₫
2013
7.700 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,6 m


Liên hệ với người bán
1.500 €
≈ 1.557 US$
≈ 39.270.000 ₫
2013
2.325 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,65 m


Liên hệ với người bán
1.080 €
≈ 1.121 US$
≈ 28.280.000 ₫
2012
4.377 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
0,22 m
Chiều dài càng
1,45 m


Liên hệ với người bán
Interne Nr: 30003930
Gabeln: 800 x 0 x 0 mm
Batterie Volt: 24 V
Ladegerät Volt: 24 V
Sonderausstattung: Initialhub h9: 780 mm Kommissionierhöhe h28: 4.550 mm
Beschreibung: Preise verstehen sich freibleibend
installation height: 2400
interior color: other
interior type: other
Reifengröße: 0 x
Hubhöhe: 3510
Reifengröße: 0 x
Getriebe Typ: no details
Fahrzeugdaten
Mastdaten
Hubhöhe: 3510 mm
Abmessungen
Bauhöhe: 2400 mm
Batterie & Ladegerät
Beschreibung & Sonderausstattung
Anbaugeräte
ab Lager
zzgl. Fracht und MwSt. keine Gewährleistung/Garantie und keine Rücknahme. Besichtigung nach Absprache möglich. Es gelten unsere AGB
roadworthy