Bộ lọc -
Xe nâng ba bánh UniCarriers
Kết quả tìm kiếm:
29 quảng cáo
Hiển thị
29 quảng cáo: Xe nâng ba bánh UniCarriers
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
17.250 €
≈ 19.390 US$
≈ 504.100.000 ₫
2018
774 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Tốc độ
25 km/h
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.370 US$
≈ 321.400.000 ₫
2018
2.227 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.900 €
≈ 11.130 US$
≈ 289.300.000 ₫
2015
3.215 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.756 US$
≈ 201.600.000 ₫
2016
5.989 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.240 US$
≈ 292.200.000 ₫
2016
7.213 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
11.400 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán

2015
7.747 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán

2016
5.207 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán

2018
5.448 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,23 m
Chiều rộng càng
800 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
2.616 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
14.013 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
5.168 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.130 US$
≈ 289.300.000 ₫
2016
2.878 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.370 US$
≈ 321.400.000 ₫
2014
3.159 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m


Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.240 US$
≈ 292.200.000 ₫
2016
8.324 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
13.257 €
≈ 14.900 US$
≈ 387.400.000 ₫
2016
1.130 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
3.091 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
10.293 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
1.050 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
543 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,5 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
2.890 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
7.654 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m
Chiều dài càng
1 m


Liên hệ với người bán
14.949 €
≈ 16.800 US$
≈ 436.800.000 ₫
2018
4.782 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
5.178 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
29 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng ba bánh UniCarriers
UniCarriers A1N1L15Q DRIVE-IN CAB | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 1.130 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,75 m | 13.257 € |
UniCarriers AG1N1L16Q | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 3.159 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 11.000 € |
UniCarriers AG1N1L20Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.878 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 9.900 € |
UniCarriers A2N1L16Q | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 4.782 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 3,3 m | 14.949 € |
UniCarriers A1N1L15Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 5.989 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 6.900 € |
UniCarriers AG1N1L18Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 8.324 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 10.000 € |
UniCarriers A2N1L16Q | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 774 m/giờ, nhiên liệu: điện, tốc độ: 25 km/h | 17.250 € |
UniCarriers AG1N1L18Q | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 3.215 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 9.900 € |
UniCarriers AG2N1L18Q | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.227 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 11.000 € |
UniCarriers AG1N1L18Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 7.213 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 10.000 € |