Bộ lọc -
Xe nâng động cơ diesel UniCarriers
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
30 quảng cáo: Xe nâng động cơ diesel UniCarriers
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
17.070 €
2.800.000 ¥
≈ 19.140 US$
2016
4.292 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.940 €
2.450.000 ¥
≈ 16.750 US$
2015
7.436 m/giờ
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2020
727 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán

2000
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
12.020 €
51.000 PLN
≈ 13.480 US$
2016
9.388 m/giờ
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán

3.917 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,15 m


Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.140 US$
≈ 391.900.000 ₫
2018
2.228 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m


Liên hệ với người bán

2018

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
24.055 €
≈ 26.980 US$
≈ 698.300.000 ₫
2017
4.965 m/giờ
Dung tải.
3.200 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,05 m


Liên hệ với người bán
13.257 €
≈ 14.870 US$
≈ 384.800.000 ₫
2015
10.620 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,99 m


Liên hệ với người bán
15.908 €
≈ 17.840 US$
≈ 461.800.000 ₫
2015
11.650 m/giờ
Dung tải.
3.200 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m


Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.950 US$
≈ 490.600.000 ₫
2017
4.733 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
19.764 €
≈ 22.160 US$
≈ 573.700.000 ₫
2013
4.790 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m
Chiều dài càng
1,219 m


Liên hệ với người bán
14.880 €
≈ 16.690 US$
≈ 431.900.000 ₫
2018
6.688 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,51 m
Chiều dài càng
1,001 m


Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 19.620 US$
≈ 508.000.000 ₫
2014
12.390 m/giờ
Nguồn điện
74.8 HP (54.98 kW)
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,71 m


Liên hệ với người bán
12.200 €
≈ 13.680 US$
≈ 354.100.000 ₫
2015
13.157 m/giờ
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
19.890 €
≈ 22.300 US$
≈ 577.400.000 ₫
2018
2.600 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,199 m


Liên hệ với người bán
66.283 €
≈ 74.330 US$
≈ 1.924.000.000 ₫
2015
1.550 m/giờ
Nguồn điện
133 HP (98 kW)
Dung tải.
8.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
16.848 €
≈ 18.890 US$
≈ 489.100.000 ₫
2017
6.095 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,5 m
Chiều dài càng
1,199 m


Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 20.190 US$
≈ 522.500.000 ₫
2020
3 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,22 m


Liên hệ với người bán
18.077 €
≈ 20.270 US$
≈ 524.700.000 ₫
2017
1.360 m/giờ
Dung tải.
3.200 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
19.234 €
≈ 21.570 US$
≈ 558.300.000 ₫
2018
6.405 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
13.980 €
≈ 15.680 US$
≈ 405.800.000 ₫
2017
5.855 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
11.931 €
≈ 13.380 US$
≈ 346.300.000 ₫
2014
6.044 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,29 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
30 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng động cơ diesel UniCarriers
UniCarriers YG1D2A32Q | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 9.388 m/giờ, nguồn điện: 48.98 HP (36 kW), dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 12.020 € |
UniCarriers Y1D1A18Q | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 13.157 m/giờ, nguồn điện: 48.98 HP (36 kW), dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 12.200 € |
UniCarriers Y1D1A15Q | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 3 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3,3 m | 18.000 € |
UniCarriers D1F4A35 GX35 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 10.620 m/giờ, dung tải.: 4.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3,99 m | 13.257 € |
UniCarriers Y 1 D2 A25 Q DX25 DIESEL | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 4.733 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: triplex | 16.900 € |
UniCarriers YG 1 D2 A32 Q | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 4.965 m/giờ, dung tải.: 3.200 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: triplex | 24.055 € |
UniCarriers UG1D2A32LT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 11.650 m/giờ, dung tải.: 3.200 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3,71 m | 15.908 € |
UniCarriers JA 2 N1 L16Q TX4-16 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 6.688 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,51 m | 14.880 € |
UniCarriers DX 18 P1D1A18LQ | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 6.044 m/giờ, dung tải.: 1.750 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,29 m | 11.931 € |
UniCarriers U1D2A25LQ DX25 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 6.095 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6,5 m | 16.848 € |