Bộ lọc -

Xe nâng khí

Kết quả tìm kiếm: 1663 quảng cáo
Hiển thị

1663 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
18.500 € ≈ 20.020 US$ ≈ 512.500.000 ₫
2006
700 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Chiều cao nâng 4,15 m Chiều dài càng 1,5 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.890 US$ ≈ 483.400.000 ₫
2018
8.203 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 3,35 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.400 € ≈ 18.830 US$ ≈ 482.000.000 ₫
2019
12.706 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Chiều cao nâng 3,7 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
50.760 € 42.470 £ ≈ 54.950 US$
2013
7.836 m/giờ
Dung tải. 8.000 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3,75 m
Vương quốc Anh, Hampshire
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.280 US$ ≈ 263.200.000 ₫
2014
5.238 m/giờ
Nguồn điện 61 HP (44.84 kW) Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Beek
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Hyster H4.00XM-5 xe nâng khí Hyster H4.00XM-5 xe nâng khí Hyster H4.00XM-5
3
8.307 € 6.950 £ ≈ 8.992 US$
2003
Dung tải. 4.000 kg Chiều cao nâng 3,2 m
Vương quốc Anh, Newry
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.690 US$ ≈ 401.700.000 ₫
2018
10.766 m/giờ
Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,95 m
Ba Lan, Gizałki
Liên hệ với người bán
đấu giá 53,63 € 400 DKK ≈ 58,04 US$
4.324 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas
Đan Mạch, Tølløse
11.020 € 46.000 PLN ≈ 11.920 US$
2019
11.552 m/giờ
Dung tải. 1.400 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.519 mm Chiều cao nâng 4,6 m
Ba Lan, Paniówki
Liên hệ với người bán
9.339 € 39.000 PLN ≈ 10.110 US$
2019
10.039 m/giờ
Dung tải. 1.400 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 1.485 mm Chiều cao nâng 3,1 m
Ba Lan, Paniówki
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.370 US$ ≈ 495.900.000 ₫
2020
3.025 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3,55 m
Đức, Chemnitz
Liên hệ với người bán
7.783 € 32.500 PLN ≈ 8.424 US$
2015
3.379 m/giờ
Dung tải. 1.400 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,1 m
Ba Lan, Paniówki
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Mitsubishi FG18NT xe nâng khí Mitsubishi FG18NT
2
Yêu cầu báo giá
2018
10.523 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,7 m Chiều dài càng 1,15 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF18 xe nâng khí Toyota 02-8FGF18
2
Yêu cầu báo giá
2018
14.155 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Mitsubishi FG30NT xe nâng khí Mitsubishi FG30NT
2
Yêu cầu báo giá
2013
6.854 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF15 xe nâng khí Toyota 02-8FGF15
2
Yêu cầu báo giá
2012
8.692 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF18 xe nâng khí Toyota 02-8FGF18
2
Yêu cầu báo giá
2018
15.323 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF18 xe nâng khí Toyota 02-8FGF18
2
Yêu cầu báo giá
2018
12.342 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,15 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
2
Yêu cầu báo giá
2018
9.641 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGJF35 xe nâng khí Toyota 02-8FGJF35
2
Yêu cầu báo giá
2023
5 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Mitsubishi FG30NT xe nâng khí Mitsubishi FG30NT
2
Yêu cầu báo giá
2013
9.813 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF18 xe nâng khí Toyota 02-8FGF18
2
Yêu cầu báo giá
2018
7.624 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Mitsubishi FG30NT xe nâng khí Mitsubishi FG30NT
2
Yêu cầu báo giá
2013
9.898 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,7 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.770 US$ ≈ 275.600.000 ₫
2016
2.851 m/giờ
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW) Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,75 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Beek
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Mitsubishi FG25NT xe nâng khí Mitsubishi FG25NT
2
Yêu cầu báo giá
2014
7.576 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,1 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 1663 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe nâng khí

Still RX Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.300 - 7.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, tốc độ: 22 km/h, loại cột: duplex/triplex 5.200 € - 34.000 €
Linde H-series Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 6.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.500 mm 8.400 € - 69.000 €
Linde T-series Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 6.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.500 mm 8.400 € - 69.000 €
Hyster H-series Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 2.100 - 8.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: dầu diesel/gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex 7.100 € - 47.000 €
Still RX 70 Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.300 - 7.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, tốc độ: 22 km/h, loại cột: duplex/triplex 5.200 € - 34.000 €
Hangcha XF Năm sản xuất: 2024, thời gian hoạt động: 240 - 860 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 - 6 m 28.000 € - 34.000 €
Linde H 30 Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 8.900 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm 7.900 € - 20.000 €
Linde H 25 Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 7.400 - 11.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.600 mm 5.500 € - 31.000 €