Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1663 quảng cáo
Hiển thị
1663 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
18.500 €
≈ 20.020 US$
≈ 512.500.000 ₫
2006
700 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Chiều cao nâng
4,15 m
Chiều dài càng
1,5 m


Liên hệ với người bán
17.450 €
≈ 18.890 US$
≈ 483.400.000 ₫
2018
8.203 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Chiều cao nâng
3,35 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.400 €
≈ 18.830 US$
≈ 482.000.000 ₫
2019
12.706 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
50.760 €
42.470 £
≈ 54.950 US$
2013
7.836 m/giờ
Dung tải.
8.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,75 m


Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.280 US$
≈ 263.200.000 ₫
2014
5.238 m/giờ
Nguồn điện
61 HP (44.84 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,1 m

Liên hệ với người bán
8.307 €
6.950 £
≈ 8.992 US$
2003
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao nâng
3,2 m


Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.690 US$
≈ 401.700.000 ₫
2018
10.766 m/giờ
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,95 m

Liên hệ với người bán

4.324 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas

11.020 €
46.000 PLN
≈ 11.920 US$
2019
11.552 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.519 mm
Chiều cao nâng
4,6 m


Liên hệ với người bán
9.339 €
39.000 PLN
≈ 10.110 US$
2019
10.039 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
1.485 mm
Chiều cao nâng
3,1 m


Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.370 US$
≈ 495.900.000 ₫
2020
3.025 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
150 mm
Chiều cao nâng
3,55 m


Liên hệ với người bán
7.783 €
32.500 PLN
≈ 8.424 US$
2015
3.379 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
10.523 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
14.155 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
6.854 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
8.692 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
15.323 m/giờ
Nguồn điện
51.7 HP (38 kW)
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
12.342 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
9.641 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
5 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
9.813 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
7.624 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
9.898 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.770 US$
≈ 275.600.000 ₫
2016
2.851 m/giờ
Nguồn điện
49 HP (36.02 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,1 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
7.576 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1663 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
Still RX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.300 - 7.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, tốc độ: 22 km/h, loại cột: duplex/triplex | 5.200 € - 34.000 € |
Linde H-series | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 6.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.500 mm | 8.400 € - 69.000 € |
Linde T-series | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 6.800 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.500 mm | 8.400 € - 69.000 € |
Hyster H-series | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 2.100 - 8.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: dầu diesel/gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex | 7.100 € - 47.000 € |
Still RX 70 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.300 - 7.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, tốc độ: 22 km/h, loại cột: duplex/triplex | 5.200 € - 34.000 € |
Hangcha XF | Năm sản xuất: 2024, thời gian hoạt động: 240 - 860 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 - 6 m | 28.000 € - 34.000 € |
Linde H 30 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 8.900 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 7.900 € - 20.000 € |
Linde H 25 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 7.400 - 11.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 - 1.600 mm | 5.500 € - 31.000 € |