Bộ lọc -
Xe nâng khí
Kết quả tìm kiếm:
1560 quảng cáo
Hiển thị
1560 quảng cáo: Xe nâng khí, xe nâng gas
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
9.880 €
3.950.000 HUF
≈ 10.760 US$
2006
31 m/giờ
Nguồn điện
93.81 HP (68.95 kW)
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2023
13 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.165 US$
≈ 207.900.000 ₫
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m


Liên hệ với người bán
9.880 €
≈ 10.760 US$
≈ 273.900.000 ₫
1998
9.639 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
11.850 €
≈ 12.900 US$
≈ 328.500.000 ₫
2002
9.345 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.780 US$
≈ 402.000.000 ₫
2016
9.382 m/giờ
Nguồn điện
51.7 HP (38 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.520 mm
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
90 mm


Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 15.190 US$
≈ 386.700.000 ₫
2015
2.333 m/giờ
Nguồn điện
52 HP (38.22 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.360 US$
≈ 442.200.000 ₫
2011
5.130 m/giờ
Nguồn điện
52 HP (38.22 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,1 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
6 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
970 mm
Chiều cao nâng
4,73 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 7.808 €
≈ 216.500.000 ₫
2007
6.890 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
32.725 €
≈ 35.620 US$
≈ 907.200.000 ₫
2018
985 m/giờ
Liên hệ với người bán
10.010 €
42.000 PLN
≈ 10.900 US$
2019
7.000 m/giờ
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
2 mm
Chiều cao nâng
6,22 m

Liên hệ với người bán
15.020 €
12.630 £
≈ 16.350 US$
2007
152 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7 m


Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 10.670 US$
≈ 271.700.000 ₫
1998
7.942 m/giờ
Nguồn điện
88.37 HP (64.95 kW)
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,07 m
Chiều dài càng
1,5 m


PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 7.566 US$
≈ 192.700.000 ₫
2016
6.900 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
9.300 €
≈ 10.120 US$
≈ 257.800.000 ₫
2016
6.780 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
19.920 €
16.750 £
≈ 21.690 US$
2016
909 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.076 US$
≈ 180.200.000 ₫
2012
20.000 m/giờ
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5,99 m
Chiều dài càng
2,4 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
3.958 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
7.895 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Chiều dài càng
1,2 m
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
8.026 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Chiều dài càng
1,2 m
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1560 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí
Hyster H-series | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 6.700 - 10.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 150 mm | 6.400 € - 20.000 € |
Hangcha XF | Năm sản xuất: 2024, thời gian hoạt động: 240 - 860 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,1 - 5,5 m | 28.000 € - 34.000 € |
Mitsubishi FG 50 K 2 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 31 m/giờ, nguồn điện: 93.81 HP (68.95 kW), nhiên liệu: gas | 9.880 € |
Jungheinrich MIC CL30H V-3828 | Năm: 2002, thời gian hoạt động: 9.345 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: duplex | 11.850 € |
Steinbock MIC CL16H V-3376 | Dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,3 m | 7.500 € |
Hyster H3-50XL-G | Năm: 1998, thời gian hoạt động: 7.942 m/giờ, nguồn điện: 88.37 HP (64.95 kW), cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: gas | 9.800 € |
Hyster H5.5FT | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 20.000 m/giờ, nguồn điện: 105 HP (77 kW), nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 6.500 € |
Toyota 32-8FG25 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 9.382 m/giờ, nguồn điện: 51.7 HP (38 kW), dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng | 14.500 € |
Toyota 02-8FGF30 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 909 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex | 19.920 € |
Linde h 25 gas | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 985 m/giờ | 32.725 € |
Linde H20T-01 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 7.000 m/giờ, loại cột: triplex, chiều cao nâng tự do: 2 mm, chiều cao nâng: 6,22 m | 10.010 € |
Doosan G40SC-5 | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 152 m/giờ, dung tải.: 4.000 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex | 15.020 € |