Bộ lọc -
Xe nâng khí Mitsubishi
Kết quả tìm kiếm:
43 quảng cáo
Hiển thị
43 quảng cáo: Xe nâng khí Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
14.970 €
≈ 17.010 US$
≈ 440.400.000 ₫
2017
12.686 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
100 mm
Độ dày càng nâng
50 mm


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.112 US$
≈ 132.400.000 ₫
Loại cột
duplex
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.300 €
≈ 9.429 US$
≈ 244.200.000 ₫
2013
9.837 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
9.691 €
3.950.000 HUF
≈ 11.010 US$
2006
31 m/giờ
Nguồn điện
93.81 HP (68.95 kW)
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
8.300 €
≈ 9.429 US$
≈ 244.200.000 ₫
2013
9.524 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
14.341 €
≈ 16.290 US$
≈ 421.900.000 ₫
2018
3.180 m/giờ
Nguồn điện
63.8 HP (46.89 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
11.966 m/giờ
Dung tải.
4.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5,55 m


Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.520 US$
≈ 220.700.000 ₫
2016
5.480 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m

Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 8.861 US$
≈ 229.500.000 ₫
2014
7.500 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
15.158 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.976 US$
≈ 103.000.000 ₫
1996
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m

Liên hệ với người bán
15.750 €
≈ 17.890 US$
≈ 463.400.000 ₫
2014
9.365 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 21.470 US$
≈ 556.000.000 ₫
2012
160 m/giờ
Nguồn điện
57.14 HP (42 kW)
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,29 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.250 US$
≈ 291.300.000 ₫
2015
5.420 m/giờ
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m

Liên hệ với người bán
22.450 €
≈ 25.500 US$
≈ 660.500.000 ₫
2018
5.046 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 11.300 US$
≈ 292.700.000 ₫
2012
9.503 m/giờ
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
10.523 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
21.275 €
≈ 24.170 US$
≈ 625.900.000 ₫
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
100 mm
Chiều cao nâng
3,5 m


Liên hệ với người bán
23.062 €
≈ 26.200 US$
≈ 678.500.000 ₫
2022
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.600 mm
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 10.170 US$
≈ 263.300.000 ₫
2014
9.399 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.600 mm
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
3.958 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,35 m

Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 11.300 US$
≈ 292.700.000 ₫
2012
6.097 m/giờ
Nguồn điện
93 HP (68.36 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 11.300 US$
≈ 292.700.000 ₫
2010
7.157 m/giờ
Nguồn điện
93 HP (68.36 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
43 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí Mitsubishi
Mitsubishi FG | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 4.100 - 10.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn/triplex, chiều cao nâng: 3 - 5 m | 11.000 € - 22.000 € |
Mitsubishi FG25 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.000 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4 m | 8.300 € - 9.900 € |
Mitsubishi FG35 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 14.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € |
Mitsubishi NT | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.000 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4 m | 8.300 € - 9.900 € |
Mitsubishi FG40 | Năm sản xuất: 2012, thời gian hoạt động: 6.100 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6 m | 10.000 € |
Mitsubishi FG30 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 5.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 m | 14.000 € - 22.000 € |