Bộ lọc -
Xe nâng khí Nissan
Kết quả tìm kiếm:
67 quảng cáo
Hiển thị
67 quảng cáo: Xe nâng khí Nissan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất

3.305 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m

Liên hệ với người bán

2003
3.305 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.900 €
≈ 7.738 US$
≈ 200.300.000 ₫
2007
12.310 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.340 US$
≈ 319.300.000 ₫
2010
10 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,3 m
Chiều dài càng
1.200 m


Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 8.747 US$
≈ 226.400.000 ₫
2008
6.000 m/giờ
Nguồn điện
56.46 HP (41.5 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,05 m


Liên hệ với người bán

2017
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.645 US$
≈ 94.340.000 ₫
1998
3.908 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 2.747 US$
≈ 71.120.000 ₫
2.458 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.607 US$
≈ 145.100.000 ₫
2011
9.480 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.728 US$
≈ 174.200.000 ₫
2012
9.061 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas

Liên hệ với người bán
7.472 €
31.700 PLN
≈ 8.379 US$
2007
7.183 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 10.090 US$
≈ 261.300.000 ₫
2012
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
tiêu chuẩn

Liên hệ với người bán

2011
6.393 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.340 US$
≈ 345.400.000 ₫
2015
1.700 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m


Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.850 US$
≈ 203.200.000 ₫
1980
4.203 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.168 US$
≈ 159.700.000 ₫
1980
8.829 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,26 m


Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.650 US$
≈ 275.800.000 ₫
2009
18.504 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,43 m


Liên hệ với người bán
7.001 €
29.700 PLN
≈ 7.850 US$
2006
5.800 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
7.138 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
7.846 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
6.300 €
≈ 7.065 US$
≈ 182.900.000 ₫
2008
3.654 m/giờ
Nguồn điện
64 HP (47.04 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
10.984 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 6.448 US$
≈ 166.900.000 ₫
1998
4.188 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,1 m

Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 7.009 US$
≈ 181.400.000 ₫
2007
8.120 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 7.009 US$
≈ 181.400.000 ₫
2007
8.739 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
67 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí Nissan
Nissan P1D1A18LQ | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 10 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: gas, chiều cao nâng: 4,3 m | 11.000 € |
Nissan EBT-P1F1 | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 9.480 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 5.000 € |
Nissan UD02A25PQ | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 8.120 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex | 6.250 € |
Nissan DEMO DM-H25 VGT | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 1.700 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex | 11.900 € |
Nissan PDO1E705094 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 5.800 m/giờ, dung tải.: 1.750 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex | 7.001 € |
Nissan BF03A35U | Năm: 1980, thời gian hoạt động: 4.203 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 7.000 € |
Nissan FO1 A15U | Năm: 1980, thời gian hoạt động: 8.829 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn | 5.500 € |
Nissan U1D2A25LQ | Năm: 2009, thời gian hoạt động: 18.504 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex | 9.500 € |
Nissan UD | Năm: 2012, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: tiêu chuẩn | 9.000 € |
Nissan PD01A18PQ | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 7.183 m/giờ, dung tải.: 1.750 kg, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: gas | 7.472 € |