Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Toyota
Kết quả tìm kiếm:
48 quảng cáo
Hiển thị
48 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
5.400 €
≈ 6.134 US$
≈ 158.900.000 ₫
2016
2.214 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.374 US$
≈ 113.300.000 ₫
2017
408 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.250 €
≈ 4.828 US$
≈ 125.000.000 ₫
2010
2.070 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,35 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.374 US$
≈ 113.300.000 ₫
2017
380 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.374 US$
≈ 113.300.000 ₫
2017
516 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 7.327 US$
≈ 189.800.000 ₫
2017
1.821 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
668 m/giờ
Liên hệ với người bán

2017
1.347 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,48 m
Chiều dài càng
1,15 m


1.200 €
≈ 1.363 US$
≈ 35.300.000 ₫
2004
1.868 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,95 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
8.165 €
34.900 PLN
≈ 9.276 US$
2019
1.628 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.759 US$
≈ 175.100.000 ₫
2019
2.270 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,31 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2020
104 m/giờ
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.680 US$
≈ 147.100.000 ₫
2017
11.765 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
4.300 €
≈ 4.885 US$
≈ 126.500.000 ₫
2019
7.023 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,71 m


Liên hệ với người bán
4.300 €
≈ 4.885 US$
≈ 126.500.000 ₫
2018
6.939 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,71 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.049 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m


Liên hệ với người bán
3.954 €
16.900 PLN
≈ 4.492 US$
2017
306 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,5 m
Chiều dài càng
1,14 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
1.061 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,7 m


Liên hệ với người bán
4.400 €
≈ 4.998 US$
≈ 129.400.000 ₫
2018
1.172 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
9.335 €
39.900 PLN
≈ 10.600 US$
2020
3.504 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,15 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
6.995 €
29.900 PLN
≈ 7.947 US$
2019
4.139 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
6.995 €
29.900 PLN
≈ 7.947 US$
2019
7.370 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
48 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Toyota
Toyota SWE | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.500 - 5.600 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn/duplex, chiều cao nâng: 2 - 3 m | 4.300 € - 8.200 € |
Toyota SPE | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 4 m | 2.900 € - 4.400 € |
Toyota SWE 140 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 390 - 490 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 3.900 € |
Toyota SPE 120XR | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 1.700 - 2.400 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 1.900 € |
Toyota SWE120 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.214 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 5.400 € |
Toyota SWE 120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.270 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 5.950 € |
Toyota SWE 140 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 516 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,65 m | 3.850 € |
Toyota SWE 160 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.821 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,4 m | 6.450 € |
Toyota SPE 160L | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 2.070 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 3,35 m | 4.250 € |
Toyota SPE 120 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.172 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3,7 m | 4.400 € |
Toyota SWE120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 7.370 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 6.995 € |
Toyota HWE100S | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 306 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 1,5 m | 3.954 € |
Toyota SWE 120 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 6.939 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 4.300 € |
Toyota 7SM12 | Năm: 2004, thời gian hoạt động: 1.868 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 1.200 € |