Bộ lọc -

Xe nâng xăng

Kết quả tìm kiếm: 42 quảng cáo
Hiển thị

42 quảng cáo: Xe nâng xăng

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.900 € ≈ 9.689 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2011
6.850 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Litva, Putiniškės
Liên hệ với người bán
xe nâng xăng UniCarriers 10580 -UG1F2A35J xe nâng xăng UniCarriers 10580 -UG1F2A35J xe nâng xăng UniCarriers 10580 -UG1F2A35J
3
10.250 € ≈ 11.160 US$ ≈ 284.200.000 ₫
2015
7.063 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Litva, Putiniškės
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
xe nâng xăng Toyota 10552- 8FG10 xe nâng xăng Toyota 10552- 8FG10 xe nâng xăng Toyota 10552- 8FG10
3
7.550 € ≈ 8.219 US$ ≈ 209.300.000 ₫
2011
2.942 m/giờ
Dung tải. 1.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Litva, Putiniškės
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 7.294 US$ ≈ 185.700.000 ₫
2011
5.907 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.700 m
Litva, Putiniškės
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.808 € ≈ 216.500.000 ₫
2006
6.960 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.400 € ≈ 3.701 US$ ≈ 94.260.000 ₫
5.338 m/giờ
Nhiên liệu xăng
Pháp, Sennecey-Le-Grand
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.590 US$ ≈ 499.000.000 ₫
2004
Nguồn điện 63.9 HP (46.97 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu xăng Chiều cao nâng 3,35 m
Colombia, Colombia
Liên hệ với người bán
đấu giá 136,70 € 1.500 SEK ≈ 148,80 US$
5.868 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Västerås
Liên hệ với người bán
9.300 US$ ≈ 8.543 € ≈ 236.800.000 ₫
2006
2.640 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
8.300 US$ ≈ 7.624 € ≈ 211.400.000 ₫
2006
7.800 m/giờ
Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
4.525 m/giờ
Dung tải. 1.100 kg Chiều cao nâng tự do 3.000 mm Chiều cao nâng 3 m
Hungary, Veszprem
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.633 US$ ≈ 41.580.000 ₫
2016
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
320.000 € ≈ 348.400 US$ ≈ 8.871.000.000 ₫
2012
Nhiên liệu xăng
Mexico, Cuautla de Morelos
Liên hệ với người bán
300.000 € ≈ 326.600 US$ ≈ 8.317.000.000 ₫
2013
Nhiên liệu xăng Chiều cao nâng 4,5 m
Mexico, Cuautla de Morelos
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,9 m
Mexico, Cuautla de Morelos
Liên hệ với người bán
14.920 € 12.540 £ ≈ 16.240 US$
2020
6 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1,07 m
Moldova
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.870 US$ ≈ 429.700.000 ₫
2020
6 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng Chiều cao nâng 3 m
Moldova
Liên hệ với người bán
10.250 € 43.000 PLN ≈ 11.160 US$
2017
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu xăng Loại cột duplex
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
6.000 US$ ≈ 5.512 € ≈ 152.800.000 ₫
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu xăng Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
6.000 US$ ≈ 5.512 € ≈ 152.800.000 ₫
1998
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu xăng
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
xe nâng xăng Komatsu FD50 xe nâng xăng Komatsu FD50
2
25.000 US$ ≈ 22.970 € ≈ 636.700.000 ₫
1998
Dung tải. 5.000 kg
Ukraine, Odesskaya obl
Liên hệ với người bán
26.900 US$ ≈ 24.710 € ≈ 685.100.000 ₫
2018
5.600 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu xăng
Chile
Liên hệ với người bán
25.930 € 26.500.000 CLP ≈ 28.230 US$
2024
1 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 4,7 m
Chile
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
Dung tải. 5.443 kg Nhiên liệu xăng
Mexico, Chihuahua
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.076 US$ ≈ 180.200.000 ₫
1996
5.800 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 42 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe nâng xăng

Komatsu FG15 Năm sản xuất: 1996, thời gian hoạt động: 5.800 m/giờ 6.500 €
UniCarriers FGE25T15 Năm: 2020, thời gian hoạt động: 6 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, chiều cao nâng: 3 m 15.500 €
Komatsu FD50 Năm: 1998, dung tải.: 5.000 kg 22.970 €
Jungheinrich TFG 316 Năm: 2017, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex 10.250 €
Toyota 32-8FG20 Năm: 2024, thời gian hoạt động: 1 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: gas/xăng 25.930 €
Toyota 32-8FG25 Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.600 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng 24.710 €
UniCarriers 10580 -UG1F2A35J Năm: 2015, thời gian hoạt động: 7.063 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: duplex 10.250 €
UniCarriers FHGE25T5 Năm: 2020, thời gian hoạt động: 6 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex 14.920 €
Toyota 10735 - 02-8FG15 Năm: 2011, thời gian hoạt động: 6.850 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex 8.900 €
Nissan LPL02M25J Năm: 2006, thời gian hoạt động: 2.640 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: tiêu chuẩn 8.543 €
Caterpillar P7000 Năm: 2004, nguồn điện: 63.9 HP (46.97 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: xăng, chiều cao nâng: 3,35 m 18.000 €