Bộ lọc -
Xe nâng xăng
Kết quả tìm kiếm:
42 quảng cáo
Hiển thị
42 quảng cáo: Xe nâng xăng
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.900 €
≈ 9.689 US$
≈ 246.700.000 ₫
2011
6.850 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
10.250 €
≈ 11.160 US$
≈ 284.200.000 ₫
2015
7.063 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.550 €
≈ 8.219 US$
≈ 209.300.000 ₫
2011
2.942 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
6.700 €
≈ 7.294 US$
≈ 185.700.000 ₫
2011
5.907 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4.700 m


Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 7.808 €
≈ 216.500.000 ₫
2006
6.960 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán

5.338 m/giờ
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 19.590 US$
≈ 499.000.000 ₫
2004
Nguồn điện
63.9 HP (46.97 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Chiều cao nâng
3,35 m


Liên hệ với người bán

5.868 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng

Liên hệ với người bán
9.300 US$
≈ 8.543 €
≈ 236.800.000 ₫
2006
2.640 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
8.300 US$
≈ 7.624 €
≈ 211.400.000 ₫
2006
7.800 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.266 US$
≈ 83.170.000 ₫
4.525 m/giờ
Dung tải.
1.100 kg
Chiều cao nâng tự do
3.000 mm
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
320.000 €
≈ 348.400 US$
≈ 8.871.000.000 ₫
2012
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
300.000 €
≈ 326.600 US$
≈ 8.317.000.000 ₫
2013
Nhiên liệu
xăng
Chiều cao nâng
4,5 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,9 m


Liên hệ với người bán
14.920 €
12.540 £
≈ 16.240 US$
2020
6 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,07 m


Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.870 US$
≈ 429.700.000 ₫
2020
6 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
10.250 €
43.000 PLN
≈ 11.160 US$
2017
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
xăng
Loại cột
duplex

Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.512 €
≈ 152.800.000 ₫
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
xăng
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.512 €
≈ 152.800.000 ₫
1998
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
xăng

Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 22.970 €
≈ 636.700.000 ₫
1998
Dung tải.
5.000 kg

Liên hệ với người bán
26.900 US$
≈ 24.710 €
≈ 685.100.000 ₫
2018
5.600 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
xăng

Liên hệ với người bán
25.930 €
26.500.000 CLP
≈ 28.230 US$
2024
1 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
Dung tải.
5.443 kg
Nhiên liệu
xăng

Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.076 US$
≈ 180.200.000 ₫
1996
5.800 m/giờ
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
42 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng xăng
Komatsu FG15 | Năm sản xuất: 1996, thời gian hoạt động: 5.800 m/giờ | 6.500 € |
UniCarriers FGE25T15 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 6 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, chiều cao nâng: 3 m | 15.500 € |
Komatsu FD50 | Năm: 1998, dung tải.: 5.000 kg | 22.970 € |
Jungheinrich TFG 316 | Năm: 2017, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex | 10.250 € |
Toyota 32-8FG20 | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 1 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: gas/xăng | 25.930 € |
Toyota 32-8FG25 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.600 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng | 24.710 € |
UniCarriers 10580 -UG1F2A35J | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 7.063 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: duplex | 10.250 € |
UniCarriers FHGE25T5 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 6 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex | 14.920 € |
Toyota 10735 - 02-8FG15 | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 6.850 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: duplex | 8.900 € |
Nissan LPL02M25J | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 2.640 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: xăng, loại cột: tiêu chuẩn | 8.543 € |
Caterpillar P7000 | Năm: 2004, nguồn điện: 63.9 HP (46.97 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: xăng, chiều cao nâng: 3,35 m | 18.000 € |