Bộ lọc -
Xe nâng Komatsu
Kết quả tìm kiếm:
244 quảng cáo
Hiển thị
244 quảng cáo: Xe nâng Komatsu
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2013
Liên hệ với người bán
4.990 €
≈ 5.542 US$
≈ 143.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
860 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,6 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
10.800 US$
≈ 9.724 €
≈ 280.200.000 ₫
Xe nâng khớp nối
2021
661 m/giờ
Liên hệ với người bán
5.800 US$
≈ 5.222 €
≈ 150.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
19.650 US$
≈ 17.690 €
≈ 509.700.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2018
2.442 m/giờ
Nguồn điện
115.64 HP (85 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng tự do
3.000 mm
Chiều cao nâng
3.000 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2016
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.219 US$
≈ 187.300.000 ₫
Xe nâng xăng
1996
5.800 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2015
1.600 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2018
Nguồn điện
119.72 HP (88 kW)
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
30 km/h
Chiều cao nâng
3,5 m
Chiều dài càng
1.500 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
6.500 US$
≈ 5.853 €
≈ 168.600.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2019
4.050 m/giờ
Nguồn điện
48.98 HP (36 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
7.200 US$
≈ 6.483 €
≈ 186.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2019
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
6.500 US$
≈ 5.853 €
≈ 168.600.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2019
2.560 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
6.300 US$
≈ 5.673 €
≈ 163.400.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
15.200 US$
≈ 13.690 €
≈ 394.300.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
26 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
500 mm


Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 9.440 US$
≈ 244.900.000 ₫
Xe nâng khí
1995
7.938 m/giờ
Nguồn điện
46 HP (33.81 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,5 m


Liên hệ với người bán
28.000 US$
≈ 25.210 €
≈ 726.300.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
Dung tải.
15.000 kg
Tốc độ
35 km/h
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
3 m
Chiều rộng càng
3.000 mm


Liên hệ với người bán
8.000 US$
≈ 7.203 €
≈ 207.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2018
1.500 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,3 m
Chiều rộng càng
1.200 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng xăng
2022

NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
4.999 US$
≈ 4.501 €
≈ 129.700.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2021
800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Xe nâng điện
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,6 m


Liên hệ với người bán
7.200 US$
≈ 6.483 €
≈ 186.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2019
3.594 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,3 m

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
244 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Komatsu
Komatsu FD | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 830 - 3.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, tốc độ: 33 - 40 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 5.700 € - 62.000 € |
Komatsu FD30 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 750 - 3.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, tốc độ: 33 - 40 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 5.700 € - 7.700 € |
Komatsu FD50 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 18 km/h, loại cột: triplex | 13.000 € |
Komatsu WB97 | Năm sản xuất: 2001, thời gian hoạt động: 5.900 m/giờ | 28.000 € |
Komatsu FG | Năm sản xuất: 2007, thời gian hoạt động: 6.900 m/giờ, nhiên liệu: gas/xăng, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 3 m | 7.500 € |
Komatsu FD70 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 1.100 - 3.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 30 km/h, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € - 15.000 € |
Komatsu FG25 | Năm sản xuất: 1995, thời gian hoạt động: 7.900 m/giờ, nhiên liệu: gas, chiều cao nâng: 5 m | 9.900 € |
Komatsu FD200 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.200 - 3.300 m/giờ, tốc độ: 34 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 29.000 € - 34.000 € |