Bộ lọc -
Xe nâng Mitsubishi
Kết quả tìm kiếm:
247 quảng cáo
Hiển thị
247 quảng cáo: Xe nâng Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất

Xe nâng ba bánh
2018
1.285 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
3,7 m


Yêu cầu báo giá
Xe nâng khí
2007
1.862 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
27.000 €
≈ 30.500 US$
≈ 787.300.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2019
1.529 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2017
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2017
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
2020
5.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
250 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Liên hệ với người bán

Xe nâng khí
1995
1.939 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,2 m


6.600 €
≈ 7.456 US$
≈ 192.500.000 ₫
Xe nâng khí
2006
2.700 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
1999
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m


Liên hệ với người bán
5.200 US$
≈ 4.603 €
≈ 134.200.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2022
Nguồn điện
70 HP (51.45 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
2.721,55 kg
Cấu hình trục
4x2
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
19,31 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng tự do
2.235,2 mm
Chiều cao nâng
4,572 m
Chiều dài càng
14,63 m
Chiều rộng càng
152 mm


Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.311 €
≈ 154.900.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2006
Euro
Euro 3
Dung tải.
2.999,61 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
2,999 m


Liên hệ với người bán

Xe nâng điện
4.820 m/giờ
Dung tải.
2.300 kg
Chiều cao nâng
3,3 m


9.650 €
≈ 10.900 US$
≈ 281.400.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1993
9.213 m/giờ
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 15.050 €
≈ 438.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2014
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
250 mm


Liên hệ với người bán

Xe nâng động cơ diesel

Euro Auctions GB
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.084 US$
≈ 131.200.000 ₫
Xe nâng khí
Loại cột
duplex
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.343 US$
≈ 189.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2020
Liên hệ với người bán
12.300 US$
≈ 10.890 €
≈ 317.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1999
7.300 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
18 mm

Liên hệ với người bán

Xe nâng khí
1988
7.890 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
11,5 m


19.000 €
≈ 21.460 US$
≈ 554.000.000 ₫
Xe nâng ba bánh
2023
40 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Tốc độ
16 km/h

Liên hệ với người bán
35.000 US$
≈ 30.980 €
≈ 903.400.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2012
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
247 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Mitsubishi
Mitsubishi FD | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.200 - 2.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 19 km/h, loại cột: duplex | 5.300 € - 25.000 € |
Mitsubishi FG | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 7.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/gas, tốc độ: 40 - 55 km/h, loại cột: tiêu chuẩn/triplex | 6.200 € - 21.000 € |
Mitsubishi FD30 | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 19 km/h, loại cột: duplex | 5.300 € - 19.000 € |
Mitsubishi FG25 | Năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 7.000 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4 m | 8.300 € - 9.900 € |
Mitsubishi FD25 | Năm sản xuất: 2004, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 4 m | 8.500 € |
Mitsubishi FG35 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 4.000 - 14.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/gas, tốc độ: 40 - 55 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 6.200 € - 10.000 € |
Mitsubishi FB16 | Năm sản xuất: 2005, thời gian hoạt động: 9.200 m/giờ, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 4 m, chiều dài càng: 1 m | 9.800 € |
Mitsubishi FG18 | Năm sản xuất: 2004, thời gian hoạt động: 5.000 m/giờ | 5.500 € |
Mitsubishi NT | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.000 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4 m | 8.300 € - 9.900 € |