Bộ lọc -
Xe nâng UniCarriers
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
27 quảng cáo: Xe nâng UniCarriers
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
14.638 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2018
17.591 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2018
15.921 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
14.077 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2018
14.527 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
11,5 m

Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
15.542 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2018
14.176 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
17.722 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2018
18.369 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
8.499 €
≈ 9.655 US$
≈ 250.000.000 ₫
2018
6.895 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
10,8 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
11.839 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
11,5 m


Liên hệ với người bán
3.499 €
≈ 3.975 US$
≈ 102.900.000 ₫
2020
13.797 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
0,01 m


Liên hệ với người bán
8.990 €
≈ 10.210 US$
≈ 264.500.000 ₫
2017
2.629 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
9,17 m


Liên hệ với người bán
2.990 €
≈ 3.397 US$
≈ 87.970.000 ₫
2013
7.834 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
7.390 €
≈ 8.395 US$
≈ 217.400.000 ₫
2018
5.703 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
10 mm
Chiều cao nâng
6,75 m


Liên hệ với người bán
7.590 €
≈ 8.622 US$
≈ 223.300.000 ₫
2018
3.449 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,75 m


Liên hệ với người bán
7.890 €
≈ 8.963 US$
≈ 232.100.000 ₫
2017
1.390 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
5,4 m


Liên hệ với người bán
13.739 €
≈ 15.610 US$
≈ 404.200.000 ₫
2015
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,3 m


Liên hệ với người bán
8.556 €
≈ 9.720 US$
≈ 251.700.000 ₫
2017
10.814 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,76 m
Chiều dài càng
1,199 m


Liên hệ với người bán
16.052 €
≈ 18.240 US$
≈ 472.300.000 ₫
2016
1.058 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,71 m


Liên hệ với người bán
6.942 €
≈ 7.886 US$
≈ 204.200.000 ₫
2013
10.244 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,69 m
Chiều dài càng
1,199 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
274 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
207 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
2.280 mm
Chiều cao nâng
6,35 m
Chiều dài càng
1,14 m


Liên hệ với người bán
16.583 €
≈ 18.840 US$
≈ 487.900.000 ₫
2016
2.612 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,46 m


Liên hệ với người bán
18.029 €
≈ 20.480 US$
≈ 530.400.000 ₫
2020
1.392 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7,24 m
Chiều dài càng
1,151 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng UniCarriers
UniCarriers UMS200 DTFVRE870 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 1.058 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 16.052 € |
UniCarriers UMS 200 DTFVRG630 | Năm: 2015, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6,3 m | 13.739 € |
UniCarriers UMS 160 DTFVRC725 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.392 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 18.029 € |
UniCarriers UMS 200 DTFVRF845 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.612 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 8,46 m | 16.583 € |
UniCarriers Elektro | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 7.834 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 2.990 € |
UniCarriers ULS 120 DTFVXC 570 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 10.244 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 6.942 € |
UniCarriers UMS 160 DTFVX 675 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 10.814 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 8.556 € |
UniCarriers Elektro | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.390 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 7.890 € |
UniCarriers Elektro | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 3.449 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 7.590 € |
UniCarriers Elektro | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.703 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 7.390 € |