Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20

PDF
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 9 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 10 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 11 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 12 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 13 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 14 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 15 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 16 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 17 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 18 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 19 - Forkliftonline
Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20 | Hình ảnh 20 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
62.500 €
Giá ròng
≈ 71.950 US$
≈ 1.881.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Manitou
Loại: xe nâng càng
Đăng ký đầu tiên: 2011
Khối lượng tịnh: 17.500 kg
Chiều cao nâng: 20,6 m
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MANITOU - MRT2150 Privilege - 63
Đặt vào: 16 thg 6, 2025
Mô tả
Tốc độ: 36 km/h
Động cơ
Nguồn điện: 173 HP (127 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Manitou MRT2150 Privilege Diesel, 4x4x4 Drive, 5t Cap. 20

Tiếng Anh
Verwendungszweck: Bauwesen
Hubkapazität: 5.000 kg
Seriennummer: 759993
Zustand der Bereifung vorne: 50
Zustand der Bereifung hinten: 50
Transportabmessungen (L x B x H): 7.96x2.43x3.05
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Løftekapacitet: 5.000 kg
Serienummer: 759993
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Lifting capacity: 5.000 kg
Serial number: 759993
Front tyres / undercarriage remaining: 50
Rear tyres remaining : 50
Tyre brand: Mitas
Transport dimensions (LxWxH): 7.96x2.43x3.05
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Capacidad de elevación: 5.000 kg
Número de serie: 759993
Restante de neumáticos delanteros: 50
Restante de neumáticos traseros: 50
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 7.96x2.43x3.05
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Capacité de levage: 5.000 kg
Numéro de série: 759993
État neuf pneus avant: 50
État neuf pneus arrière: 50
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 7.96x2.43x3.05
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
Manufacturer: Manitou
Typ: MRT2150 Privilege
Building year: 2011
Fuel: Diesel
Serial number: 759993
Working hours: 8.336 h

Loading / lifting capacity: 5.000 kg
Lifting height: 20.6 m
Horizontal reach: 18.1 m
Boom sections: 4

Drive speed: 36 Km/h
Drive / Steering: 4x4x4
Hydrostatic transmission
Levelling system
Tyre condition: 50%

Engine: Mercedes - OM 904 LA
Capacity in KW: 129
Capacity in HP: 173

CE (Declaration of Conformity).
All necessary documents and papers.

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Hefcapaciteit: 5.000 kg
Serienummer: 759993
Resterend profiel voorbanden: 50
Resterend profiel achterbanden: 50
Afmetingen (LxBxH) (m): 7.96x2.43x3.05
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
engine_mark: Mercedes-Benz
Obszar zastosowania: Budownictwo
Udźwig: 5.000 kg
Numer serii: 759993
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Capacidade de elevação: 5.000 kg
Número de série: 759993
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Грузоподъемность подъемного устройства: 5.000 kg
Серийный номер: 759993
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Lyftkapacitet: 5.000 kg
Serienummer: 759993
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
64.500 € ≈ 74.250 US$ ≈ 1.941.000.000 ₫
2011
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 36 km/h Chiều cao nâng 20,6 m
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 62.740 US$ ≈ 1.640.000.000 ₫
2011
4.659 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 18 m
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 62.740 US$ ≈ 1.640.000.000 ₫
2011
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 18 m
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
18 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 9,07 m
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
6.000 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 9 m
Hà Lan, Groenlo
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 57.500 US$ ≈ 1.503.000.000 ₫
2019
4.750 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Harskamp
Liên hệ với người bán
137.900 € ≈ 158.800 US$ ≈ 4.150.000.000 ₫
2018
2.911 m/giờ
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 30 m
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 51.230 US$ ≈ 1.339.000.000 ₫
2022
4 m/giờ
Nguồn điện 35 HP (25.73 kW) Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 4 m
Hà Lan, SUMAR
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.720 US$ ≈ 750.900.000 ₫
2008
7.401 m/giờ
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
3 m/giờ
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Nhiên liệu điện Tốc độ 37 km/h Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 26 m
Hà Lan, Bladel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 6 m
Hà Lan, SUMAR
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
7.910 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Dung tải. 4.000 kg Tốc độ 25 km/h Chiều cao nâng 18 m
Hà Lan, Lunteren
Liên hệ với người bán