Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 9 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 10 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 11 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 12 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 13 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 14 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 15 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 16 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 17 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 18 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 19 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 20 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 21 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 22 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 23 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 24 - Forkliftonline
Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments | Hình ảnh 25 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
87.500 €
Giá ròng
≈ 98.850 US$
≈ 2.551.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Merlo
Loại: xe nâng càng
Đăng ký đầu tiên: 2013
Thời gian hoạt động: 10.774 m/giờ
Khối lượng tịnh: 16.050 kg
Chiều cao nâng: 26 m
Địa điểm: Hà Lan Groenlo7650 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: MERLO - ROTO 40.26 MCSS - 63370
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Merlo ROTO 40.26 MCSS Equipped With Various Attachments

Verwendungszweck: Bauwesen
Hubkapazität: 4.000 kg
Seriennummer: C3414780
Zustand der Bereifung vorne: 90
Zustand der Bereifung hinten: 90
Transportabmessungen (L x B x H): 6.98x2.4x2.95
Wenden Sie sich an Pfeifer Rentals & Sales B.V., um weitere Informationen zu erhalten.
Anvendelsesområde: Konstruktion
Løftekapacitet: 4.000 kg
Serienummer: C3414780
Kontakt Pfeifer Rentals & Sales B.V. for yderligere oplysninger
Field of application: Construction
Lifting capacity: 4.000 kg
Serial number: C3414780
Front tyres / undercarriage remaining: 90
Rear tyres remaining : 90
Tyre brand: Mitas
Transport dimensions (LxWxH): 6.98x2.4x2.95
Please contact Pfeifer Rentals & Sales B.V. for more information
Ámbito de aplicación: Construcción
Capacidad de elevación: 4.000 kg
Número de serie: C3414780
Restante de neumáticos delanteros: 90
Restante de neumáticos traseros: 90
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 6.98x2.4x2.95
Póngase en contacto con Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obtener más información.
Domaine d'application: Construction
Capacité de levage: 4.000 kg
Numéro de série: C3414780
État neuf pneus avant: 90
État neuf pneus arrière: 90
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 6.98x2.4x2.95
Veuillez contacter Pfeifer Rentals & Sales B.V. pour plus d'informations
The Merlo ROTO 40.26 MCSS is equipped with various attachments. Please see the photos in the advertisement for more details.

Manufacturer: Merlo
Typ: ROTO 40.26 MCSS
Building year: 2013
Serial number: C3414780
Working hours: 10.774 h
Fuel: Diesel

Maximum load capacity 4000 kg
Maximum lift height 26 metres

Maximum speed 40 kph
Pneumatic suspension seat
Electronic joystick controls
Steering wheel tilt adjustable by up to 16 degrees
Stabilizers with independent extension and jacking
Load-sensing hydraulic pump
Iveco turbo intercooler 6 cylinder engine, delivering 107 kW (145 HP)

Continuous turret rotation achieved through a Merlo electro-
hydraulic central rotary coupling

The cab can be tilted by up to 18 degrees to offer an
unequalled view at maximum height

MCSS system (Merlin Continuous Slew Safety) adjusting
automatically the load diagram to suit the stabiliser position
chosen by the operator

Hydropneumatic suspension ensuring maximum driving comfort
and stability when operating on tyres, by levelling the machine

Hydrostatic transmission utilising variable displacement motor
and pump

* CE (Declaration of Conformity)

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors.

= Meer informatie =

Toepassingsgebied: Bouw
Hefcapaciteit: 4.000 kg
Serienummer: C3414780
Resterend profiel voorbanden: 90
Resterend profiel achterbanden: 90
Afmetingen (LxBxH) (m): 6.98x2.4x2.95
Neem voor meer informatie contact op met Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Obszar zastosowania: Budownictwo
Udźwig: 4.000 kg
Numer serii: C3414780
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pfeifer Rentals & Sales B.V.
Campo de aplicação: Construção
Capacidade de elevação: 4.000 kg
Número de série: C3414780
Contacte Pfeifer Rentals & Sales B.V. para obter mais informações
Область применения: Строительство
Грузоподъемность подъемного устройства: 4.000 kg
Серийный номер: C3414780
Свяжитесь с Pfeifer Rentals & Sales B.V. для получения дополнительной информации
Omfattning: Konstruktion
Lyftkapacitet: 4.000 kg
Serienummer: C3414780
Kontakta Pfeifer Rentals & Sales B.V. för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.500 € ≈ 38.970 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2008
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 20 km/h Chiều cao nâng 9,8 m
Hà Lan, Groenlo (7650 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
35.900 € ≈ 40.560 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2013
4.251 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 12,7 m
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
52.500 € ≈ 59.310 US$ ≈ 1.531.000.000 ₫
2012
5.400 m/giờ
Nguồn điện 101.36 HP (74.5 kW) Dung tải. 3.800 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 15,7 m
Hà Lan, Jonkerslan (7559 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
38.950 € ≈ 44.000 US$ ≈ 1.136.000.000 ₫
4.885 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 7 m
Hà Lan, Ede gld (7593 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
38.950 € ≈ 44.000 US$ ≈ 1.136.000.000 ₫
2015
4.885 m/giờ
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 7 m
Hà Lan, Ede gld (7593 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
23.950 € ≈ 27.060 US$ ≈ 698.400.000 ₫
2007
7.600 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Harskamp (7597 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2009
3.640 m/giờ
Dung tải. 5.500 kg Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 9 m
Hà Lan, Lunteren (7589 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
46.950 € ≈ 53.040 US$ ≈ 1.369.000.000 ₫
2014
4.925 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel (7616 km từ chỗ bạn)
BAS World
21 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
32.900 € ≈ 37.170 US$ ≈ 959.400.000 ₫
2013
6.379 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 12,7 m
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
30.950 € ≈ 34.960 US$ ≈ 902.500.000 ₫
2012
5.000 m/giờ
Dung tải. 3.400 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 7 m
Hà Lan, Harskamp (7597 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
13.750 € ≈ 15.530 US$ ≈ 400.900.000 ₫
2005
11.759 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Beringe (7656 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
39.800 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.161.000.000 ₫
2013
4.546 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 15,7 m
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
25.500 € ≈ 28.810 US$ ≈ 743.600.000 ₫
1998
7.710 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen (7581 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
36.500 € ≈ 41.230 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
5.223 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 16 m
Hà Lan, Dronten (7570 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
4.750 € ≈ 5.366 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2017
Hà Lan, Ede gld (7593 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
65.000 € ≈ 73.430 US$ ≈ 1.895.000.000 ₫
2022
265 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 4,8 m
Hà Lan, Wekerom (7595 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2022
3.063 m/giờ
Hà Lan, Reusel
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2014
6.000 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 9 m
Hà Lan, Groenlo (7650 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
43.900 € ≈ 49.590 US$ ≈ 1.280.000.000 ₫
2017
3.412 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 12,7 m
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
44.900 € ≈ 50.720 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2014
3.134 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 15,7 m
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh