Xe nâng điện Caterpillar EP25K-PAC
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram













Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
EP25K-PAC
Loại:
xe nâng điện
Năm sản xuất:
2005
Thời gian hoạt động:
6.807 m/giờ
Khả năng chịu tải:
2.500 kg
Khối lượng tịnh:
4.804 kg
Loại cột:
triplex
Địa điểm:
Pháp
SENLIS7592 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
13926
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao nâng:
4,76 m
Các kích thước tổng thể:
2,35 m × 1,18 m × 2,19 m
Động cơ
Nhiên liệu:
điện
Trục
Số trục:
2
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
CAPM EUROPE SA
Trong kho:
1667 quảng cáo
2 năm tại Forkliftonline
27 năm trên thị trường
4.3
66 đánh giá
Đăng ký với người bán

Geoffroy de LACOTTE
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Địa chỉ
Pháp, Hauts-de-France, 60300, SENLIS, <br>16 avenue Etienne Audibert
Thời gian địa phương của người bán:
06:37 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

CAPM EUROPE SA
2 năm tại Forkliftonline
4.3
66 đánh giá
Đăng ký với người bán
+33 6 16 80...
Hiển thị
+33 6 16 80 41 08
+33 3 44 32...
Hiển thị
+33 3 44 32 32 50
+33 3 59 03...
Hiển thị
+33 3 59 03 92 59
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 €
≈ 12.970 US$
≈ 330.300.000 ₫
2005
9.590 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
1.993 m/giờ
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.570 US$
≈ 345.500.000 ₫
2005
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
62.597 €
≈ 67.960 US$
≈ 1.730.000.000 ₫
475 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
637 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
17.698 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
31.013 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,8 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
2.394 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
57.739 €
≈ 62.690 US$
≈ 1.596.000.000 ₫
2022
13.184 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,52 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
796 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
2.590 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
2.937 m/giờ
Dung tải.
2 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3.200 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.310 US$
≈ 262.600.000 ₫
2007
1.800 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều dài càng
1.200 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
327 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
59.399 €
≈ 64.490 US$
≈ 1.642.000.000 ₫
2022
7.785 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
1.946 m/giờ
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
2,4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
365 m/giờ
Dung tải.
10.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
2,4 m


Liên hệ với người bán
71.453 €
≈ 77.580 US$
≈ 1.975.000.000 ₫
2022
1 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,82 m


Liên hệ với người bán
Type de pneu: Plein souple
Hauteur hors tout (h1): 2.19 m
Levée libre (h2): 1.745 m
Hauteur mât déployé (h4): 5.49 m
Hauteur cabine (h6): 2.19 m
Dimensions pneumatiques avant: 23x9-10
Dimensions pneumatiques arrière: 18x7-8
Batterie: 80V 4PZS 560 WLD CY de 80V et 560Ah de 2010
4 voies hydrauliques Positionneur de fourches TDL (déplacement latéral)
Certificat de conformité CE