Xe nâng điện Linde E 50 HL 01
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram

1/1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
53.900 €
Giá ròng
≈ 56.410 US$
≈ 1.444.000.000 ₫
≈ 1.444.000.000 ₫
64.141 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Linde
Mẫu:
E 50 HL 01
Loại:
xe nâng điện
Năm sản xuất:
2022
Thời gian hoạt động:
1.200 m/giờ
Khả năng chịu tải:
5.000 kg
Loại cột:
triplex
Chiều cao nâng:
4,67 m
Địa điểm:
Đức
Twist6594 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
46663-38
Có thể thuê
Đặt vào:
hôm nay
Mô tả
Chiều cao nâng tự do:
1.460 mm
Chiều dài càng:
1,2 m
Các kích thước tổng thể:
chiều cao - 2,36 m
Động cơ
Nhiên liệu:
điện
Hộp số
Loại:
DynaShift
Trục
Số trục:
2
Trục thứ nhất:
0 x 28 x 12,5 x 15 SE / Superelastik
Trục sau:
0 x 23 x 9 x 10 SE / Superelastik
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
Trong kho:
193 quảng cáo
10 năm tại Forkliftonline
4.9
29 đánh giá
Đăng ký với người bán
Thomas Esders
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Địa chỉ
Đức, Lower Saxony, 49767, Twist, Hebelermeer 93
Thời gian địa phương của người bán:
17:10 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Albers Fördertechnik GmbH & Co. KG
10 năm tại Forkliftonline
4.9
29 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 5935 7...
Hiển thị
+49 5935 705570
+49 1515 44...
Hiển thị
+49 1515 4437244
+49 5935 70...
Hiển thị
+49 5935 7055729
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
57.900 €
≈ 60.590 US$
≈ 1.551.000.000 ₫
2022
433 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.560 mm
Chiều cao nâng
4,91 m


Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 48.030 US$
≈ 1.230.000.000 ₫
2022
976 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.395 mm
Chiều cao nâng
4,68 m


Liên hệ với người bán
51.900 €
≈ 54.310 US$
≈ 1.390.000.000 ₫
2021
1.744 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.700 mm
Chiều cao nâng
5,36 m


Liên hệ với người bán
67.900 €
≈ 71.060 US$
≈ 1.819.000.000 ₫
2023
1.147 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.760 mm
Chiều cao nâng
5,51 m


Liên hệ với người bán
43.900 €
≈ 45.940 US$
≈ 1.176.000.000 ₫
2022
2.781 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.395 mm
Chiều cao nâng
4,68 m


Liên hệ với người bán
59.900 €
≈ 62.690 US$
≈ 1.605.000.000 ₫
2023
473 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,43 m
Chiều dài càng
2,2 m


Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 52.220 US$
≈ 1.337.000.000 ₫
2022
526 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,08 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
58.500 €
≈ 61.220 US$
≈ 1.567.000.000 ₫
2021
693 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.740 mm
Chiều cao nâng
5,48 m


Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 49.710 US$
≈ 1.273.000.000 ₫
2022
1.010 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.700 mm
Chiều cao nâng
5,33 m


Liên hệ với người bán
52.900 €
≈ 55.360 US$
≈ 1.417.000.000 ₫
2022
154 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,76 m
Chiều dài càng
2 m


Liên hệ với người bán
42.800 €
≈ 44.790 US$
≈ 1.147.000.000 ₫
2022
742 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,08 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
48.950 €
≈ 51.230 US$
≈ 1.311.000.000 ₫
2021
544 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,63 m


Liên hệ với người bán
46.000 €
≈ 48.140 US$
≈ 1.232.000.000 ₫
2021
1.545 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,33 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.290 US$
≈ 801.100.000 ₫
2021
2.321 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.400 mm
Chiều cao nâng
4,68 m


Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 49.710 US$
≈ 1.273.000.000 ₫
2021
969 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,33 m
Chiều dài càng
2,4 m


Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 36.520 US$
≈ 935.000.000 ₫
2020
1.333 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.495 mm
Chiều cao nâng
4,98 m


Liên hệ với người bán
53.900 €
≈ 56.410 US$
≈ 1.444.000.000 ₫
2022
370 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,98 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
129.850 €
≈ 135.900 US$
≈ 3.479.000.000 ₫
2022
608 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,16 m
Chiều dài càng
2,4 m


Liên hệ với người bán
58.900 €
≈ 61.640 US$
≈ 1.578.000.000 ₫
2019
2.733 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,68 m


Liên hệ với người bán
35.950 €
≈ 37.620 US$
≈ 963.200.000 ₫
2022
638 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,23 m
Chiều dài càng
2 m


Liên hệ với người bán
Reifengröße: 0 x 23 x 9 x 10 SE / Superelastik
Lastschwerpunkt: 500
Interne Nr: 46663-38
Gabelträger: mm
Gabeln: 1200 x 0 x 0 mm
Sonderausstattung: 3. Ventil
installation height: 2360
Fahrzeugdaten
Mastdaten
Abmessungen
Batterie & Ladegerät
Beschreibung & Sonderausstattung
Anbaugeräte
4. Ventil
Arbeitsscheinwerfer hinten
Arbeitsscheinwerfer vorn
Vollkabine
Safety Light
Beschreibung
roadworthy