Xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5

PDF
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 2
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 3
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 4
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 5
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 6
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 7
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 8
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 9
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 10
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 11
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 12
xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5 hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
13.500 €
Giá ròng
≈ 14.700 US$
≈ 374.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Doosan
Mẫu: D50C-5
Thời gian hoạt động: 13.937 m/giờ
Khối lượng tịnh: 7.436 kg
Loại cột: duplex
Chiều cao nâng: 4 m
Địa điểm: Hà Lan Ede gld6267 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 123
Đặt vào: 14 thg 3, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng động cơ diesel Doosan D50C-5

Tiếng Anh
- 3-ти клапан
- 3. ventil
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 3 Ventil

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2013
Verwendungszweck: Interne Logistik
Hubkapazität: 5.000 kg
Anzahl der Ventile: 3
Seriennummer: FDB04-1240-02249
Letzte Inspektion: 2024-01-10
Wenden Sie sich an Johanny Hendrikse, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 3. ventil

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2013
Anvendelsesområde: Intern logistik
Løftekapacitet: 5.000 kg
Serienummer: FDBhiện liên lạc
Kontakt Johanny Hendrikse for yderligere oplysninger
- 3η βαλβίδα
= Additional options and accessories =

- 3rd valve

= More information =

Year of manufacture: 2013
Field of application: Internal logistics
Lifting capacity: 5.000 kg
Number of valves: 3
Serial number: FDB04-1240-02249
EPA Marked: yes
Latest inspection: 2024-01-10
Please contact Johanny Hendrikse for more information
= Más opciones y accesorios =

- 3ª válvula

= Más información =

Año de fabricación: 2013
Ámbito de aplicación: Logística interna
Capacidad de elevación: 5.000 kg
Número de válvulas: 3
Número de serie: FDB04-1240-02249
Última revisión: 2024-01-10
Póngase en contacto con Johanny Hendrikse para obtener más información.
- 3. venttiili
= Plus d'options et d'accessoires =

- 3e soupape

= Plus d'informations =

Année de construction: 2013
Domaine d'application: Logistique interne
Capacité de levage: 5.000 kg
Nombre de soupapes: 3
Numéro de série: FDB04-1240-02249
Dernière révision: 2024-01-10
Veuillez contacter Johanny Hendrikse pour plus d'informations
- 3. ventil
- 3. szelep
- 3a valvola
= Aanvullende opties en accessoires =

- derde ventiel

= Bijzonderheden =

Lepels in overleg
Inclusief keuring

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2013
Toepassingsgebied: Interne logistiek
Hefcapaciteit: 5.000 kg
Aantal ventielen: 3
Serienummer: FDB04-1240-02249
Laatste inspectie: 2024-01-10
Neem voor meer informatie contact op met Johanny Hendrikse
- 3. ventil
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawór przystawki 3rd

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2013
Obszar zastosowania: Logistyka wewnętrzna
Udźwig: 5.000 kg
Liczba zaworów: 3
Numer serii: FDB04-1240-02249
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Johanny Hendrikse
= Opções e acessórios adicionais =

- 3.ª válvula

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2013
Campo de aplicação: Logística interna
Capacidade de elevação: 5.000 kg
Número de válvulas: 3
Número de série: FDBhiện liên lạc
Contacte Johanny Hendrikse para obter mais informações
- A 3-a supapă
= Дополнительные опции и оборудование =

- 3-й клапан

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2013
Область применения: Внутренняя логистика
Грузоподъемность подъемного устройства: 5.000 kg
Серийный номер: FDB04-1240-02249
Свяжитесь с Johanny Hendrikse для получения дополнительной информации
- 3. ventil
- Tredje ventil
- 3. valf
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 19.050 US$ ≈ 485.200.000 ₫
2.547 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.830 US$ ≈ 275.800.000 ₫
2019
8.977 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,82 m
Hà Lan, Jonkerslan
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 20.410 US$ ≈ 519.800.000 ₫
2015
1.847 m/giờ
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 0,47 m Chiều dài càng 0,11 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.700 US$ ≈ 374.300.000 ₫
5.924 m/giờ
Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,6 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Ede gld
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.970 US$ ≈ 381.200.000 ₫
2010
8.374 m/giờ
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.960 US$ ≈ 457.400.000 ₫
2016
7.303 m/giờ
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 0,3 m Chiều dài càng 1 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.610 US$ ≈ 346.500.000 ₫
15.521 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.420 US$ ≈ 443.600.000 ₫
2012
15.294 m/giờ
Nguồn điện 97.89 HP (71.95 kW)
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.970 US$ ≈ 381.200.000 ₫
1999
29.012 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,5 m Chiều dài càng 1,18 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
82.900 € ≈ 90.240 US$ ≈ 2.298.000.000 ₫
2023
173 m/giờ
Nguồn điện 108 HP (79 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,1 m
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.330 US$ ≈ 415.800.000 ₫
1991
20.381 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 0,13 m
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.360 US$ ≈ 442.200.000 ₫
2014
5.045 m/giờ
Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,55 m
Hà Lan, Culemborg
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.040 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2010
9.418 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4 m
Bỉ, Waregem
Liên hệ với người bán
18.250 € ≈ 19.870 US$ ≈ 505.900.000 ₫
1986
4.752 m/giờ
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.450 US$ ≈ 469.900.000 ₫
1992
20.253 m/giờ
Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,75 m Chiều dài càng 1,5 m
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.540 US$ ≈ 497.600.000 ₫
1999
11.119 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,5 m Chiều dài càng 2,4 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán