Forkliftonline » Bán đấu giá xe nâng » Bán đấu giá xe nâng điện » Bán đấu giá xe nâng điện Toyota » Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 851 quảng cáo
7 năm tại Forkliftonline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 851 quảng cáo
7 năm tại Forkliftonline

Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 để bán đấu giá

PDF
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 9 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 10 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 11 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 12 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 13 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 14 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 15 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 16 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 17 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 18 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 19 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 20 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 21 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 22 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 23 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 24 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 25 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 26 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 27 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 28 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 29 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 30 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 31 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 32 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 33 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 34 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 35 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 36 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 37 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 38 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 39 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 40 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 41 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 42 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 43 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 44 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 45 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 46 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 47 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 48 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 49 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 50 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 51 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 52 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 53 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 54 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 55 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 56 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 57 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 58 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 59 - Forkliftonline
Xe nâng điện Toyota 7FBMF50 | Hình ảnh 60 - Forkliftonline
1/60
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.900 €
Giá ròng
≈ 3.376 US$
≈ 88.650.000 ₫
3.509 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: 7FBMF50
Năm sản xuất: 2012
Thời gian hoạt động: 13.621 m/giờ
Khả năng chịu tải: 5.000 kg
Khối lượng tịnh: 6.890 kg
Tổng trọng lượng: 11.890 kg
Địa điểm: Đức Frechen
ID hàng hoá của người bán: 03A-JCR-2
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-29 12:00
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Chiều cao nâng: 5,5 m
Chiều dài càng: 1,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 27.89 HP (20.5 kW)
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Xe nâng điện Toyota 7FBMF50

Tiếng Anh
- 80V-Batteriesystem

- hydraulische Zinkenverstellung

- Tragkraft: 5.000 kg

- max. Hubhöhe 5.500 mm

- Betriebsstunden: 13.621 h

- Eigengewicht ohne Batterie: 6.890 kg

- Gabellänge: 1.200 mm

- Hochleistungs-Ladegerät PBM TX 2000 80/160 (20,5 kW, 160 A, 3-phasig, 230/400 V



Der Stapler ist mit Superelastik-/Vollgummireifen (700x15 vorn, 700x12 hinten) sowie einem Seitenschieber vom Typ Seith 45.366.ISS ausgestattet.



Das Gerät wurde in Frankreich (Toyota Industrial Equipment S.A., Ancenis) gefertigt und besitzt eine CE-Kennzeichnung.
Eigengewicht ohne Batterie: 6.890 kg
Gabellänge: 1.200 mm
Fuel types: Elektrisch
80V-Batteriesystem
hydraulische Zinkenverstellung
max. Hubhöhe 5.500 mm
Hochleistungs-Ladegerät PBM TX 2000 80/160 (20,5 kW
160 A
3-phasig
230/400 V
Der Stapler ist mit Superelastik-/Vollgummireifen (700x15 vorn
700x12 hinten) sowie einem Seitenschieber vom Typ Seith 45.366.ISS ausgestattet
Das Gerät wurde in Frankreich (Toyota Industrial Equipment S.A
Ancenis) gefertigt und besitzt eine CE-Kennzeichnung
- 80V battery system

- Hydraulic tine adjustment

- Load capacity: 5,000 kg

- Max. lifting height 5,500 mm

- Operating hours: 13,621 h

- Net weight without battery: 6,890 kg

- Fork length: 1,200 mm

- High-performance charger PBM TX 2000 80/160 (20.5 kW, 160 A, 3-phase, 230/400 V



The truck is equipped with superelastic/solid rubber tyres (700x15 front, 700x12 rear) and a Seith 45.366.ISS sideshifter.



The device was manufactured in France (Toyota Industrial Equipment S.A., Ancenis) and has a CE mark.
- Système
de batterie 80V
- Réglage hydraulique des
dents
- Capacité de charge : 5 000 kg

- Hauteur de levage max. 5 500 mm

- Heures de fonctionnement : 13 621 h

- Poids net sans batterie : 6 890 kg

- Longueur de la fourche : 1 200 mm

- Chargeur haute performance PBM TX 2000 80/160 (20,5 kW, 160 A, triphasé, 230/400 V



Le camion est équipé de pneus en caoutchouc super-élastiques/pleins (700x15 à l’avant, 700x12 à l’arrière) et d’un levier latéral Seith 45.366.ISS.



L’appareil a été fabriqué en France (Toyota Industrial Equipment S.A., Ancenis) et dispose d’un marquage CE.
- Sistema di
batterie da 80 V
- Regolazione
idraulica dei denti
- Capacità di carico: 5.000 kg

- Altezza massima di sollevamento 5.500 mm

- Ore di funzionamento: 13.621 h

- Peso netto senza batteria: 6.890 kg

- Lunghezza forche: 1.200 mm

- Caricabatterie ad alte prestazioni PBM TX 2000 80/160 (20,5 kW, 160 A, trifase, 230/400 V



Il camion è equipaggiato con pneumatici in gomma superelastica/piena (700x15 anteriore, 700x12 posteriore) e un traslatore laterale Seith 45.366.ISS.



Il dispositivo è stato prodotto in Francia (Toyota Industrial Equipment S.A., Ancenis) e ha il marchio CE.
- 80V batterij systeem

- Hydraulische tandverstelling

- Draagvermogen: 5.000 kg

- Max. hefhoogte 5.500 mm

- Draaiuren: 13.621 uur

- Nettogewicht zonder accu: 6.890 kg

- Lengte vork: 1.200 mm

- Krachtige lader PBM TX 2000 80/160 (20,5 kW, 160 A, 3-fase, 230/400 V



De truck is voorzien van superelastische/massieve rubber banden (700x15 voor, 700x12 achter) en een Seith 45.366.ISS sideshifter.



Het apparaat is vervaardigd in Frankrijk (Toyota Industrial Equipment S.A., Ancenis) en heeft een CE-markering.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2012
Đức, Schierling
đấu giá 9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2012
Đức, Schierling
đấu giá 5.000 € ≈ 5.822 US$ ≈ 152.800.000 ₫
2012
Đức, Huisheim
đấu giá 340 € ≈ 395,90 US$ ≈ 10.390.000 ₫
2010
Đức, Gerolstein
đấu giá 3.000 € ≈ 3.493 US$ ≈ 91.710.000 ₫
1986
Đức, Schierling
đấu giá 7.000 € ≈ 8.150 US$ ≈ 214.000.000 ₫
2009
Đức, Schierling
đấu giá 8.750 € ≈ 10.190 US$ ≈ 267.500.000 ₫
2017
Đức, Schierling
đấu giá 7.750 € ≈ 9.023 US$ ≈ 236.900.000 ₫
2017
Đức, Schierling
đấu giá 12.500 € ≈ 14.550 US$ ≈ 382.100.000 ₫
2017
Đức, Schierling
đấu giá 12.500 € ≈ 14.550 US$ ≈ 382.100.000 ₫
2018
Đức, Schierling
đấu giá 10.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 305.700.000 ₫
2018
Đức, Schierling
đấu giá 10.000 € ≈ 11.640 US$ ≈ 305.700.000 ₫
2018
Đức, Schierling
đấu giá 2.000 € ≈ 2.329 US$ ≈ 61.140.000 ₫
1985
Đức, Schierling
đấu giá 11.500 € ≈ 13.390 US$ ≈ 351.500.000 ₫
2018
Đức, Schierling
đấu giá 16.500 € ≈ 19.210 US$ ≈ 504.400.000 ₫
2019
Đức, Schierling
đấu giá 9.250 € ≈ 10.770 US$ ≈ 282.800.000 ₫
2020
Đức, Schierling
Các phiên bản khác trong mục "xe nâng điện Toyota"