Bộ lọc -
Xe nâng Toyota
Kết quả tìm kiếm:
884 quảng cáo
Hiển thị
884 quảng cáo: Xe nâng Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
5.880 €
≈ 6.749 US$
≈ 177.000.000 ₫
Xe nâng điện
2012
20.190 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 13.770 US$
≈ 361.300.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2016
7.784 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.000 €
≈ 13.770 US$
≈ 361.300.000 ₫
Xe nâng khí
2018
4.155 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán

Xe nâng
1990

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Forkliftonline
5.500 US$
≈ 4.792 €
≈ 144.300.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2014
1.973 m/giờ
Liên hệ với người bán

Xe nâng khí
2007
5.170 m/giờ
Chiều cao nâng
3,3 m

Liên hệ với người bán

Xe nâng ba bánh
2023
1.155 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán

Xe nâng động cơ diesel
2019
Nhiên liệu
gas

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Forkliftonline
18.000 €
≈ 20.660 US$
≈ 541.900.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2011
5.983 m/giờ
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.920 US$
≈ 391.400.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1992
5.318 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng điện
2014
316 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg

Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 20.090 US$
≈ 526.900.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2005
9.479 m/giờ
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 16.640 US$
≈ 436.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2005
11.012 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 29.840 US$
≈ 782.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2004
13.306 m/giờ
Dung tải.
3.998 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
Dung tải.
6.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 40.170 US$
≈ 1.054.000.000 ₫
Xe nâng điện
2012
2.357 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.500 US$
≈ 406.400.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1992
7.898 m/giờ
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.772 US$
≈ 177.600.000 ₫
Xe nâng
2013
11.114 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9 m


Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.182 US$
≈ 240.900.000 ₫
Xe nâng
2017
6.975 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
11.200 €
≈ 12.860 US$
≈ 337.200.000 ₫
Xe nâng điện
2018
4.584 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
8.300 €
≈ 9.527 US$
≈ 249.900.000 ₫
Xe nâng ba bánh
2019
9.992 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,05 m


Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 9.756 US$
≈ 255.900.000 ₫
Xe nâng ba bánh
2018
4.667 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
7.700 €
≈ 8.838 US$
≈ 231.800.000 ₫
Xe nâng ba bánh
2016
2.775 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
884 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Toyota
Toyota 8FGF | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 1.900 - 5.900 m/giờ, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: dầu diesel/gas, tốc độ: 18 km/h | 11.000 € - 17.000 € |
Toyota 8FBE | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 5.500 - 12.000 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex/triplex/kép với nâng tự do, chiều cao nâng: 3 - 5 m | 3.700 € - 11.000 € |
Toyota 8FDF | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 - 4.300 m/giờ, cấu hình trục: 4x2, nhiên liệu: dầu diesel/gas, tốc độ: 18 km/h | 12.000 € - 20.000 € |
Toyota 7FBMF | Năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 9.100 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng tự do: 1.000 mm | 9.900 € - 15.000 € |
Toyota 8FBET | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 9.000 - 11.000 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 6.000 € - 8.500 € |
Toyota 7FDF | Năm sản xuất: 2004, thời gian hoạt động: 3.600 - 8.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 1.700 mm | 10.000 € - 17.000 € |
Toyota 7FGF | Năm sản xuất: 2005, thời gian hoạt động: 1.200 - 20.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex/triplex, chiều cao nâng tự do: 1.600 mm | 6.000 € - 10.000 € |
Toyota TSE 300 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 4.700 m/giờ, nhiên liệu: điện | 4.500 € |