Bộ lọc -
Xe nâng càng Kramer
Kết quả tìm kiếm:
35 quảng cáo
Hiển thị
35 quảng cáo: Xe nâng càng Kramer
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
85.000 €
≈ 96.020 US$
≈ 2.479.000.000 ₫
2021
3.455 m/giờ
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 50.840 US$
≈ 1.312.000.000 ₫
2018
8.400 m/giờ
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
79.960 €
≈ 90.330 US$
≈ 2.332.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Dung tải.
2.900 kg
Chiều dài càng
1,2 m
Thể tích gầu
1,5 m³

Liên hệ với người bán
93.900 €
≈ 106.100 US$
≈ 2.738.000.000 ₫
2021
2.505 m/giờ
Chiều cao nâng
5 m
Thể tích gầu
3 m³

Liên hệ với người bán
59.900 €
≈ 67.670 US$
≈ 1.747.000.000 ₫
2018
5.390 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
129.500 €
≈ 146.300 US$
≈ 3.776.000.000 ₫
2024
85 m/giờ
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán

2019
4.162 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Chiều cao nâng
700 m

Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 77.950 US$
≈ 2.012.000.000 ₫
2017
3.754 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 63.260 US$
≈ 1.633.000.000 ₫
2019
3.830 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Tốc độ
20 km/h
Liên hệ với người bán
114.900 €
≈ 129.800 US$
≈ 3.350.000.000 ₫
2025
2 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m

Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 62.130 US$
≈ 1.604.000.000 ₫
2018
5.177 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m

Liên hệ với người bán
87.600 €
≈ 98.960 US$
≈ 2.554.000.000 ₫
2022
391 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
30 km/h
Liên hệ với người bán
112.900 €
≈ 127.500 US$
≈ 3.292.000.000 ₫
2023
600 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán

2017

Ritchie Bros. Auctioneers GmbH
11 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
270 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
20 km/h
Liên hệ với người bán
85.500 €
≈ 96.590 US$
≈ 2.493.000.000 ₫
2019
3.657 m/giờ
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
112.500 €
≈ 127.100 US$
≈ 3.280.000.000 ₫
2024
4 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
7 m

Liên hệ với người bán
96.685 €
≈ 109.200 US$
≈ 2.819.000.000 ₫
2020
2.226 m/giờ
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
97.500 €
≈ 110.100 US$
≈ 2.843.000.000 ₫
2021
990 m/giờ
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Tốc độ
40 km/h
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 62.130 US$
≈ 1.604.000.000 ₫
2014
7.990 m/giờ
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
ống lồng
Liên hệ với người bán
72.750 €
≈ 82.190 US$
≈ 2.121.000.000 ₫
2022
261 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Tốc độ
30 km/h
Liên hệ với người bán
61.000 €
≈ 68.910 US$
≈ 1.779.000.000 ₫
2020
3.000 m/giờ
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Tốc độ
20 km/h
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
35 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng càng Kramer
Kramer KL | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 10 m/giờ, chiều dài càng: 1 m | 75.000 € |
Kramer KT | Năm sản xuất: 2024, thời gian hoạt động: 4 m/giờ, tốc độ: 40 km/h, chiều cao nâng: 7 m | 110.000 € |
Kramer KT 557 | Năm sản xuất: 2019 | 83.000 € |
Kramer KT 407 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 4 m/giờ, tốc độ: 40 km/h, chiều cao nâng: 7 m | 110.000 € |
Kramer KL 30.8T | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 10 m/giờ, chiều dài càng: 1 m | 75.000 € |