Bộ lọc -
Xe nâng động cơ diesel Tailift
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Xe nâng động cơ diesel Tailift
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
4.980 €
≈ 5.421 US$
≈ 138.100.000 ₫
5.303 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe nâng động cơ diesel"

2018
4.821 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,78 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
11.000 €
≈ 11.970 US$
≈ 305.000.000 ₫
1992
1.100 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 16.270 US$
≈ 414.500.000 ₫
2010
4.199 m/giờ
Dung tải.
5.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.400 mm
Chiều cao nâng
4,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,6 m
Chiều dài càng
1.390 m
Chiều rộng càng
130 mm


Liên hệ với người bán

2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều dài càng
1,8 m
Liên hệ với người bán

2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m

Liên hệ với người bán

2010
2.402 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
4,5 m


Liên hệ với người bán

2015
3.476 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,89 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
3 m/giờ
Nguồn điện
47.62 HP (35 kW)
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
19 km/h
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1.150 m
Chiều rộng càng
122 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1990
3.373 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện
46.12 HP (33.9 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.580 mm
Chiều cao nâng
4,95 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
16.750 €
753.700 UAH
≈ 18.230 US$
2023
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.210 €
≈ 560.300.000 ₫
2022
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,22 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
4.721 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
62.000 US$
≈ 56.950 €
≈ 1.579.000.000 ₫
2018
Dung tải.
12.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
5.701 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1988
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,67 m
Chiều dài càng
2,2 m

Liên hệ với người bán
5.500 US$
≈ 5.052 €
≈ 140.100.000 ₫
2020
Nguồn điện
57 HP (41.9 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
18,1 km/h
Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.512 €
≈ 152.800.000 ₫
1.422 m/giờ
Dung tải.
180.000 kg
Tốc độ
55 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
7.000 mm
Chiều cao nâng
12 m
Chiều dài càng
2 m
Chiều rộng càng
3.000 mm


Liên hệ với người bán
10.000 US$
≈ 9.186 €
≈ 254.700.000 ₫
2021
844 m/giờ
Dung tải.
7.000 kg
Tốc độ
25 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
5 mm
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
900 mm


Liên hệ với người bán
4.000 US$
≈ 3.674 €
≈ 101.900.000 ₫
2021
986 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Tốc độ
15 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
1.800 mm
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1.200 m
Chiều rộng càng
100 mm


Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.512 €
≈ 152.800.000 ₫
2022
1.196 m/giờ
Dung tải.
30 kg
Tốc độ
20 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
7.000 mm
Chiều cao nâng
9.000 m
Chiều dài càng
4,25 m
Chiều rộng càng
2 mm


Liên hệ với người bán
4.500 US$
≈ 4.134 €
≈ 114.600.000 ₫
2023
443 m/giờ
Dung tải.
30.000 kg
Tốc độ
30 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng tự do
5.000 mm
Chiều cao nâng
7.000 m
Chiều dài càng
1,2 m
Chiều rộng càng
900 mm


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng động cơ diesel Tailift
Heli CPCD35 | Năm: 2022, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,5 m | 20.210 € |
Tailift FD15T-40 V-3363 | Thời gian hoạt động: 5.303 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 4 m | 4.980 € |
YANGFT CPCD30 | Năm: 2023, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: dầu diesel, chiều cao nâng: 3 m | 16.750 € |
OM DI 70C | Năm: 1992, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ, dung tải.: 7.000 kg, nhiên liệu: dầu diesel, loại cột: tiêu chuẩn | 11.000 € |
Toyota 7FD50 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 844 m/giờ, dung tải.: 7.000 kg, tốc độ: 25 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 9.186 € |
Heli K30 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 443 m/giờ, dung tải.: 30.000 kg, tốc độ: 30 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 4.134 € |
Komatsu 30 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.196 m/giờ, dung tải.: 30 kg, tốc độ: 20 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 5.512 € |
TCM HL | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 986 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, tốc độ: 15 km/h, loại cột: tiêu chuẩn | 3.674 € |
Mitsubishi Grendia 30 | Năm: 2020, nguồn điện: 57 HP (41.9 kW), nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 18,1 km/h | 5.052 € |
TCM YOUJIALI | Thời gian hoạt động: 1.422 m/giờ, dung tải.: 180.000 kg, tốc độ: 55 km/h, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng tự do: 7.000 mm | 5.512 € |