Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Jungheinrich ESD 220
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Jungheinrich ESD 220
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2018
1.486 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều rộng càng
570 mm

Liên hệ với người bán
1.800 €
≈ 2.048 US$
≈ 52.910.000 ₫
2017
3.420 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2.135 m
Chiều dài càng
1,19 m


Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe nâng pallet đứng lái Jungheinrich"
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2015
6.328 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2014
2.377 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,5 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2014
2.342 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,5 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2018
669 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2019
2.639 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,01 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2015
1.305 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,01 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2012
9.250 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
2,5 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2018
2.439 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,52 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2018
5.039 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
2,5 m


Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.413 US$
≈ 88.180.000 ₫
2019
592 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2 m


Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 5.916 US$
≈ 152.800.000 ₫
2016
4.478 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,3 m


Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 5.916 US$
≈ 152.800.000 ₫
2009
4.023 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,35 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
2.817 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều rộng càng
560 mm

Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2014
418 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,54 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2017
6.782 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
3.300 €
≈ 3.754 US$
≈ 96.990.000 ₫
2018
5.697 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
2,5 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2016
2.999 m/giờ
Dung tải.
3.100 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
9.240 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
1,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
471 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
6.312 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
570 mm

Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2019
6.660 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,52 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.120 US$
≈ 132.300.000 ₫
2018
4.418 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,1 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Jungheinrich ESD 220
Jungheinrich ESD 220 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 3.420 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 1.800 € |
Jungheinrich EJC 214 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 4.418 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 4.500 € |
Jungheinrich EJD 220 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.697 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 3.300 € |
Jungheinrich EMC 110 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 592 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 3.000 € |
Jungheinrich EMD 115i | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 6.660 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 4.500 € |
Jungheinrich EJC B31 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.999 m/giờ, dung tải.: 3.100 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 4.500 € |
Jungheinrich EJC 112 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 6.782 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 4.500 € |
Jungheinrich EMC B10 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 418 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 3.300 € |
Jungheinrich EJC 214 | Năm: 2009, thời gian hoạt động: 4.023 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.200 € |
Jungheinrich EJC 212 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 4.478 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.200 € |