Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Still EXG
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Still EXG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
3.500 €
≈ 4.029 US$
≈ 105.300.000 ₫
2019
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,32 m


Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe nâng pallet đứng lái Still"
Yêu cầu báo giá
2009
4.700 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,03 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.677 US$
≈ 174.600.000 ₫
2019
3.580 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,27 m


Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.756 US$
≈ 150.500.000 ₫
2019
3.618 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,27 m


Liên hệ với người bán
6.300 €
≈ 7.253 US$
≈ 189.600.000 ₫
2016
3.620 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,65 m


Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 4.029 US$
≈ 105.300.000 ₫
2017
7.283 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4.266 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.600 €
≈ 4.144 US$
≈ 108.300.000 ₫
2020
1.049 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,34 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.677 US$
≈ 174.600.000 ₫
2019
2.608 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,27 m


Liên hệ với người bán

2018
Nguồn điện
0.88 HP (0.65 kW)
Chiều dài càng
1,15 m
2.950 €
≈ 3.396 US$
≈ 88.790.000 ₫
2019
525 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,66 m


Liên hệ với người bán
1.080 €
≈ 1.243 US$
≈ 32.500.000 ₫
2016
2.524 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
638 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,46 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.634 US$
≈ 225.700.000 ₫
2005
8.198 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Chiều cao nâng
3,2 m
Chiều dài càng
1,6 m


Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 7.483 US$
≈ 195.600.000 ₫
2013
13.000 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Chiều cao nâng
6,3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
900 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,68 m
Chiều dài càng
1,4 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
1.655 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,68 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
580 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
821 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
874 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,82 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
427 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
9.332 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,68 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
580 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
945 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
993 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
3.232 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
441 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Still EXG
Still EXV 16 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 7.283 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 3.500 € |
Still EXV 14 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.049 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 3.600 € |
Still R70-40 | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 8.198 m/giờ, dung tải.: 4.000 kg, chiều cao nâng: 3,2 m, chiều dài càng: 1,6 m | 7.500 € |
Still RX70-25 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 13.000 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, chiều cao nâng: 6,3 m, chiều dài càng: 1,2 m | 6.500 € |
Still EXV-SF16 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 3.618 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.000 € |
Still ECU 30 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.524 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, nhiên liệu: điện | 1.080 € |
Still EXD 18K | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 525 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 2.950 € |
Still EXV-SF16 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 3.580 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.800 € |
Still EXG12 / L12AC | Năm: 2019, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 3,32 m | 3.500 € |
Still EXV 16 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 3.620 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 6.300 € |