Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT

PDF
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 4 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 5 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 6 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 7 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 8 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 9 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 10 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 11 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 12 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 13 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 14 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 15 - Forkliftonline
Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT | Hình ảnh 16 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Mẫu: FB18ACNT
Năm sản xuất: 2020
Thời gian hoạt động: 150 m/giờ
Khả năng chịu tải: 1.800 kg
Khối lượng tịnh: 3.156 kg
Tổng trọng lượng: 4.956 kg
Địa điểm: Pháp SENLIS6489 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M9895
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại cột: triplex
Chiều cao nâng tự do: 1.600 mm
Chiều cao nâng: 4,8 m
Các kích thước tổng thể: 2,996 m × 1,09 m × 2,125 m
Động cơ
Thương hiệu: Ac bi moteurs Av
Nhiên liệu: điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng ba bánh Mitsubishi FB18ACNT

Parc: Occasion
Nombre de roues: 3
Type de pneu: Plein souple non marquant
Numéro de parc: 2429
Détails: 2TC LABEL, POSITION 2 TILT CENTER 4V/FC 4 WAY CONTROL VALVE FC 3SS LABEL, POSITION 3 SIDE SHIFT NM/US SOLID NON MARKING TIRES BW48D625E EXIDE BATTERY 625 AH STD/PACK/L LARGE ENERGY PACKAGE CH48/080E EXIDE CHARGER 48V 80A BQFS48V E WATER FILL PLUGS 48V, EXIDE BWIND BATTERY WATER INDICATOR BR/C BACKREST EXT FOR CLOTH SEAT SEAT/C SEAT CLOTH SUSPENSION ARMDC ARM REST DIRECTION CONTROL STO/PLA STORAGE PLASTIC LOCKER ARMRST/LX ARMREST FOR LUXE SEAT DC240W/F DC CONVERTER 240W W FRONT CBL TILT/C TILT CENTERING BGHYD/OIL HYDRAULIC OIL BIODEGRADEABLE DC240W DC/DC CONVERTER 240 W LED LIGHTS LED LIGHT SET LWI LOAD WEIGHT INDICATOR PIN PIN CODE ACCESS SMART ELECTRONIC BACK-UP SMART ALARM STRB AMBER STROBE LIGHT USB USB CONNECTOR 5F/6B TILTCYLINDER 5 FWD / 6 BACK MFR FRENCH MARKINGS 3FP480 TRIPLEX MAST, 4800 MM INSS092 INTEGRAL SIDE SHIFTER 920 MM 4V/PT 4 WAY PIPING TRIPLEX L1200 PAIR OF FORKS 1200 MM
Hauteur mât déployé (h4): 4335 mm
Hauteur cabine (h6): 2150 mm
Dimensions pneumatiques avant: 18 X7-8
Dimensions pneumatiques arrière: 140 /55-9
Garantie: Garantie 1 an pièces ou 500 heures 1er terme atteint
Centre de gravité: 500 mm
2TC LABEL
POSITION 2 TILT CENTER
4V/FC 4 WAY CONTROL VALVE FC
3SS LABEL
POSITION 3 SIDE SHIFT
NM/US SOLID NON MARKING TIRES
BW48D625E EXIDE BATTERY 625 AH
STD/PACK/L LARGE ENERGY PACKAGE
CH48/080E EXIDE CHARGER 48V 80A
BQFS48V E WATER FILL PLUGS 48V
EXIDE
BWIND BATTERY WATER INDICATOR
BR/C BACKREST EXT FOR CLOTH SEAT
SEAT/C SEAT CLOTH SUSPENSION
ARMDC ARM REST DIRECTION CONTROL
STO/PLA STORAGE PLASTIC LOCKER
ARMRST/LX ARMREST FOR LUXE SEAT
DC240W/F DC CONVERTER 240W W FRONT CBL
TILT/C TILT CENTERING
BGHYD/OIL HYDRAULIC OIL BIODEGRADEABLE
DC240W DC/DC CONVERTER 240 W
LED LIGHTS LED LIGHT SET
LWI LOAD WEIGHT INDICATOR
PIN PIN CODE ACCESS
STRB AMBER STROBE LIGHT
USB USB CONNECTOR
5F/6B TILTCYLINDER 5 FWD / 6 BACK
MFR FRENCH MARKINGS
3FP480 TRIPLEX MAST
4800 MM
INSS092 INTEGRAL SIDE SHIFTER 920 MM
4V/PT 4 WAY PIPING TRIPLEX
L1200 PAIR OF FORKS 1200 MM
Batterie Électrofreins 4 voies hydrauliques Éclairage de route à LED Dosserêt d'appui de charge Mini levier Feux de travail arrière Signal de recul TDL (déplacement latéral) Feu à éclat Prise USB
Première main
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,8 m
Pháp, Senlis
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nhiên liệu điện Loại cột triplex
Pháp, Senlis
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,8 m
Pháp, Senlis
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.540 US$ ≈ 355.300.000 ₫
2018
1.189 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.700 mm Chiều cao nâng 4,9 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 800 mm
Pháp, Senlis
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
1.907 m/giờ
Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 6,5 m
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.770 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2023
Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,75 m Chiều dài càng 1,2 m
Pháp, St Aubin Sur Gaillon
RB Trading International
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
671 m/giờ
Pháp, Senlis
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.770 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2023
Pháp, St Aubin Sur Gaillon
RB Trading International
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.360 US$ ≈ 481.700.000 ₫
2023
Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,75 m Chiều dài càng 1,2 m
Pháp, St Aubin Sur Gaillon
RB Trading International
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.360 US$ ≈ 481.700.000 ₫
2023
Pháp, St Aubin Sur Gaillon
RB Trading International
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.660 US$ ≈ 541.900.000 ₫
2023
40 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu điện Tốc độ 16 km/h
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.060 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
2023
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu điện Chiều cao nâng 5,49 m Chiều rộng càng 100 mm
Estonia, Pärnu
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.660 US$ ≈ 541.900.000 ₫
2019
257 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,15 m
Tây Ban Nha, Beniparrell
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
268 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,8 m Chiều dài càng 1,2 m
Đan Mạch, Skive
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.660 US$ ≈ 541.900.000 ₫
2019
302 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Chiều cao nâng 4,9 m
Romania
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.630 US$ ≈ 331.200.000 ₫
2020
6.430 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,15 m
Đức, Nürtingen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
861 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 6,85 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Augustdorf
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.040 US$ ≈ 1.129.000.000 ₫
2020
5.800 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,9 m Chiều dài càng 1,199 m
Ba Lan, Białystok
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.600 US$ ≈ 540.400.000 ₫
2018
335 m/giờ
Nhiên liệu điện Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.430 US$ ≈ 719.600.000 ₫
2020
2.635 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu điện Tốc độ 16 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,63 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán