Xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift

PDF
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 2
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 3
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 4
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 5
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 6
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 7
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 8
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 9
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 10
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 11
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 12
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 13
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 14
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 15
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 16
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 17
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 18
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 19
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 20
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 21
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 22
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 23
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 24
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 25
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 26
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 27
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 28
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 29
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 30
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 31
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 32
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 33
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 34
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 35
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 36
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 37
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 38
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 39
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 40
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 41
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 42
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 43
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 44
xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift hình ảnh 45
Quan tâm đến quảng cáo?
1/45
PDF
27.500 €
Giá ròng
≈ 29.940 US$
≈ 762.400.000 ₫
34.925 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Komatsu
Loại: xe nâng càng
Năm sản xuất: 2001
Thời gian hoạt động: 5.850 m/giờ
Khả năng chịu tải: 3.900 kg
Khối lượng tịnh: 9.030 kg
Tổng trọng lượng: 12.930 kg
Địa điểm: Hungary Csengele7746 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 32648
Đặt vào: 13 thg 3, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 98 HP (72.03 kW)
Hộp số
Thương hiệu: 4/3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng càng Komatsu WB97S 2 buckets, 40 km/h Powershift

Tiếng Anh
Komatsu WB97S (5850 BStunden)
Baggerlader, 40 km/h Powershift, Allradantrieb, Schaufel+Löffel, ausschiebbarer Löffelstiel, LS Hydrauliksystem

Baujahr: 2001
Motorstunden: 5850
Motorleistung PS: 98 PS
Getriebe: 4/3 (Powershift)
Max. Geschwindigkeit: 30 km/h
Gewicht: 9030 kg (ohne Gewichten)
Hydraulikpumpe: 165 Liter
AdBlue: Nicht

// KABINE //

- ROPS und FOPS Kabine
- Tür auf beiden Seiten
- Gefederter Fahrersitz
- Getöntes Glas
- Panoramadach
- Verstellbare Lenksäule
- Becherhalter
- Öffenbare Heckscheibe
- Scheibenwischer vorne und hinten
- Innenrückspiegel
- Aussenspiegel
- Trittstufen auf der rechten Seite

// HYDRAULIK //

- Load Sensing Hydrauliksystem
- 165 Liter Axialkolbenpumpe

// FELGEN UND REIFEN //

- 440/80R24 Camso Reifen

// BELEUCHTUNG UND ELEKTRIZITÄT //

- 2 Arbeitsscheinwerfer vorne
- 2 Arbeitsscheinwerfer hinten
- Rundumleuchte
- 12 V Steckdose
- 80 Ah Lichtmaschine

// ZUSATZGERÄTE //

- 237 cm breite Ladeschaufel
- 56 cm breiter Grablöffel
- 300 kg Gegengewicht vorne
- Vorderradkotflügel
- Heckkotflügelzusatz

// ANDERE //

- 98 PS, 4,4 Liter Komatsu Turbomotor
- LSD Sperrdifferential an beiden Achsen
- Ölbad-Scheibenbremsen, die über zwei separate Pedale betätigt werden
- Zuschaltbarer Allradantrieb
- 3 Lenkmodi
- Stützfüsse
- Auspuff am Eckpfosten für bessere Sicht
- 130 Liter Kraftstofftank

- Lader:
- Max. Hubhöhe: 4,22 m
- Max. Tragfähigkeit: 3.900 kg

- Bagger:
- Ausschiebbarer Löffelstiel
- Seitenschiebefunktion
- Max. Grabhöhe: 6,51 m
- Max. Reichweite auf Bodenhöhe: 6,55 m
- Max. Grabtiefe: 6,1 m

Bei Fragen stehen Wir gerne zur Verfügung.
Telefon: siehe Kontaktinfo
Wir bieten auch Transport in ganz Europa an.

Agropark: 32648
Komatsu WB97S (5850 hours)
backhoe loader, 40 km/h Powershift, 4-wheel drive, 2 buckets, extendable dipper arm, LS hydraulics

Year: 2001
Engine hours: 5850
Horsepower: 98 HP
Transmission: 4/3 (Powershift)
Max speed: 30 km/h
Weight: 9030 kg (Without weights)
Hydraulic pump: 165 liter
AdBlue: No

// CAB //

- ROPS and FOPS cab
- Door on both sides
- Suspended driver's seat
- Tinted glass
- Panoramic roof
- Adjustable steering column
- Cup holder
- Opening rear windshield
- Front and rear wiper
- Inner rear view mirror
- External mirrors
- Right hand side steps

// HYDRAULICS //

- Load sensing hydraulic system
- 165 liter axial piston hydraulic pump

// RIMS AND TIRES //

- 440/80R24 Camso tires

// LIGHTING AND ELECTRIC SYSTEMS //

- 2 work lights at the front
- 2 work lights at the rear
- Beacon light
- 12 V electric socket
- 80 Ah alternator

// ATTACHMENTS //

- 237 cm wide loader bucket
- 56 cm wide trenching bucket
- 300 kg front counterweight
- Front fenders
- Rear extensions

// OTHERS //

- 98 HP, 4,4 liter Komatsu turbo charged engine
- Limited slip differential on both axles
- Oil bathed disc brakes actuated by 2 separate pedals
- On demand 4-wheel drive
- 3 steering modes
- Stabilizer legs
- Exhaust at the corner post for better view
- 130 liter fuel tank

- Loader:
- Max lifting height: 4,22 m
- Max. lifting capacity: 3.900 kg

- Backhoe:
- Extendable dipper arm
- Side shift function
- Max. digging height: 6,51 m
- Max. reach on ground level: 6,55 m
- Max. digging depth: 6,1 m

Should you have any questions, please don't hesitate to contact us.
Phone: please see contact details
We also offer Europe-wide shipping.

Agropark: 32648
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Komatsu WB97S (5850 üzemórás)
árokásó rakodó, 40 km/h Powershift váltó, összkerékhajtás, 2 db kanál, kitolható kanálszár, LS hidraulika

Évjárat: 2001
Motor üzemóra: 5850
Motorteljesítmény: 98 LE
Váltó: 4/3 (Powershift)
Maximális haladási sebesség: 30 km/h
Önsúly: 9030 kg (súlyok nélkül)
Hidraulika szivattyú mérete: 165 liter
Üzemanyag adalék (AdBlue): Nem
Ezen gép üzemórájának valódiságát üzemóra tanúsítvánnyal igazoljuk, amelyre üzemóra garanciát is vállalunk!

// FÜLKE //

- ROPS és FOPS fülke
- Jobb és bal oldali ajtó
- Rugózott vezetőülés
- Színezett üveg
- Panorámatető
- Állítható kormányoszlop
- Pohártartó
- Nyitható hátsó szélvédő
- Első és hátsó ablaktörlő
- Belső visszapillantótükör
- Külső visszapillantótükrök
- Jobb oldali fellépő

// HIDRAULIKA //

- Load Sensing hidraulikarendszer
- 165 literes axiáldugattyús hidraulikaszivattyú

// FELNI ÉS GUMIMÉRET //

- 440/80R24 Camso gumizás

// VILÁGÍTÁS ÉS ELEKTROMOSSÁG //

- 2 db első munkalámpa
- 2 db hátsó munkalámpa
- Sárga villogó
- 12 V csatlakozóaljzat
- 80 Ah generátor

// TARTOZÉKOK //

- 237 cm széles rakodókanál
- 56 cm széles árokásó kanál
- 300 kg-os első ellensúly
- Első sárvédők
- Hátsó sárvédőtoldat

// EGYÉB //

- 98 lóerős, 4,4 literes Komatsu turbómotor
- Korlátozott csúszású differenciálmű mindkét tengelyen
- 2 külön pedál által működtetett olajfürdős tárcsafékek
- Kapcsolható összkerékhajtás
- 3 kormányzási mód
- Kitámasztótalpak
- Sarokoszlopnál elvezetett kipufogó
- 130 literes üzemanyagtartály

- Rakodó:
- Max. emelési magasság: 4,22 m
- Max. emelési tömeg: 3.900 kg

- Kotró:
- Kitolható kanálszár
- Side Shift funkció
- Max. kotrási magasság: 6,51 m
- Max. kinyúlás talajszinten: 6,55 m
- Max. kotrási mélység: 6,1 m


Figyelem! Gépbeszámítás új és használt gépbe egyaránt! A tájékoztatás nem teljes körű, részletes információkért hívj minket!

Agropark: 32648
Komatsu WB97S (5850 ore)
excavator, 40 km/h, Powershift, 4WD, 2 buc. cupa, maner extensibil al cupei, hidraulic LS

An fabricație: 2001
Ore motor: 5850
Putere motor: 98 CP
Transmisie: 4/3 (Powershift)
Viteză maximă: 30 km/h
Greutate: 9030 kg (Fără greutăți)
Dimensiune pompă hidraulică: 165 litru
Aditiv combustibil (AdBlue): Nu

// CABINĂ //

- Cabina ROPS și FOPS
- Ușă din dreapta și din stânga
- Suspensie scaun șofer
- Sticlă colorată
- Acoperiș panoramic
- Coloana de directie reglabila
- Suport pentru pahare
- Parbriz spate care se poate deschide
- Ștergător față și spate
- Oglinda retrovizoare interioara
- Oglinzi exterioare
- Artist pe partea dreaptă

// HIDRAULICA ȘI PTO //

- Sistem hidraulic Load Sensing
- Pompă hidraulică cu piston axial de 165 litri

// DIMENSIUNE JANTĂ SI ANVELOPE //

- Anvelope: 440/80R24

// ILUMINARE ȘI ELECTRICITATE //

- 2 buc. lumini de lucru fată
- 2 buc. lumini de lucru spate
- Girofar
- Priza 12 V
- Alternator 80 Ah

// ACCESORII //

- Cupa de încărcare lățime de 237 cm
- 56 cm lățime cupa șanț
- contragreutate față de 300 kg
- Aripe fata
- Extensie aripa spate

// ALTELE //

- 98 CP, motor turbo Komatsu de 4,4 litri
- Diferenţial cu alunecare limitată pe ambele axe
- Frâne cu disc cu baie de ulei acționate de 2 pedale separate
- Tracțiune integrală comutabilă
- 3 moduri de direcție
- Picioare de sprijin
- Evacuare conductă la stâlp de colț
- Rezervor de combustibil de 130 litri
- Încărcător:
- Inaltime maxima de ridicare: 4,22 m
- Greutate maximă de ridicare: 3.900 kg
- Excavator:
- Mâner retractabil al lingurei
- Funcția de deplasare laterală
- Înălțimea maximă de dragare: 6,51 m
- Extensie max.la nivelul solului: 6,55 m
- Adâncime maximă de dragare: 6,1 m

Oferim finanțare avantajoase si pentru clienții din Romania.

Pentru întrebări și sugestii, nu ezitați să ne contactați.
Telefon: vezi detalii de contact
Livrăm în toată Europa

Agropark: 32648
Komatsu WB97S (5850 моточасов)
Экскаватор-погрузчик, 40км/ч,трансмиссия Powershift, полн.привод, 2 ковша, выдвижной ковшовый вал,гидравлика LS

Год выпуска: 2001
Моточасы двигателя: 5850
Производительность двигателя: 98 ЛС
Коробка передач программ: 4/3 (Powershift)
Максимальная скорость движения : 30 km/h
Собственный вес: 9030 kg (без весов)
Размер гидравлического насоса: 165 Литр
Присадка к топливу (AdBlue) : Нет

// КАБИНА //

- Кабина с ROPS и FOPS
- Правая и левая боковые двери
- Подвеска водительского сиденья
- Тонированные стекла
- Панорамная крыша
- Регулируемая рулевая колонка
- Подстаканник
- Открывающееся заднее ветровое стекло
- Передние и задние стеклоочистители
- Внутреннее зеркало заднего вида
- Наружные зеркала заднего вида
- Ступени с правой стороны

// ГИДРАВЛИКА //

- Гидравлическая система с датчиком нагрузки
- Аксиально-поршневой гидронасос объемом 165 л

// ДИСКИ И РАЗМЕР ШИН //

- 440/80R24 Camso шины

// ОСВЕЩЕНИЕ И ЭЛЕКТРИЧЕСТВО //

- 2 передние рабочие фары
- 2 задних рабочих фонаря
- Желтый проблесковый маячок
- Розетка 12 В
- Генератор 80 Ач

// ПРИКРЕПЛЕНИЕ //

- Ковш шириной 237 см
- Траншеекопатель шириной 56 см
- Передний противовес 300 кг
- Передние крылья
- Задние крылья

// ДРУГОЕ //

- Турбодвигатель Komatsu объемом 98 л.с., 4,4 л
- Дифференциал повышенного трения на обеих осях
- Дисковые масляные тормоза, управляемые двумя отдельными педалями
- Подключаемый полный привод
- 3 режима рулевого управления
- Опорные колодки
- Выхлопной канал на угловой стойке
- Топливный бак 130 литров

- Погрузчик:
- Максимальная высота подъема: 4,22 м
- Максимальная масса подъема: 3 900 кг

- Экскаватор:
- Выдвижная рукоять ковша
- Функция бокового смещения
- Максимальная высота выемки грунта: 6,51 м
- Максимальное вылет на уровне земли: 6,55 м
- Максимальная глубина выемки грунта: 6,1 м

Пожалуйста, обращайтесь к нам по всем интересующим вопросам.
Телефон: Пожалуйста, перейдите к разделу "Контакты"
Мы также предлагаем доставку внутри Европы

Agropark: 32648
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 32.550 US$ ≈ 828.900.000 ₫
2001
5.514 m/giờ
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Chiều cao nâng 7,5 m
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.220 US$ ≈ 693.100.000 ₫
2001
5.500 m/giờ
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 43.330 US$ ≈ 1.103.000.000 ₫
2000
8.129 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 12 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.030 US$ ≈ 790.100.000 ₫
2005
3.755 m/giờ
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.940 US$ ≈ 762.400.000 ₫
2001
5.076 m/giờ
Romania, Săbăoani
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.220 US$ ≈ 693.100.000 ₫
2001
5.500 m/giờ
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.570 US$ ≈ 804.000.000 ₫
2001
8.000 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.030 US$ ≈ 790.100.000 ₫
2001
6.418 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.390 US$ ≈ 748.500.000 ₫
2001
8.300 m/giờ
Ukraine, Teplik
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.850 US$ ≈ 734.700.000 ₫
2007
5.000 m/giờ
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.220 US$ ≈ 693.100.000 ₫
2001
5.500 m/giờ
Nguồn điện 104 HP (76 kW) Dung tải. 4.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 14 m
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.820 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2008
Hungary, Kunszentmiklós
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.390 US$ ≈ 748.500.000 ₫
2002
6.416 m/giờ
Phần Lan, Lohja
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.760 US$ ≈ 706.900.000 ₫
2002
6.070 m/giờ
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Loại cột ống lồng Chiều cao nâng 13,5 m
Ba Lan, Szczecin
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 24.490 US$ ≈ 623.800.000 ₫
2001
3.000 m/giờ
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
22.640 € 95.000 PLN ≈ 24.650 US$
2002
7.700 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Loại cột tiêu chuẩn
Ba Lan, Mordy
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
4.500 m/giờ
Nguồn điện 100.68 HP (74 kW) Dung tải. 3.700 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 13,1 m
Đức, Burg
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 111.600 US$ ≈ 2.842.000.000 ₫
2023
8 m/giờ
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Tốc độ 40 km/h Chiều cao nâng 7 m
Hungary, Csengele
Liên hệ với người bán
xe nâng càng Manitou MLT 633-120 LS Turbo  / SW / Gabel / Schaufel / xe nâng càng Manitou MLT 633-120 LS Turbo  / SW / Gabel / Schaufel /
2
22.900 € ≈ 24.930 US$ ≈ 634.900.000 ₫
2002
5.073 m/giờ
Dung tải. 3.300 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 6 m
Đức, Saarlouis
Liên hệ với người bán
27.900 US$ ≈ 25.630 € ≈ 710.500.000 ₫
2003
6.750 m/giờ
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Dung tải. 3.000 kg Cấu hình trục 4x4 Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 40 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 7 m Thể tích gầu 2 m³
Ukraine, Plebanivka
Liên hệ với người bán