Xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift

PDF
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 2
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 3
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 4
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 5
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 6
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 7
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 8
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 9
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 10
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 11
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 12
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 13
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 14
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 15
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 16
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 17
xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
11.000 €
Giá ròng
≈ 11.520 US$
≈ 294.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Hyster
Loại: xe nâng khí
Năm sản xuất: 2007
Thời gian hoạt động: 15.231 m/giờ
Khối lượng tịnh: 9.210 kg
Chiều cao nâng: 6 m
Chiều dài càng: 1,48 m
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 02230E
Đặt vào: 13 thg 2, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,85 m × 2,55 m × 2,9 m
Động cơ
Nhiên liệu: gas
Hộp số
Loại: số tự động
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Hyster H 5.5 FT 5500 kg., LPG Forklift

Tiếng Anh
Baujahr: 2007
Verwendungszweck: Interne Logistik
Hubkapazität: 5.500 kg
CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: N005B02230E
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2007
Anvendelsesområde: Intern logistik
Løftekapacitet: 5.500 kg
CE-mærke: ja
Serienummer: N005B02230E
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
Year of manufacture: 2007
Field of application: Internal logistics
Lifting capacity: 5.500 kg
CE mark: yes
Serial number: N005B02230E
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
Año de fabricación: 2007
Ámbito de aplicación: Logística interna
Capacidad de elevación: 5.500 kg
Marcado CE: sí
Número de serie: N005B02230E
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
Année de construction: 2007
Domaine d'application: Logistique interne
Capacité de levage: 5.500 kg
Marquage CE: oui
Numéro de série: N005B02230E
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
Bouwjaar: 2007
Toepassingsgebied: Interne logistiek
Hefcapaciteit: 5.500 kg
CE markering: ja
Serienummer: N005B02230E
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
Rok produkcji: 2007
Obszar zastosowania: Logistyka wewnętrzna
Udźwig: 5.500 kg
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: N005B02230E
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
Ano de fabrico: 2007
Campo de aplicação: Logística interna
Capacidade de elevação: 5.500 kg
Marca CE: sim
Número de série: N005B02230E
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
Год выпуска: 2007
Область применения: Внутренняя логистика
Грузоподъемность подъемного устройства: 5.500 kg
Знак CE: да
Серийный номер: N005B02230E
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2007
10.509 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,65 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.373 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2008
14.897 m/giờ
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1,4 m
Hà Lan, Beek
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.373 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2008
14.641 m/giờ
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1,4 m
Hà Lan, Beek
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.260 US$ ≈ 287.600.000 ₫
2011
23.923 m/giờ
Nguồn điện 52 HP (38.22 kW) Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,8 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 14.240 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2006
8.069 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,71 m
Bỉ, Waregem
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
15.595 m/giờ
Dung tải. 4.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
10.600 € ≈ 11.100 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2007
7.003 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,95 m
Bỉ, Waregem
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
13.098 m/giờ
Dung tải. 5.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1,4 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.164 US$ ≈ 234.100.000 ₫
2007
16.745 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 7,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.370 US$ ≈ 264.800.000 ₫
2003
Nguồn điện 63.3 HP (46.53 kW) Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3,33 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Beek
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.450 US$ ≈ 394.600.000 ₫
2005
10.375 m/giờ
Nguồn điện 203 HP (149 kW) Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4,3 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.190 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2005
12.876 m/giờ
Nguồn điện 149 HP (110 kW) Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4,3 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
12.488 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,2 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 11.940 € ≈ 319.300.000 ₫
2008
Dung tải. 3.500 kg Chiều cao nâng 4,9 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
5.698 m/giờ
Dung tải. 5.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 5,9 mm Chiều cao nâng 5,9 m Chiều dài càng 1,6 m
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.975 US$ ≈ 127.100.000 ₫
26.870 m/giờ
Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3,21 m
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.949 US$ ≈ 254.100.000 ₫
2005
14.873 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,05 m Chiều dài càng 1,25 m
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Hyster H5.5FT
1
12.800 € ≈ 13.410 US$ ≈ 342.400.000 ₫
2008
Dung tải. 5.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 2,4 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán