Xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D

PDF
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D hình ảnh 2
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D hình ảnh 3
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D hình ảnh 4
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D hình ảnh 5
xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
9.900 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 8.932 €
≈ 247.000.000 ₫
8.250 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Sumitomo
Mẫu:  03FL15PAXIII21D
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  2019
Thời gian hoạt động:  7200 m/giờ
Khả năng chịu tải:  1500 kg
Loại cột:  tiêu chuẩn
Chiều cao nâng:  3000 m
Địa điểm:  Ukraine Kyiv
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Forkliftonline ID:  DZ40837
Động cơ
Thương hiệu:  Nissan GK21
Nhiên liệu:  gas
Thể tích:  2000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Sumitomo 03FL15PAXIII21D

Tiếng Nga
SUMITOMO 03FL15PAXIII21D
Рік виготовлення: 2019
Вантажопідйомність, кг: 1500
Мачта: СТАНДАРТ (2 секції)
Каретка бокового зміщення
Висота підйому, м: 3
Двигун: NISSAN GK21
Паливо: Газ
Трансмісія: Автоматична
Напрацювання мотогодин: 7200
Технічний стан: відмінний.
В наявності на нашому складі (м.Київ)
Імпортовано з Японії.
На території України не експлуатувався.
Декларація відповідності.
Передпродажне обслуговування. Гарантія.
Безготівковій розрахунок. Ціна вказана з ПДВ.
Можливий торг.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.300 US$ ≈ 9.293 € ≈ 257.000.000 ₫
2018
8760 m/giờ
Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3000 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 23.050 US$ ≈ 575.200.000 ₫
2019
2511 m/giờ
Nguồn điện 57.14 HP (42 kW) Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1550 mm Chiều cao nâng 4.3 m Chiều dài càng 1.1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
9.700 US$ ≈ 8.751 € ≈ 242.000.000 ₫
2018
Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.960 US$ ≈ 373.300.000 ₫
2016
7715 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1750 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1100 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.070 US$ ≈ 401.000.000 ₫
2017
7803 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4.5 m Chiều dài càng 1100 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota xe nâng khí Toyota xe nâng khí Toyota
3
13.900 € ≈ 15.410 US$ ≈ 384.400.000 ₫
2018
6950 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Nguồn điện 51 HP (37.49 kW) Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
27.420 € 1.243.000 UAH ≈ 30.390 US$
2019
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Dung tải. 4000 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4.4 m
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.730 US$ ≈ 467.400.000 ₫
2017
5918 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1800 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1520 mm Chiều cao nâng 4.7 m Chiều dài càng 1100 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.630 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2017
6413 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1510 mm Chiều cao nâng 4.7 m Chiều dài càng 1.1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
12542 m/giờ
Nguồn điện 54 HP (39.69 kW) Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
13.750 US$ ≈ 12.410 € ≈ 343.100.000 ₫
2016
4186 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Dung tải. 2500 kg Tốc độ 21 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1.22 m
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.960 US$ ≈ 373.300.000 ₫
2016
2650 m/giờ
Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3.3 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.030 US$ ≈ 275.200.000 ₫
2019
7252 m/giờ
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Đức, Stuhr
Liên hệ với người bán
10.600 € 480.700 UAH ≈ 11.750 US$
2007
11094 m/giờ
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.6 m
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.520 US$ ≈ 412.000.000 ₫
2015
6264 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 4.5 m Chiều dài càng 1.1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.290 US$ ≈ 456.300.000 ₫
2015
7258 m/giờ
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1520 mm Chiều cao nâng 4.7 m Chiều dài càng 1100 m Chiều rộng càng 90 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 14.250 € ≈ 394.200.000 ₫
2017
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4700 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.867 US$ ≈ 221.200.000 ₫
2019
5797 m/giờ
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4.59 m
Tây Ban Nha, Barcelona
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.920 US$ ≈ 247.500.000 ₫
2018
3485 m/giờ
Dung tải. 1600 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3.98 m Chiều dài càng 1 m
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán