Bộ lọc -
Xe nâng điện Toyota 4FB
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Xe nâng điện Toyota 4FB
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
1.100 €
≈ 1.243 US$
≈ 32.080.000 ₫
Dung tải.
1.500 kg
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe nâng điện Toyota"

2015
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex

Ritchie Bros (Italy) Srl
11 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2020
7.058 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,92 m


Liên hệ với người bán
37.450 €
159.900 PLN
≈ 42.300 US$
2020
2.481 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
7.001 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
13.300 €
≈ 15.030 US$
≈ 387.800.000 ₫
2018
5.906 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
10.300 €
≈ 11.640 US$
≈ 300.300.000 ₫
2019
18.455 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
11.300 €
≈ 12.770 US$
≈ 329.500.000 ₫
2019
17.277 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
18.720 €
79.920 PLN
≈ 21.140 US$
2020
9.102 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
11.200 €
≈ 12.650 US$
≈ 326.600.000 ₫
2018
4.584 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.722 US$
≈ 173.500.000 ₫
2012
22.617 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
16.700 €
≈ 18.870 US$
≈ 487.000.000 ₫
2021
5.547 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 19.150 US$
≈ 494.300.000 ₫
2021
3.878 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.430 US$
≈ 320.800.000 ₫
2013
5.948 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
1.455 mm
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m
Tốc độ
22 km/h


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
28.170 m/giờ
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 11.240 US$
≈ 290.100.000 ₫
2010
14.049 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
6.850 €
≈ 7.738 US$
≈ 199.700.000 ₫
2011
17.461 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
4.660 €
19.900 PLN
≈ 5.265 US$
2017
1.509 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Chiều cao nâng
0,2 m
Chiều dài càng
1,55 m


Liên hệ với người bán
44.470 €
189.900 PLN
≈ 50.240 US$
2020
2.173 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
36.280 €
154.900 PLN
≈ 40.980 US$
2021
1.177 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
32.760 €
139.900 PLN
≈ 37.010 US$
2019
2.401 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
32.760 €
139.900 PLN
≈ 37.010 US$
2019
2.634 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
24.570 €
104.900 PLN
≈ 27.750 US$
2017
9.116 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng điện Toyota 4FB
Toyota 7FBEST10 | Năm: 2013, thời gian hoạt động: 5.948 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng tự do: 1.455 mm | 11.000 € |
Toyota 8FBMKT25 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 9.116 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,7 m | 24.570 € |
Toyota 8FBMKT30 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.634 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 32.760 € |
Toyota 8FBMT25 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 1.177 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 4,7 m | 36.280 € |
Toyota 8FBMT30 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 2.173 m/giờ, dung tải.: 3.000 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 m | 44.470 € |
Toyota LSE200 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.509 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, chiều cao nâng: 0,2 m, chiều dài càng: 1,55 m | 4.660 € |
Toyota 7FBMF25 | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 14.049 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 9.950 € |
Toyota 8FBE16T | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 5.547 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 16.700 € |
Toyota 8FBET16 | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 22.617 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.950 € |
Toyota 8FBMK16T | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 9.102 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 3 m | 18.720 € |