Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
Kết quả tìm kiếm:
24 quảng cáo
Hiển thị
24 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
5.000 €
≈ 5.679 US$
≈ 148.100.000 ₫
2018
373 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,22 m


Liên hệ với người bán
2.040 €
≈ 2.317 US$
≈ 60.410.000 ₫
2012
2.067 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,46 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.080 €
≈ 8.041 US$
≈ 209.700.000 ₫
2019
72 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m


Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2018
2.500 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.215 US$
≈ 57.750.000 ₫
2019
465 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
3.100 €
≈ 3.521 US$
≈ 91.800.000 ₫
2018
446 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,46 m


Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.215 US$
≈ 57.750.000 ₫
2018
2.175 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán

2018
2.085 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
1.855 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
1.830 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2019
492 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
2.028 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,93 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
1.880 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
1.065 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
Chiều dài càng
1,14 m


Liên hệ với người bán

2018
2.132 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2019
1.758 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2018
1.917 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán

2015
2.151 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2019
650 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,42 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2018
1.575 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2018
1.139 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,91 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.350 US$
≈ 87.360.000 ₫
2019
99 m/giờ
Nguồn điện
1 HP (0.74 kW)
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,9 m
Chiều dài càng
1,1 m

Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2018
1.260 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.987 US$
≈ 51.820.000 ₫
2016
371 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,5 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
560 mm


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
24 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
Still EXV 10 Basic | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 2.067 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 1,46 m | 2.040 € |
Still EXV10 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 371 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.750 € |
Still EXV 10 BASIC | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 99 m/giờ, nguồn điện: 1 HP (0.74 kW), nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 1,9 m | 2.950 € |
Still EXV 10 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 373 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 5.000 € |
Still EXV 10 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 72 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 7.080 € |
Still EXV10 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 465 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.950 € |
Still EXV 10 Basic | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 446 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 3.100 € |
Still EXV10 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.260 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.750 € |
Still EXV10 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.500 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.750 € |
Still EXV10 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.175 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.950 € |