Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Toyota SPE
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
39 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Toyota SPE
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
15.000 €
≈ 17.570 US$
≈ 461.400.000 ₫
2024
53 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
10.200 €
≈ 11.950 US$
≈ 313.800.000 ₫
2025
Dung tải.
1.600 kg
Chiều cao nâng
2,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
8.000 €
≈ 9.369 US$
≈ 246.100.000 ₫
2023
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
17,5 m


Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.369 US$
≈ 246.100.000 ₫
2023
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,75 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.590 US$
≈ 304.500.000 ₫
Dung tải.
1.600 kg
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
15.200 €
≈ 17.800 US$
≈ 467.600.000 ₫
2025
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 6.324 US$
≈ 166.100.000 ₫
Dung tải.
1.400 kg
Chiều cao nâng
33 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
5.500 €
≈ 6.441 US$
≈ 169.200.000 ₫
2020
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
21 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.590 US$
≈ 304.500.000 ₫
2020
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
40,5 m


Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.441 US$
≈ 169.200.000 ₫
2020
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
2,1 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.738 US$
≈ 150.700.000 ₫
2020
Dung tải.
1.200 kg
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 17.570 US$
≈ 461.400.000 ₫
2023
Dung tải.
1.600 kg
Chiều cao nâng
45 m


Liên hệ với người bán
6.100 €
≈ 7.144 US$
≈ 187.600.000 ₫
2020
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
28 m


Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.940 US$
≈ 366.100.000 ₫
2022
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
54 m


Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 6.441 US$
≈ 169.200.000 ₫
2020
2.521 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
17,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
6.100 €
≈ 7.144 US$
≈ 187.600.000 ₫
2020
1.018 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.738 US$
≈ 150.700.000 ₫
2018
6.922 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,8 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
180 mm
Độ dày càng nâng
70 mm


Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 9.252 US$
≈ 243.000.000 ₫
Dung tải.
1.400 kg
Chiều cao nâng
33 m


Liên hệ với người bán
6.100 €
≈ 7.144 US$
≈ 187.600.000 ₫
2020
1.039 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Chiều cao nâng
2,8 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
7.400 €
≈ 8.666 US$
≈ 227.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.909 US$
≈ 181.500.000 ₫
2016
3.792 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
180 mm
Độ dày càng nâng
70 mm


Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.783 US$
≈ 230.700.000 ₫
2021
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
37 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
180 mm
Độ dày càng nâng
70 mm


Liên hệ với người bán
6.850 €
≈ 8.022 US$
≈ 210.700.000 ₫
2018
2.299 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,15 m

Petim Intern Transport
1 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 10.540 US$
≈ 276.800.000 ₫
2019
1.400 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
6 m
Chiều dài càng
1,15 m


FHU Stakerpol
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 7.554 US$
≈ 198.400.000 ₫
2017
2.294 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m

Petim Intern Transport
1 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
39 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Toyota SPE
Toyota SPE 160 L 6000 mm triplex | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.400 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 6 m | 9.000 € |
Toyota SPE 160L | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 2.294 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,4 m | 6.450 € |
Toyota SPE120 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 6.922 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,8 m | 4.900 € |
Toyota SPE120L | Năm: 2021, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 37 m | 7.500 € |
Toyota SPE140 | Dung tải.: 1.400 kg, chiều cao nâng: 33 m | 5.400 € |
Toyota SPE160L | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 3.792 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 5.900 € |
Toyota SPE160 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.018 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 2,8 m | 6.100 € |
Toyota SPE200D | Năm: 2020, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 21 m | 5.500 € |
Toyota SPE 160L | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.299 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6 m | 6.850 € |
Toyota SPE140 | Dung tải.: 1.400 kg, chiều cao nâng: 33 m | 7.900 € |