Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
27 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
8.143 €
34.900 PLN
≈ 9.264 US$
2019
1.628 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.769 US$
≈ 174.900.000 ₫
2019
2.270 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,31 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2020
104 m/giờ
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.688 US$
≈ 147.000.000 ₫
2017
11.765 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
4.300 €
≈ 4.892 US$
≈ 126.400.000 ₫
2019
7.023 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,71 m


Liên hệ với người bán
4.300 €
≈ 4.892 US$
≈ 126.400.000 ₫
2018
6.939 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,71 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.049 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
1.061 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,7 m


Liên hệ với người bán
9.309 €
39.900 PLN
≈ 10.590 US$
2020
3.504 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,15 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
6.976 €
29.900 PLN
≈ 7.937 US$
2019
4.139 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
6.976 €
29.900 PLN
≈ 7.937 US$
2019
7.370 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 10.180 US$
≈ 263.100.000 ₫
2020
122 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,75 m


Liên hệ với người bán
7.676 €
32.900 PLN
≈ 8.733 US$
2018
1.917 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,9 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
6.976 €
29.900 PLN
≈ 7.937 US$
2019
1.453 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,9 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
8.143 €
34.900 PLN
≈ 9.264 US$
2019
972 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.389 US$
≈ 61.720.000 ₫
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
1.826 m/giờ
Dung tải.
12.002.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m
Chiều dài càng
1,15 m
Tốc độ
6 km/h


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.233 m/giờ
Dung tải.
12.000.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m
Chiều dài càng
1,15 m
Tốc độ
6 km/h


Liên hệ với người bán
6.976 €
29.900 PLN
≈ 7.937 US$
2019
1.588 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,9 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
13.490 €
≈ 15.350 US$
≈ 396.500.000 ₫
2018
234 m/giờ
Dung tải.
1.450 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex

Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 6.144 US$
≈ 158.700.000 ₫
2016
2.214 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex

Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 7.338 US$
≈ 189.600.000 ₫
2017
1.821 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.380 US$
≈ 113.200.000 ₫
2017
408 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
27 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Toyota SWE 145 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 234 m/giờ, dung tải.: 1.450 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 13.490 € |
Toyota SWE120 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.214 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 5.400 € |
Toyota SWE120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.588 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 6.976 € |
Toyota SWE 120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.270 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 5.950 € |
Toyota SWE 140 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 408 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,65 m | 3.850 € |
Toyota SWE 160 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.821 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5,4 m | 6.450 € |
Toyota SWE200D | Dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều dài càng: 1,15 m | 2.100 € |
Toyota SWE 120 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 6.939 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 4.300 € |
Toyota SWE120 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 972 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 8.143 € |
Toyota SWE120L | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.917 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 7.676 € |