Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
13.490 €
≈ 14.150 US$
≈ 360.800.000 ₫
2018
234 m/giờ
Dung tải.
1.450 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex

Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 4.195 US$
≈ 107.000.000 ₫
2014
4.412 m/giờ
Dung tải.
120 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.317 €
30.320 PLN
≈ 7.673 US$
2019
861 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,85 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
7.215 €
29.900 PLN
≈ 7.567 US$
2018
1.245 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
7.215 €
29.900 PLN
≈ 7.567 US$
2018
2.194 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4,15 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 5.453 US$
≈ 139.100.000 ₫
2017
7.694 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
3,66 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
1.061 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,7 m


Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 5.663 US$
≈ 144.400.000 ₫
2016
2.214 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex

Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 6.764 US$
≈ 172.500.000 ₫
2017
1.821 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
5,4 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.037 US$
≈ 103.000.000 ₫
2017
408 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.037 US$
≈ 103.000.000 ₫
2017
380 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.037 US$
≈ 103.000.000 ₫
2017
516 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,65 m
Chiều dài càng
0,9 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.037 US$
≈ 103.000.000 ₫
2018
1.033 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,58 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.933 US$
≈ 100.300.000 ₫
2017
1.270 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,58 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.933 US$
≈ 100.300.000 ₫
2017
1.302 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,58 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
3.850 €
≈ 4.037 US$
≈ 103.000.000 ₫
2018
1.051 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,58 m
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.240 US$
≈ 159.200.000 ₫
2019
2.270 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,31 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.049 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
1.826 m/giờ
Dung tải.
12.002.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m
Chiều dài càng
1,15 m
Tốc độ
6 km/h


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
3.233 m/giờ
Dung tải.
12.000.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,1 m
Chiều dài càng
1,15 m
Tốc độ
6 km/h


Liên hệ với người bán
7.215 €
29.900 PLN
≈ 7.567 US$
2019
1.588 m/giờ
Dung tải.
1.200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,9 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Toyota SWE
Toyota SWE 145 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 234 m/giờ, dung tải.: 1.450 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 13.490 € |
Toyota SWE120 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.214 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 5.400 € |
Toyota SWE120L Pallet stacker | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.412 m/giờ, dung tải.: 120 kg, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 3,7 m | 4.000 € |
Toyota SWE120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 1.588 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 7.215 € |
Toyota SWE 120L | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.270 m/giờ, dung tải.: 1.200 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 5.950 € |
Toyota SWE 080L | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.302 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 1,58 m | 3.750 € |
Toyota SWE 160 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 1.821 m/giờ, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 5,4 m, chiều dài càng: 1,15 m | 6.450 € |
Toyota SWE200 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 861 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 7.317 € |
Toyota SWE 080L | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.051 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 1,58 m | 3.850 € |
Toyota SWE 140 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 516 m/giờ, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,65 m | 3.850 € |