Bộ lọc -

Xe nâng xăng/gas Komatsu

Kết quả tìm kiếm: 2 quảng cáo
Hiển thị

2 quảng cáo: Xe nâng xăng/gas Komatsu

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 2.291 kg Nhiên liệu gas/xăng
Mexico, Chihuahua
Liên hệ với người bán
xe nâng xăng/gas Komatsu FG50-6 xe nâng xăng/gas Komatsu FG50-6
2
14.000 € ≈ 16.070 US$ ≈ 421.500.000 ₫
1995
15.677 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 5 m
Áo, Sommerein
Liên hệ với người bán

Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe nâng xăng/gas"

Yêu cầu báo giá
2019
322 m/giờ
Chiều cao nâng 4,5 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
6.000 US$ ≈ 5.227 € ≈ 157.400.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 24 km/h Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng tự do 3.000 mm Chiều dài càng 1,3 m Chiều rộng càng 120 mm
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.290 US$ ≈ 374.800.000 ₫
2016
7.217 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.969 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2008
7.900 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m
Ba Lan, Glinnik
Liên hệ với người bán
3.974 € 17.000 PLN ≈ 4.562 US$
1994
Dung tải. 1.500 kg Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m
Ba Lan, Kuchary
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.500 € ≈ 10.900 US$ ≈ 286.000.000 ₫
2018
6.660 m/giờ
Dung tải. 1.400 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,15 m
Bỉ, Meulebeke
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.660 US$ ≈ 358.300.000 ₫
2020
767 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,75 m
Bỉ, Meulebeke
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.510 US$ ≈ 328.200.000 ₫
2017
7.882 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,77 m
Bỉ, Meulebeke
Liên hệ với người bán
1.990 € ≈ 2.284 US$ ≈ 59.910.000 ₫
1991
Loại cột duplex
Đức, Porta Westfalica
Liên hệ với người bán
9.700 US$ ≈ 8.451 € ≈ 254.400.000 ₫
2003
10.070 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6.000 m
Ukraine
Liên hệ với người bán
17.510 € 74.900 PLN ≈ 20.100 US$
2018
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4 m
Ba Lan, Racławice
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.680 US$ ≈ 463.600.000 ₫
2017
7.004 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.610 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
15.100 € ≈ 17.330 US$ ≈ 454.600.000 ₫
2017
4.952 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.510 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.165 US$ ≈ 135.500.000 ₫
2005
2.800 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Ba Lan, Glinnik
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.125 US$ ≈ 239.300.000 ₫
2011
4.761 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 25 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,5 m
Hà Lan, Jonkerslan
Liên hệ với người bán
15.820 € 17.150.000 CLP ≈ 18.160 US$
2018
8.251 m/giờ
Dung tải. 2.040 kg Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng 4,7 m
Chile
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.756 US$ ≈ 255.900.000 ₫
2006
4.000 m/giờ
Chiều cao nâng tự do 5.000 mm
Romania
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.860 US$ ≈ 389.900.000 ₫
2017
4.505 m/giờ
Nguồn điện 44.87 HP (32.98 kW) Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 557.000.000 ₫
2019
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
6.897 € 29.500 PLN ≈ 7.916 US$
2006
9.082 m/giờ
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
21.630 € 92.500 PLN ≈ 24.820 US$
2007
17.972 m/giờ
Dung tải. 9.000 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3,5 m
Ba Lan, Rokiciny
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.165 US$ ≈ 135.500.000 ₫
1995
Tây Ban Nha, Girona
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
9.475 m/giờ
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,5 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 2 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe nâng xăng/gas Komatsu

Doosan G20SC-5 LP Năm: 2017, thời gian hoạt động: 4.505 m/giờ, nguồn điện: 44.87 HP (32.98 kW), dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: gas 12.950 €
Toyota 32-8FG18 Năm: 2016, thời gian hoạt động: 7.217 m/giờ, nguồn điện: 51.7 HP (38 kW), dung tải.: 1.750 kg, nhiên liệu: gas/xăng 12.450 €
Toyota 32-8FG25 Năm: 2017, thời gian hoạt động: 7.004 m/giờ, nguồn điện: 51.7 HP (38 kW), dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng 15.400 €
Kalmar GCE 90-6L Năm: 2007, thời gian hoạt động: 17.972 m/giờ, dung tải.: 9.000 kg, nhiên liệu: gas, chiều cao nâng: 3,5 m 21.630 €
Linde H16T-01 Năm: 2017, thời gian hoạt động: 7.882 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex 10.900 €
Linde H14T-01 Năm: 2018, thời gian hoạt động: 6.660 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: duplex 9.500 €
TCM FD100 Năm: 2019 18.500 €
Caterpillar GP25NM Năm: 2018, thời gian hoạt động: 8.251 m/giờ, dung tải.: 2.040 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 4,7 m 15.820 €
Nissan CUGJ02F35PU Năm: 2003, thời gian hoạt động: 10.070 m/giờ, dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex 8.451 €
TCM 70 Năm: 2020, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 24 km/h, loại cột: kép với nâng tự do, chiều cao nâng tự do: 3.000 mm 5.227 €