Bộ lọc -
Xe nâng xăng/gas Mitsubishi
Kết quả tìm kiếm:
23 quảng cáo
Hiển thị
23 quảng cáo: Xe nâng xăng/gas Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
1988
2.831 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
8.524 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
78.500 US$
≈ 75.170 €
≈ 1.961.000.000 ₫
2013
5.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
50 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 47.880 €
≈ 1.249.000.000 ₫
2015
5.500 m/giờ
Dung tải.
16.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
35 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 8.618 €
≈ 224.800.000 ₫
2015
4.500 m/giờ
Dung tải.
5.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
35 km/h
Loại cột
tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1986
1.564 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
5 m
Chiều dài càng
0,9 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1990
4.014 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
5.704 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,2 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
9.076 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1997
9.336 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,4 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
8.776 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3,5 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
9.518 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
8.524 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
10.709 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,8 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
10.709 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3,3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
11.980 €
≈ 12.510 US$
≈ 312.500.000 ₫
2005
10.654 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
4.590 €
≈ 4.793 US$
≈ 119.700.000 ₫
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.788 US$
≈ 169.500.000 ₫
1998
5.438 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
4.980 €
≈ 5.201 US$
≈ 129.900.000 ₫
1999
9.007 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
2,4 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.699 US$
≈ 117.400.000 ₫
1988
2.831 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
3 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
8.980 €
≈ 9.378 US$
≈ 234.200.000 ₫
2011
17.670 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Chiều cao nâng
4,8 m
Hungary, Vecsés
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
9.475 m/giờ
Nguồn điện
48 HP (35.28 kW)
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
23 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe nâng xăng/gas Mitsubishi
Mitsubishi FG20CN V-2969 | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 17.670 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 4,8 m | 8.980 € |
Mitsubishi FG15TAC /CLUTCH/ V-4087 | Năm: 1988, thời gian hoạt động: 2.831 m/giờ, dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 3 m | 4.500 € |
Mitsubishi FGC25K V-2457 | Năm: 1999, thời gian hoạt động: 9.007 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 2,4 m | 4.980 € |
Mitsubishi FG18T V-3996 | Năm: 1998, thời gian hoạt động: 5.438 m/giờ, dung tải.: 1.800 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 4,3 m | 6.500 € |
Mitsubishi FG15-F2 /CLUTCH/ V-3980 | Dung tải.: 1.500 kg, nhiên liệu: gas/xăng, chiều cao nâng: 3 m | 4.590 € |