Xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300

PDF
xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300
1/1
PDF
5.974 €
24.900 PLN
≈ 6.251 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: TSE300
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 1.489 m/giờ
Địa điểm: Ba Lan Jaktorów7411 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 6642328
Đặt vào: 3 thg 2, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: điện
Dung lượng ắc quy: 308 Ah
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300

Brand : Toyota
Model : TSE300
Year of manufacture : 2019
VAT : 0.00
Power type : Electric
General grade (1 min - 5 max) : 5
Manufacturing / Serial number : 6642328
Hours of use : 1489
Free lift : 0.00
Battery capacity : 308.00
Jeśli używasz wózka regularnie

Gwarancja - 6 miesięcy lub 600mtg
Bardzo dobry stan techniczny, mały przebieg
Wiek wózka: od 3 do 10 lat zależnie od modelu
Akumulatory i opony: sprawne 70% pojemności, po regneracji z gwarancją
Lakier: profesjonalnie odnowiony
Części funkcjonalne odnawiane w razie potrzeby
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300 xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300
2
4.774 € 19.900 PLN ≈ 4.996 US$
2020
3.540 m/giờ
Nhiên liệu điện
Ba Lan, Jaktorów
Liên hệ với người bán
xe nâng động cơ diesel Toyota LSE200 xe nâng động cơ diesel Toyota LSE200
2
4.774 € 19.900 PLN ≈ 4.996 US$
2017
1.402 m/giờ
Ba Lan, Jaktorów
Liên hệ với người bán
xe nâng động cơ diesel Toyota TSE500
1
9.092 € 37.900 PLN ≈ 9.515 US$
2019
164 m/giờ
Nhiên liệu điện
Ba Lan, Jaktorów
Liên hệ với người bán
xe nâng động cơ diesel Toyota TSE300
1
2.855 € 11.900 PLN ≈ 2.988 US$
2017
2.491 m/giờ
Nhiên liệu điện
Ba Lan, Jaktorów
Liên hệ với người bán
18.690 € 77.900 PLN ≈ 19.560 US$
2018
1.240 m/giờ
Nguồn điện 57 HP (41.9 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m Chiều rộng càng 125 mm
Ba Lan, Racławice
Liên hệ với người bán
21.110 € 88.000 PLN ≈ 22.090 US$
2018
1.700 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
21.590 € 90.000 PLN ≈ 22.600 US$
2018
2.003 m/giờ
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
16.550 € 69.000 PLN ≈ 17.320 US$
2021
1.775 m/giờ
Ba Lan, Mazowieckie
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.130 US$ ≈ 361.700.000 ₫
2018
5.220 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Chiều cao nâng 4,7 m
Ba Lan, Białystok
Liên hệ với người bán
14.370 € 59.900 PLN ≈ 15.040 US$
2017
9.705 m/giờ
Dung tải. 4.990 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 4 m
Ba Lan, Kalisz
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.925 € ≈ 158.700.000 ₫
2020
800 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu diesel sinh học
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
6.800 US$ ≈ 6.498 € ≈ 174.100.000 ₫
2020
800 m/giờ
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 68 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,2 m Chiều dài càng 3,1 m Chiều rộng càng 1.200 mm
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 7.167 € ≈ 192.000.000 ₫
2018
1.200 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.640 US$ ≈ 426.000.000 ₫
2016
7.784 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1,1 m
Ba Lan, Andrychów
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.351 € ≈ 143.400.000 ₫
2019
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu gas/xăng Chiều cao nâng tự do 1.143 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
6.000 US$ ≈ 5.733 € ≈ 153.600.000 ₫
2019
Nguồn điện 48.98 HP (36 kW) Chiều cao nâng 4 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.925 € ≈ 158.700.000 ₫
2021
702 m/giờ
Nguồn điện 47.62 HP (35 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 20 km/h
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 7.167 € ≈ 192.000.000 ₫
2018
1.800 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
5.800 US$ ≈ 5.542 € ≈ 148.500.000 ₫
2021
744 m/giờ
Nguồn điện 66.66 HP (49 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 3 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
6.400 US$ ≈ 6.116 € ≈ 163.800.000 ₫
2018
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1.500 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán