Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

PDF
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 5
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 6
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 7
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 8
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 9
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 10
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 11
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 12
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 13
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 14
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 15
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 16
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 17
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 18
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 19
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 20
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 21
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 22
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 23
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 24
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 25
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 26
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 27
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 28
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 29
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 30
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25 hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
5.900 €
Giá ròng
≈ 6.372 US$
≈ 162.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  02-8FGF25
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  2013
Thời gian hoạt động:  10880 m/giờ
Khối lượng tịnh:  3810 kg
Chiều cao nâng:  3.95 m
Chiều dài càng:  1.2 m
Địa điểm:  Hà Lan Winterswijk
Đặt vào:  12 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  269908787
Động cơ
Nguồn điện:  52 HP (38.22 kW)
Nhiên liệu:  gas
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 02-8FGF25

Tiếng Anh
Toyota
02-8FGF25
2013
10.880 hours
3810 kg
38 kW
Lifting capacity 2500 kg
Spoon length 120 cm
Width fork carriage 100 cm
Clearance height 250 cm
Lifting height 395 cm

= More information =

Year of manufacture: 2013
Field of application: Internal logistics
Lifting capacity: 2.500 kg
Maximum passing height: 250 cm
Please contact Cornelis Hofman for more information
Toyota
02-8FGF25
2013
10.880 Stunden
3810 kg
38 kW
Tragfähigkeit 2500 kg
Gabellänge 120 cm
Breite Gabelträger 100 cm
Durchfahrtshöhe 250 cm
Hubhöhe 395 cm

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2013
Verwendungszweck: Interne Logistik
Hubkapazität: 2.500 kg
Bauhöhe: 250 cm
Wenden Sie sich an Cornelis Hofman, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2013
Anvendelsesområde: Intern logistik
Løftekapacitet: 2.500 kg
Maks. passagehøjde: 250 cm
Año de fabricación: 2013
Ámbito de aplicación: Logística interna
Capacidad de elevación: 2.500 kg
Altura máxima de circulación: 250 cm
Année de construction: 2013
Domaine d'application: Logistique interne
Capacité de levage: 2.500 kg
Hauteur de passage maximale: 250 cm
Toyota
02-8FGF25
2013
10.880 uur
3810 kg
38 kW
Hefcapaciteit 2500 kg
Lepellengte 120 cm
Breedte vorkenbord 100 cm
Doorrijhoogte 250 cm
Hefhoogte 395 cm

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2013
Toepassingsgebied: Interne logistiek
Hefcapaciteit: 2.500 kg
Maximale doorrijhoogte: 250 cm
Neem voor meer informatie contact op met Cornelis Hofman
Rok produkcji: 2013
Obszar zastosowania: Logistyka wewnętrzna
Udźwig: 2.500 kg
Maksymalna wysokość: 250 cm
Ano de fabrico: 2013
Campo de aplicação: Logística interna
Capacidade de elevação: 2.500 kg
Altura máxima de passagem: 250 cm
Год выпуска: 2013
Область применения: Внутренняя логистика
Грузоподъемность подъемного устройства: 2.500 kg
Максимальная пропускная высота: 250 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
5.450 € USD VND ≈ 5.886 US$ ≈ 150.000.000 ₫
Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 0.13 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 14995 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
9.750 € USD VND ≈ 10.530 US$ ≈ 268.300.000 ₫
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.7 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 12500 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Wekerom
Liên hệ với người bán
8.950 € USD VND ≈ 9.666 US$ ≈ 246.300.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng tự do 1600 mm Chiều cao nâng 3.35 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6608 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
8.950 € USD VND ≈ 9.666 US$ ≈ 246.300.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng tự do 1600 mm Chiều cao nâng 3.35 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 6468 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.910 US$ ≈ 328.900.000 ₫
Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 18566 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 7891 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.260 US$ ≈ 261.400.000 ₫
Dung tải. 1750 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1.1 m
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 6121 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
14.750 € USD VND ≈ 15.930 US$ ≈ 405.900.000 ₫
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.3 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 11366 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
6.500 € USD VND ≈ 7.020 US$ ≈ 178.900.000 ₫
Dung tải. 3500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3.95 m Chiều dài càng 1.3 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 18033 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
15.950 € USD VND ≈ 17.230 US$ ≈ 438.900.000 ₫
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 1.1 m
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 5130 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
13.950 € USD VND ≈ 15.070 US$ ≈ 383.900.000 ₫
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3.95 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 11274 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3.35 m Chiều dài càng 1.1 m
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 1779 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Klundert
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.426 US$ ≈ 163.700.000 ₫
Dung tải. 3500 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4 m Chiều dài càng 1.1 m
Năm 1992 Tổng số dặm đã đi được 15555 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
8.900 € USD VND ≈ 9.612 US$ ≈ 244.900.000 ₫
Nhiên liệu gas
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 19773 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3.3 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 5745 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3.35 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 5888 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Klundert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 8383 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 9225 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 9261 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4 m
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Raamsdonksveer