Xe nâng khí Toyota 8FGKF20

PDF
xe nâng khí Toyota 8FGKF20
xe nâng khí Toyota 8FGKF20
xe nâng khí Toyota 8FGKF20 hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 8FGKF20 hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 8FGKF20 hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 8FGKF20 hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
11.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 11.830 US$
≈ 302.000.000 ₫
9.166,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  8FGKF20
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  12/2009
Thời gian hoạt động:  3623 m/giờ
Khả năng chịu tải:  2000 kg
Khối lượng tịnh:  3420 kg
Tổng trọng lượng:  5420 kg
Địa điểm:  Ukraine Kyiv
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Forkliftonline ID:  WU40036
Mô tả
Tốc độ:  18 km/h
Loại cột:  duplex
Chiều cao nâng tự do:  150 mm
Chiều cao nâng:  4.4 m
Tâm tải:  500 mm
Chiều dài càng:  1.1 m
Các kích thước tổng thể:  2390 m × 1150 m × 2700 m
Động cơ
Thương hiệu:  Toyota 4у-есs
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  51.7 HP (38 kW)
Nhiên liệu:  gas
Thể tích:  2237 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  3 l/giờ
Số lượng xi-lanh:  4
Số lượng van:  8
Hộp số
Loại:  số tự động
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  3 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 8FGKF20

Tiếng Ukraina
Навантажувач Тойота
2009 рік
3623 мотогодин напрацювання
2000 кг вантажопідйомність
4400 мм висота підйому вил
Двигун газовий 4у
2700 мм Габаритна висота
Оснащений боковим зміщенням вил
Лобовим склом, в комплекті комплект нової гуми, новий газовий балон 27л
Гарантія від 3 х місяців
Техніка очікується на складі м.Київ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
16.900 € USD VND ≈ 18.180 US$ ≈ 464.000.000 ₫
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1520 mm Chiều cao nâng 4.7 m Chiều dài càng 1100 m
Năm 09/2015 Tổng số dặm đã đi được 7258 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
17.730 € UAH USD 775.000 UAH ≈ 19.080 US$
Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu dầu diesel Loại cột duplex Chiều cao nâng 3.3 m
Năm 04/2013 Tổng số dặm đã đi được 5553 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
14.870 € UAH USD 650.000 UAH ≈ 16.000 US$
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.7 m
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 5000 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Lutsk
Liên hệ với người bán
12.500 US$ EUR VND ≈ 11.620 € ≈ 319.000.000 ₫
Dung tải. 3500 kg Chiều cao nâng 4.9 m
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
11.000 € USD VND ≈ 11.830 US$ ≈ 302.000.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4.3 m Chiều dài càng 1200 m
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 10 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.300 US$ ≈ 288.300.000 ₫
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 6493 m/giờ Nguồn điện
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
16.500 US$ EUR VND ≈ 15.340 € ≈ 421.100.000 ₫
Dung tải. 3000 kg Euro Euro 2 Nhiên liệu gas Tốc độ 25 km/h Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3.7 m Chiều dài càng 1.1 m Chiều rộng càng 120 mm
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được 8582 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Rozhyshche
Liên hệ với người bán
14.900 € USD VND ≈ 16.030 US$ ≈ 409.100.000 ₫
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 4.5 m Tâm tải 500 mm Chiều dài càng 1.1 m
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 6264 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
10.870 € UAH USD 475.000 UAH ≈ 11.690 US$
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4.6 m
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 11094 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.520 US$ ≈ 370.600.000 ₫
Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 3.3 m
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 2650 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
16.900 € USD VND ≈ 18.180 US$ ≈ 464.000.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1520 mm Chiều cao nâng 4.7 m Chiều dài càng 1100 m
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được 5918 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Kyiv
xe nâng khí Toyota xe nâng khí Toyota xe nâng khí Toyota
3
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 14.950 US$ ≈ 381.600.000 ₫
Dung tải. 1500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4 m
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 6950 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.300 US$ ≈ 288.300.000 ₫
Dung tải. 2500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được 4953 m/giờ Nguồn điện
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 4.7 m
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 8224 m/giờ Nguồn điện
Pháp, Limay
xe nâng khí Linde H16T-01
1
Liên hệ với người bán
13.230 € UAH USD 578.200 UAH ≈ 14.230 US$
Dung tải. 1600 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3.14 m
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 12087 m/giờ Nguồn điện
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
11.950 € USD VND ≈ 12.860 US$ ≈ 328.100.000 ₫
Dung tải. 3000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1.2 m
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 18566 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
12.850 € USD VND ≈ 13.820 US$ ≈ 352.800.000 ₫
Dung tải. 3000 kg Loại cột triplex Chiều cao nâng 6 m
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 7563 m/giờ Nguồn điện
Litva, Putiniškės
Liên hệ với người bán
7.500 € USD VND ≈ 8.068 US$ ≈ 205.900.000 ₫
Dung tải. 1800 kg Loại cột duplex
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được 4815 m/giờ Nguồn điện
Pháp, Brie-Comte-Robert
Liên hệ với người bán
15.950 € USD VND ≈ 17.160 US$ ≈ 437.900.000 ₫
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5 m Chiều dài càng 1.1 m
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 5130 m/giờ Nguồn điện
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
14.750 € USD VND ≈ 15.870 US$ ≈ 405.000.000 ₫
Dung tải. 4000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 3187 m/giờ Nguồn điện
Bỉ, Oostrozebeke