Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15)

PDF
Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15) - Forkliftonline
Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15) | Hình ảnh 1 - Forkliftonline
Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15) | Hình ảnh 2 - Forkliftonline
Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15) | Hình ảnh 3 - Forkliftonline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
8.250 €
Giá ròng
≈ 9.372 US$
≈ 242.700.000 ₫
9.982,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Năm sản xuất: 2011
Thời gian hoạt động: 2.942 m/giờ
Khả năng chịu tải: 1.500 kg
Loại cột: duplex
Chiều cao nâng: 3 m
Địa điểm: Litva Putiniškės7474 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: hôm qua
Forkliftonline ID: UQ45260
Mô tả
Chiều cao cột sau khi hạ: 2.060 mm
Các kích thước tổng thể: 2,26 m × 1,05 m × 2,06 m
Trục
Số trục: 2
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe nâng xăng/gas Toyota 10552 - TOYOTA 8FG10 (15)

Krautuvo tipas Benzininis/dujinis
Prekes kodas 10552
Gamintojas TOYOTA
Modelis 8FG10 (15)
Metai 2011
Keliamoji galia, kg 1500
Strėlės tipas Dviguba
Kėlimo aukštis, mm 3000
Pavaros tipas Automatinė
Motovalandos 2942
Šalis Japonija
Svoris (kg) 2190
Ilgis x plotis x aukštis, mm 2260 x 1050 x 2060
Statybinis aukštis, mm 2060
Pastaba Krautuvas yra patikrintas - techniškai tvarkingas. Prieš krautuvo pristatymą bus atliktas pilnas techninis aptarnavimas.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.950 € ≈ 9.031 US$ ≈ 233.900.000 ₫
2011
4.761 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 25 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,5 m
Hà Lan, Jonkerslan
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.110 US$ ≈ 261.800.000 ₫
2012
8.600 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 100 mm Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Romania, Ghimbav
Liên hệ với người bán
6.100 € ≈ 6.930 US$ ≈ 179.500.000 ₫
2005
7.680 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3 m
Ba Lan, Glinnik
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.140 US$ ≈ 366.300.000 ₫
2016
7.217 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 7.157 US$ ≈ 185.300.000 ₫
2010
7.640 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng 3 m
Ba Lan, Glinnik
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 7.923 € ≈ 233.100.000 ₫
2015
4.500 m/giờ
Dung tải. 5.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 35 km/h Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.490 US$ ≈ 453.100.000 ₫
2017
7.004 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.610 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 367.800.000 ₫
2017
6.770 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Tốc độ 22 km/h Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 3 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
15.100 € ≈ 17.150 US$ ≈ 444.200.000 ₫
2017
4.952 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.750 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.510 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.656 US$ ≈ 250.100.000 ₫
2006
4.000 m/giờ
Chiều cao nâng tự do 5.000 mm
Romania
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.974 US$ ≈ 232.400.000 ₫
2016
3.000 m/giờ
Nguồn điện 50.88 HP (37.4 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas/xăng Tốc độ 19 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 155 mm Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,15 m
Romania, Ghimbav
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
5.500 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 45 km/h Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
78.500 US$ ≈ 69.100 € ≈ 2.033.000.000 ₫
2013
5.000 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 50 km/h Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu gas/xăng Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 120 mm Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
6.000 m/giờ
Dung tải. 42.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 45 km/h Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
9.241 € 39.500 PLN ≈ 10.500 US$
2016
6.500 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng 3,29 m
Ba Lan, Tychy
Liên hệ với người bán
3.450 US$ ≈ 3.037 € ≈ 89.350.000 ₫
Nhiên liệu gas/xăng
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.880 US$ ≈ 514.900.000 ₫
2023
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas/xăng Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3.000 m
Ba Lan, Kozy
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
2.586 m/giờ
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Dung tải. 1.500 kg Cấu hình trục 4x2 Nhiên liệu gas/xăng Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng tự do 1.500 mm Chiều cao nâng 3 m
Ukraine, Odesa
Liên hệ với người bán
50.000 US$ ≈ 44.010 € ≈ 1.295.000.000 ₫
2015
5.500 m/giờ
Dung tải. 16.000 kg Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ 35 km/h Loại cột tiêu chuẩn
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán