Bộ lọc -
Xe nâng Automatic
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Xe nâng Automatic
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
39.900 €
≈ 44.120 US$
≈ 1.127.000.000 ₫
Xe nâng chạy trên địa hình gồ ghề
2024
1 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5 m


Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe nâng"
16.541 €
≈ 18.290 US$
≈ 467.300.000 ₫
Xe nâng ba bánh
2016
2.799 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
4,1 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
26.000 €
≈ 28.750 US$
≈ 734.600.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2007
6.800 m/giờ
Dung tải.
5.500 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
4.000 mm
Chiều dài càng
2,2 m

Liên hệ với người bán
700 €
≈ 774 US$
≈ 19.780.000 ₫
Xe nhặt hàng
2007
6.910 m/giờ
Nguồn điện
1.36 HP (1 kW)
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng hạng nặng
2008
Dung tải.
33.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 19.850 US$
≈ 507.100.000 ₫
Xe nâng điện
2019
3.692 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,78 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
38.710 €
165.000 PLN
≈ 42.800 US$
Xe nâng càng
2015
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Dung tải.
2.600 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng
5,6 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.950 US$
≈ 279.700.000 ₫
Xe nâng khí
2015
13.396 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.473 US$
≈ 139.900.000 ₫
Xe nâng điện
2013
2.098 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,5 m


Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 82.930 US$
≈ 2.119.000.000 ₫
Xe nâng càng
2019
5.300 m/giờ
Nguồn điện
110.2 HP (81 kW)
Chiều cao nâng
7 m

Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.720 US$
≈ 324.900.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
2002
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng động cơ diesel
1988
14.996 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
2 m

Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.368 US$
≈ 111.600.000 ₫
Xe nhặt hàng
2016
5.371 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng chạy trên địa hình gồ ghề
2017
545 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
11.662 €
≈ 12.890 US$
≈ 329.500.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1993
6.740 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
4,4 m


Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 65.240 US$
≈ 1.667.000.000 ₫
Xe nâng hạng nặng
2001
3.700 m/giờ
Chiều dài càng
2.400 m
Liên hệ với người bán
54.330 €
≈ 60.070 US$
≈ 1.535.000.000 ₫
Xe nâng càng
2019
2.704 m/giờ
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
7 m


Liên hệ với người bán
12.700 €
≈ 14.040 US$
≈ 358.800.000 ₫
Xe nâng động cơ diesel
1998
8.974 m/giờ
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
330 m

Liên hệ với người bán
130.000 €
≈ 143.700 US$
≈ 3.673.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
3.700 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
6,9 m


Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 120.500 US$
≈ 3.080.000.000 ₫
Xe nâng càng
2022
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
40 km/h
Chiều cao nâng
6,9 m


Liên hệ với người bán
10.200 €
≈ 11.280 US$
≈ 288.200.000 ₫
Xe nâng điện
2018
10.758 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,6 m
Chiều dài càng
1 m


Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 60.810 US$
≈ 1.554.000.000 ₫
Xe nâng càng
2015
5.300 m/giờ
Liên hệ với người bán
13.750 €
≈ 15.200 US$
≈ 388.500.000 ₫
Xe nâng điện
2016
17.155 m/giờ
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.240 US$
≈ 466.200.000 ₫
Xe nâng khí
2016
15.148 m/giờ
Nguồn điện
39 HP (28.67 kW)
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,35 m


Liên hệ với người bán

Xe nhặt hàng
2021
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Automatic
Kalmar DC 4.5-500 5Tonen | Năm: 1998, thời gian hoạt động: 8.974 m/giờ, nguồn điện: 120 HP (88 kW), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel | 12.700 € |
Manitou MLTX 737-130 PS+ NEW AG | Năm: 2022, nguồn điện: 129 HP (95 kW), Euro: Euro 3, dung tải.: 3.700 kg, cấu hình trục: 4x4 | 130.000 € |
Manitou MLT-X 735 T LSU | Năm: 2022, nguồn điện: 101 HP (74 kW), Euro: Euro 3, dung tải.: 3.500 kg, cấu hình trục: 4x4 | 109.000 € |
Merlo TF35.7 / 115/ 2704h | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.704 m/giờ, nguồn điện: 115 HP (85 kW), Euro: Euro 6, dung tải.: 3.500 kg | 54.330 € |
Linde H35T | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 15.148 m/giờ, nguồn điện: 39 HP (28.67 kW), dung tải.: 3.500 kg, nhiên liệu: gas | 16.500 € |
JCB 526-56 AGRI | Năm: 2015, nguồn điện: 101 HP (74 kW), dung tải.: 2.600 kg, nhiên liệu: dầu diesel, tốc độ: 20 km/h | 38.710 € |
Automatic Trendelmann T 50 A | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 1 m/giờ, nguồn điện: 74.83 HP (55 kW), Euro: Euro 5, dung tải.: 5.000 kg | 39.900 € |
Kalmar DCD120-12 | Năm: 2001, thời gian hoạt động: 3.700 m/giờ, chiều dài càng: 2.400 m | 59.000 € |
Still RX20-20PL/BRONZE | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 3.692 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 17.950 € |
Linde h45d | Năm: 2002, nhiên liệu: dầu diesel | 11.500 € |