Bộ lọc -
Xe nâng khí Mitsubishi FG
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
40 quảng cáo: Xe nâng khí Mitsubishi FG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất

1986
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4 m


Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 5.111 US$
≈ 133.300.000 ₫
Loại cột
duplex
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.950 €
≈ 10.160 US$
≈ 265.000.000 ₫
2014
9.399 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng tự do
1.600 mm
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
6.663 m/giờ
Dung tải.
1.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,3 m


Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 9.404 US$
≈ 245.200.000 ₫
2011
13.435 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
14.280 €
≈ 16.220 US$
≈ 422.900.000 ₫
2018
7.068 m/giờ
Dung tải.
4.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,24 m


Liên hệ với người bán
10.680 €
≈ 12.130 US$
≈ 316.300.000 ₫
2018
13.921 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,27 m


Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 9.404 US$
≈ 245.200.000 ₫
2016
9.744 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,65 m


Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 9.404 US$
≈ 245.200.000 ₫
2015
11.746 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,68 m


Liên hệ với người bán
8.280 €
≈ 9.404 US$
≈ 245.200.000 ₫
2015
12.929 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,64 m


Liên hệ với người bán
14.970 €
≈ 17.000 US$
≈ 443.300.000 ₫
2017
12.686 m/giờ
Dung tải.
3.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,5 m
Chiều rộng càng
100 mm
Độ dày càng nâng
50 mm


Liên hệ với người bán
8.300 €
≈ 9.426 US$
≈ 245.800.000 ₫
2013
9.837 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
9.716 €
3.950.000 HUF
≈ 11.030 US$
2006
31 m/giờ
Nguồn điện
93.81 HP (68.95 kW)
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
8.300 €
≈ 9.426 US$
≈ 245.800.000 ₫
2013
9.524 m/giờ
Dung tải.
1.750 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
5,5 m


Liên hệ với người bán
14.341 €
≈ 16.290 US$
≈ 424.700.000 ₫
2018
3.180 m/giờ
Nguồn điện
63.8 HP (46.89 kW)
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
11.966 m/giờ
Dung tải.
4.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
5,55 m


Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.518 US$
≈ 222.100.000 ₫
2016
5.480 m/giờ
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m

Liên hệ với người bán
7.800 €
≈ 8.858 US$
≈ 231.000.000 ₫
2014
7.500 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
15.158 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m


Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 21.460 US$
≈ 559.700.000 ₫
2012
160 m/giờ
Nguồn điện
57.14 HP (42 kW)
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
3,29 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 11.240 US$
≈ 293.200.000 ₫
2015
5.420 m/giờ
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m

Liên hệ với người bán
20.999 €
≈ 23.850 US$
≈ 621.900.000 ₫
2018
5.046 m/giờ
Dung tải.
3.000 kg
Nhiên liệu
gas
Chiều cao nâng
4,7 m


Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 11.300 US$
≈ 294.700.000 ₫
2012
9.503 m/giờ
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu
gas
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,3 m
Chiều dài càng
1,2 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
10.523 m/giờ
Dung tải.
1.800 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
7.576 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
gas
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
4 m
Chiều dài càng
1,1 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng khí Mitsubishi FG
Mitsubishi FG25 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 7.000 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 4 m | 8.300 € - 9.900 € |
Mitsubishi FG35 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 14.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: tiêu chuẩn, chiều cao nâng: 3 m | 11.000 € |
Mitsubishi FG40 | Năm sản xuất: 2012, thời gian hoạt động: 6.100 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6 m | 10.000 € |
Mitsubishi FG18 | Năm sản xuất: 2013, thời gian hoạt động: 9.500 - 9.800 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 6 m | 8.300 € |
Mitsubishi FG30 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 3.200 - 5.000 m/giờ, nhiên liệu: gas, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 5 m | 14.000 € - 21.000 € |
Mitsubishi FG20 | Năm sản xuất: 2012, thời gian hoạt động: 160 m/giờ, nhiên liệu: gas, chiều cao nâng: 3 m | 19.000 € |