Bộ lọc -
Xe nâng Mitsubishi
Kết quả tìm kiếm:
24 quảng cáo
Hiển thị
24 quảng cáo: Xe nâng Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều dài càng
1,15 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
25.990 €
≈ 29.520 US$
≈ 764.600.000 ₫
2021
3.981 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
5.167 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
5.435 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.708 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
5.486 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.794 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.785 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.919 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
19.990 €
≈ 22.710 US$
≈ 588.100.000 ₫
2021
5.519 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.719 m/giờ
Dung tải.
200 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
5.364 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
24.990 €
≈ 28.390 US$
≈ 735.200.000 ₫
2021
4.804 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
34.990 €
≈ 39.750 US$
≈ 1.029.000.000 ₫
2022
373 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán
35.990 €
≈ 40.880 US$
≈ 1.059.000.000 ₫
2022
224 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
8,95 m


Liên hệ với người bán

2011
601 m/giờ

Euro Auctions GB
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
1.198 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,5 m


Liên hệ với người bán
9.600 €
≈ 10.910 US$
≈ 282.400.000 ₫
2009
1.650 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8 m
Chiều dài càng
1,15 m
Chiều rộng càng
100 mm


Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.340 US$
≈ 397.200.000 ₫
2011
30.508 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m


Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.740 US$
≈ 485.400.000 ₫
2016
6.816 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,8 m


Liên hệ với người bán
12.800 €
≈ 14.540 US$
≈ 376.600.000 ₫
2014
4.022 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7 m


Liên hệ với người bán
40.806 €
≈ 46.360 US$
≈ 1.201.000.000 ₫
1.057 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7 m


Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.360 US$
≈ 294.200.000 ₫
2007
474 m/giờ
Nguồn điện
7.48 HP (5.5 kW)
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
24 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng Mitsubishi
Mitsubishi RB16NH | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 474 m/giờ, nguồn điện: 7.48 HP (5.5 kW), dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện | 10.000 € |
Mitsubishi RB14N | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 4.022 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 12.800 € |
Mitsubishi RB14N2L | Thời gian hoạt động: 1.057 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex, chiều cao nâng: 7 m | 40.806 € |
Mitsubishi RB14NH | Năm: 2009, thời gian hoạt động: 1.650 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 9.600 € |
Mitsubishi RB16N2HC | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 6.816 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 16.500 € |
Mitsubishi Elektro | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 5.519 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 19.990 € |
Mitsubishi RB16NH | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 30.508 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 13.500 € |
Mitsubishi Elektro | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 224 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 8,95 m | 35.990 € |
Mitsubishi Elektro | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 373 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 34.990 € |
Mitsubishi Elektro | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 3.981 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 25.990 € |